24 Chuyên đề luyện thi THPT môn Tiếng Anh
A. LÝ THUYẾT
PRESENT SIMLE (HIỆN TẠI ĐƠN)
1. Cấu trúc:
a. Với động từ “tobe”
Câu khẳng định:
I + am
You/ We/ They/ N(số nhiều) + are
He/ She/ It/ N (số ít) + is Ví dụ:
I’m hungry. Is there any food left?
(Tôi đói quá. Còn chút thức ăn nào không?)
Teenagers are greatly influenced by not only their parents but also their peers.
(Thanh niên bị ảnh hưởng rất nhiều từ bố mẹ và bạn bè.)
Her favourite subject is English.
(Môn học yêu thích của cô ấy là Tiếng Anh.)
Câu phủ định:
I + am not (I’m not)
You/ We/ They/ N(số nhiều) + are not (aren’t)
He/ She/ It/ N(số ít) + is not (isn’t) Ví dụ:
I’m not hungry but I’d like some tea.
(Tôi không đói, tôi muốn uống trà.)
There aren’t any good movies at the cinema right now.
(Bây giờ ở ngoài rạp chẳng có phim gì hay.)
Her favourite subject isn’t English.
(Môn học yêu thích của cô ấy không phải là Tiếng Anh.)
CHUYÊN ĐỀ 1: CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH (TENSE) I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM PRESENT SIMPLE & PRESENT CONTINUOUS (HIỆN TẠI ĐƠN & HIỆN TẠI TIẾP DIỄN) A. LÝ THUYẾT PRESENT SIMLE (HIỆN TẠI ĐƠN) 1. Cấu trúc: a. Với động từ “tobe” Câu khẳng định: I + am You/ We/ They/ N(số nhiều) + are He/ She/ It/ N (số ít) + is Ví dụ: I’m hungry. Is there any food left? (Tôi đói quá. Còn chút thức ăn nào không?) Teenagers are greatly influenced by not only their parents but also their peers. (Thanh niên bị ảnh hưởng rất nhiều từ bố mẹ và bạn bè.) Her favourite subject is English. (Môn học yêu thích của cô ấy là Tiếng Anh.) Câu phủ định: I + am not (I’m not) You/ We/ They/ N(số nhiều) + are not (aren’t) He/ She/ It/ N(số ít) + is not (isn’t) Ví dụ: I’m not hungry but I’d like some tea. (Tôi không đói, tôi muốn uống trà.) There aren’t any good movies at the cinema right now. (Bây giờ ở ngoài rạp chẳng có phim gì hay.) Her favourite subject isn’t English. (Môn học yêu thích của cô ấy không phải là Tiếng Anh.) Câu nghi vấn: Are you/ we/ they/ N(số nhiều)? - Yes, you/ we/ they/ N(số nhiều) are. - No, you/ we/ they/ N(số nhiều) are not (aren’t) Is he/ she/ it/ N(số ít) ? - Yes, he/ she/ it/ N(số ít) is. - No, he/ she/ it/ N(số ít) is not (isn’t) Ví dụ: Are there any good movies at the cinema now? (Ngoài rạp bây giờ có phim nào hay không?) No, there aren’t. Is English her favourite subject? (Tiếng anh có phải môn học yêu thích của cô ấy không?) Yes, it is. Giải thích: N (noun): danh từ b. Với động từ thường Câu khẳng định: I/ you/ we/ they/ N(số nhiều) + V-infinitive He/ she/ it/ N(số ít) + V-s/-es Ví dụ: The children go to the beach every weekend. (Bọn trẻ tới bãi biển mỗi cuối tuần.) The baby usually wakes up at 5 in the morning. (Em bé thường thức dậy vào lúc 5 giờ sáng.) Câu phủ định: I/ you/ we/ they/ N(số nhiều) + do not (don’t) + V-infinitive He/ she/ it/ N(số ít) + does not (doesn’t) + V-infinitive Ví dụ: The children don’t go to the beach every weekend. (Bọn trẻ không tới bãi biển mỗi cuối tuần.) Jane swims very well, but she doesn’t run very fast. (Jane bơi rất giỏi nhưng cô ấy chạy không nhanh lắm.) Câu nghi vấn: Do/don’t + I/ you/ we/ they/ N(số nhiều) + V-infinitive? - Yes, I/ you/ we/ they/ N(số nhiều) do. - No, 1/ you/ we/ they/ N(số nhiều) do not (don’t.) Does/doesn’t + He/ she/ it/ N (số ít) + V-infinitive? - Yes, He/ she/ it/ N (số ít) does. - No, He/ she/ it/ N (số ít) does not (doesn’t.) - WH + do/does + S + V- infinitive? Ví dụ: Do the children go to the beach every weekend? (Bọn trẻ có tới bãi biển mỗi cuối tuần không?) - Yes, they do. How much does your suitcase weigh? It looks really heavy. (Hành lý của bạn nặng bao nhiêu cân vậy? Trông nó có vẻ nặng.) - Only 11 kg. (Có 11 cân thôi.) Giải thích: V (Verb): động từ c. Cách thêm “s, es” vào sau động từ thường Động từ thường V(s,es) Cách thêm turn open turns opens Với hầu hết các động từ thường, ta chỉ cần thêm đuôi -s. wash box washes boxes Với động từ có tận cùng là: -s, -ch, -sh, -z, -o, -x Thêm -es. try fly tries flies Với động từ có tận cùng bằng -y, ta chuyển -y thành -i và thêm -es. have has Động từ bất quy tắc. Lưu ý: play enjoy plays enjoys Với động từ có tận cùng bằng -y nếu trước y là một nguyên âm (a,e,i,o,u) ta thêm -s. 2. Cách sử dụng Diễn tả một thói quen ở hiện tại Ví dụ: My dog always waits for me at the front door when I come home. (Chú chó của tôi luôn đợi trước cửa nhà lúc tôi đi làm về.) Diễn tả một trạng thái hoặc hành động kéo dài, có tính ổn định Ví dụ: I live in a small village and it has breathtaking view. (Tôi sống ở 1 ngôi làng nhỏ có cảnh trí tuyệt đẹp.) Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên Ví dụ: The Earth goes around the Sun. (Trái Đất quay xung quanh Mặt trời.) Diễn tả một hoặc một chuỗi hành động xảy ra trong tương lai theo kế hoạch, đặc biệt khi đề cập đến các lịch trình, sự kiện. Ví dụ: The plane takes off at 11am tomorrow. (Máy bay sẽ cất cánh vào lúc 11 giờ sáng ngày mai.) Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc tại thời điểm nói Ví dụ: I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.) 3. Dấu hiệu nhận biết Trạng từ và cụm trạng từ chỉ tần suất: Always Luôn luôn, mọi lúc Ví dụ: - He always behaves unacceptably when it comes to cleaning the house. (Anh ta luôn luôn cư xử không chấp nhận được khi phải dọn nhà.) Usually Thường xuyên - He usually goes to church on weekend with his family. (Anh ta thường xuyên tới nhà thờ với gia đình anh ta vào cuối tuần.) Normally/ Generally Thường/ hay We generally go catch latest films on a big screen on weekend. (Chúng tôi bình thường hay đi xem những bộ phim mới nhất vào cuối tuần.) Often/ Frequently Thường/ hay They often hit the street for some new clothes before going home. (Họ thường hay đi mua sắm trước khi về nhà.) Sometimes/ occasionally Thỉnh thoảng Sometimes, you just need to be yourself. (Thỉnh thoảng, bạn nên là chính mình.) My mom occasionally walks my dog because she is allergic to dog hair. (Mẹ tôi thi thoảng mới dắt chó đi dạo vì mẹ tôi bị dị ứng với lông chó.) Seldom Hiếm khi Harry seldom plays football because he’s too weak. (Anh ta hiếm lắm mới choi bóng đá vì anh ta quá yếu.) My grandpa is too old so he rarely goes out. (Ông tôi quá già nên ông ấy rất hiếm khi ra ngoài.) Rarely/ Scarcely/ Hardly ever Rất hiếm khi Harry seldom plays football because he’s too weak. (Anh ta hiếm lắm mới chơi bóng đá vì anh ta quá yếu.) My grandpa is too old so he rarely goes out. (Ông tôi quá già nên ông ấy rất hiếm khi ra ngoài.) Never Không bao giờ He never lets anything come between him and his weekend fishing trip. (Anh ấy không bao giờ để bất cứ điều gì ngăn cản anh ấy đi câu cá vào cuối tuần.) Cụm trạng từ chỉ thời gian: In the morning/ afternoon.... (Vào buổi sáng, buổi chiều) At night (Vào buổi tối) At the weekend (Vào cuối tuần) On weekdays (Vào ngày nghỉ) Ví dụ: She has to get up early in the morning to feed her cattle every day. (Cô ấy phải dậy sớm vào buổi sáng để cho gia súc ăn mỗi ngày.) PRESENT CONTINUOUS (HIỆN TẠI TIẾP DIỄN) 1. Cấu trúc Câu khẳng định: I + am Ving You/ we/ they/ N(số nhiều) + are Ving He/ she/ it/ N (số ít) + is Ving Ví dụ: I can’t talk on the phone now. I am driving home. (Tôi không thể nói chuyện điện thoại với bạn được. Tôi đang lái xe về nhà.) Excuse me. I think that you are sitting in my seat. (Xin lỗi. Bạn đang ngồi vào chỗ của tôi.) She is taking a grammar course this year. (Cô ấy đang tham gia khoá học ngữ pháp năm nay.) Câu phủ định: I + am not (‘m not) Ving You/ we/ they/ N(số nhiều) + are not (aren’t) Ving He/ she/ it/ N (số ít) + is not (isn’t) Ving Ví dụ: She isn’t taking a grammar course this year. (Cô ấy đang tham gia khoá học ngữ pháp năm nay.) The wind isn’t attacking everything in its path. (Cơn gió không tấn công mọi thứ trên đường đi của nó.) Câu nghi vấn: Are you/ we/ they/ N(số nhiều) + Ving? - Yes, you/ we/ they/ N(số nhiều) are. - No, you/ we/ they/ N(số nhiều) are not (aren’t.) Is he/ she/ it/ N (số ít) + Ving? - Yes, he/ she/ it/ N (số ít) is. - No, he/ she/ it/ N (số ít) is not (isn’t.) - WH + is/are + S + Ving? Ví dụ: Is she taking all these pictures? - Yes, she is. (Cô ấy chụp tất cả những tấm ảnh này ư? - Đúng vậy.) What are thoes children doing? - They are sunbathing. (Bọn trẻ con kia đang làm gì thế? - Chúng đang tắm nắng.) Cách thêm “ing” vào sau động từ thường: V V(ing) Cách thêm laugh play laughing playing Với hầu hết các động từ thường, ta chỉ cần thêm đuôi -ing. Lie die Lying dying Với động từ kết thúc bằng -ie ta sẽ bỏ ie và thêm -ying. Take face Taking facing Với động từ tận cùng bằng -e, ta phải bỏ -e trước khi thêm -ing. Age Singe Ageing Singeing Trường hợp ngoại lệ ta chỉ thêm đuôi -ing. see free seeing freeing Với động từ tận cùng bằng -ee, ta chỉ cần thêm -ing. Win run Winning running Với động từ có duy nhất một âm tiết và tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm thì ta nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing Trong trường hợp động từ có từ hai âm tiết trở lên, ta cần nhớ: permit prefer permitting preferring Chỉ nhân đôi phụ âm khi trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng. open enter opening entering Không nhân đôi phụ âm khi khi trọng âm không rơi vào âm tiết cuối. Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn đối với các động từ chỉ trạng thái, sở hữu hoặc các hoạt động tri nhận. Thay vào đó ta dùng thì hiện tại. ĐÚNG: This cake smells awful. (Mùi của chiếc bánh này thật khủng khiếp.) SAI: This cake is smelling awful 2. Cách sử dụng Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: Why are you standing here in the rain? I’m waiting for the bus. Look! Here it comes. (Sao bạn lại đứng đây dưới trời mưa thế này? Tôi đang chờ xe bus tới. Nhìn kìa! Nó tới rồi.) Diễn tả sự việc hoặc hành động nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói. Ví dụ: The hurricane is hitting the coast. (Cơn bão đang đổ bộ vào bờ biển.) Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại làm phiền đến người khác, thường được dùng với trạng từ tần suất always, continually. Ví dụ: You never listen to a word I say! You are always listening to that mp3 player! (Con không bao lắng nghe mẹ nói! Con luôn nghe nhạc trên chiếc máy nghe đó!) Dùng để diễn tả cái gì đó thay đổi, phát triển hơn. Ví dụ: The economy is changing rapidly. (Nền kinh tế đang thay đổi nhanh chóng.) Diễn tả một cái gì mới, đối lập với tình trạng trước đó. Ví dụ: In this modern era, most people are using email instead of writing letters. (Trong thời đại hiện nay, hầu hết mọi người đều sử dụng email thay vì viết thư.) 3. Dấu hiệu nhận biết Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian. Now: bây giờ Right now: Ngay bây giờ At the moment: lúc này At present: hiện tại At + giờ cụ thể Ví dụ: Some people are surfing in the big waves now. (Một vài người đang lướt sóng bây giờ.) We are doing an extremely hard exam at present. (Chúng tôi đang làm một bài kiểm tra cực kỳ khó.) Sau câu mệnh lệnh. Look! (nhìn kìa) Listen! (nghe này) Look out! (cẩn thận) ... Ví dụ: Run! The wind is getting stronger. (Chạy ngay đi. Cơn gió đang ngày càng mạnh lên rồi.) B. BÀI TẬP MINH HỌA Fill in each blank with a suitable word: Câu 1: Around the world, there (be)________ only 14 mountains that (reach) ________ above 8000 meters. Hướng dẫn: Ta thấy câu diễn tả 1 chân lý, 1 sự thật hiển nhiên → câu sử dụng thì hiện tại đơn. 14 mountains là số nhiều → to be là are. that thay cho 14 mountains → reach chia theo chủ ngữ số nhiều là reach. Đáp án: are và reach Around the world, there are only 14 mountains that reach above 8000 meters. (Trên thế giới, chỉ có 14 ngọn núi có độ cao trên 8000 mét.) Câu 2: Professor Tran Minh is a really talented lecturer. He ________(give) a lecture on social media every Wednesday. You should come. Hướng dẫn: Ta thấy every Wednesday là cụm trạng từ chỉ tần suất, diễn tả sự việc thầy Minh dạy lặp đi lặp lại mỗi thứ 4 → câu sử dụng thì hiện tại đơn. He là chủ ngữ số ít → give chia theo ngôi thứ 3 số ít là gives. Đáp án: teaches. Professor Tran Minh is a really talented lecturer. He gives a lecture on social media every Wednesday. You should come. (Giáo sư Trần Minh là một giảng viên rất tài năng. Thầy ấy giảng về truyền thông xã hội học vào mỗi thứ tư. Bạn nên đến.) Câu 3: He_________(not understand) what you________to say (try.) He’s a foreigner. Hướng dẫn: Ta thấy nghĩa của câu diễn tả hành động ở thì hiện tại tiếp diễn nhưng ta không dùng động từ chỉ tri giác hay tri thức trong hiện tại tiếp diễn. He là chủ ngữ số ít → not understand chia theo ngôi thứ 3 số ít là doesn’t understand. you là chủ ngữ số nhiều → try chia theo chủ ngữ số nhiều là are trying. Đáp án: doesn’t understand và are trying. He doesn’t understand what you are trying to say. He’s a foreigner. (Anh ta không hiểu bạn nói gì đâu. Anh ta là người nước ngoài mà.) PAST SIMPLE & PAST CONTINUOUS (QUÁ KHỨ ĐƠN & QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN) A. LÍ THUYẾT PAST SIMPLE (QUÁ KHỨ ĐƠN) 1. Cấu trúc a. Với động từ “to be” Câu khẳng định: You/ we/ they/ N(số nhiều) + were l/he/ she/ it/ N (số ít) + was Ví dụ: I was exhausted at the end of the day (Tôi rất mệt vào cuối ngày.) There were as many as 200 people at the lecture. (Có tới 200 người ở buổi thuyết giảng.) Câu phủ định: You/ we/ they/ N(số nhiều) + were not (weren’t) l/he/ she/ it/ N (số ít) + was not (wasn’t) Ví dụ: There weren’t any good movies at the cinema last week. (2 tuần trước ở ngoài rạp chẳng có phim gì hay.) I felt so ill this morning. It was as much as I could do to get out of bed. (Sáng nay tôi rất mệt, thật khó khăn để có thể ra khỏi giường.) Câu nghi vấn: Were you/ we/ they/ N(số nhiều) ? - Yes, you/ we/ they/ N(số nhiều) were. - No, you/ we/ they/ N (số nhiều) were not (weren’t.) Was he/ she/ it/ N (số ít) ? - Yes, he/ she/ it/ N (số ít) was. - No, he/ she/ it/ N (số ít) is not (wasn’t) - WH + were/was + S + V? Ví dụ: Were there any good films at the cinema last week? (Tuần trước có bộ phim nào hay không?) No, there weren’t. (Không có) Who was the first person to leave the office yesterday? (Ai là người đầu tiên rời khỏi văn phòng ngày hôm qua?) Anna. (Anna) b. Với động từ thường: Câu khẳng định: S + V(ed) Ví dụ: 20 years ago, people spent most of their time on outdoor activities. (20 năm về trước, mọi người dành phần lớn thời gian vào các hoạt động ngoài trời.) Câu phủ định: S + did not (didn’t) + V Ví dụ: 20 years ago, people didn’t spend most of their time on smartphone as they do today. (20 năm trước họ không dành quá nhiều thời gian sử dụng điện thoại như bây giờ.) Câu nghi vấn: Did/didn’t + S + V ? Yes, S did. No, S did not. - WH + did + S + V? Ví dụ: Did they spend most of their time on smartphone 20 years ago? (Có phải họ dành phần lớn thời gian sử dụng điện thoại thông minh 20 năm trước không? No, they didn’t. (Không.) What did you have for breakfast this morning? (Bạn ăn gì sáng nay?) Cereals. (Ngũ cốc.) c. Cách thêm “ed” vào sau động từ thường Động từ thường V(ed) Cách thêm Turn open Turned opened Với hầu hết các động từ thường, ta chỉ cần thêm đuôi thêm -ed. Agree explore Agreed explored Với động từ có tận cùng là –e thì thêm -d. Study cry Studied cried Với động từ có tận cùng bằng -y, nếu trước -y là phụ âm đổi -y thành -i và thêm -ed Stop tap Stopped tapped Động từ kết thúc là phụ âm + nguyên âm + phụ âm và nhấn trọng âm vào âm cuối thì gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed Wake see Woke saw Động từ bất quy tắc (360 động từ) 2. Cách sử dụng Diễn đạt một hành động xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ Ví dụ: Neil Armstrong was the first man to walk on the moon. (Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng.) Diễn đạt một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Ví dụ: He came home, cleaned all the mess, had a cup of tea and left without saying anything. (Anh ta về nhà, dọn dẹp, uống trà và rời đi không nói câu nào.) Diễn đạt thói quen, tình cảm, nhận thức trong quá khứ Ví dụ: When I was 7, I loved hugging a teddy bear while in bed. (Khi tôi 7 tuổi, tôi rất thích ôm gấu bông đi ngủ.) Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ. Ví dụ: When I was cooking, my husband came home. (Tôi đang nấu ăn thì chồng tôi về nhà.) 3. Dấu hiệu nhận biết yesterday (ngày hôm qua) Ví dụ: She was locked out of her house for 3 hours yesterday. (Hôm qua cô ấy bị nhốt bên ngoài tận 3 tiếng.) last night, last year, last week, .... (đêm qua, năm ngoái, tuần trước, ...) Ví dụ: I paid a visit at Ha Long Bay last week. (Tôi tới Hạ Long tuần trước.) ago Ví dụ: They started learning how to play golf 3 years ago. (Họ bắt đầu học chơi golf 3 năm trước.) when (trong câu kể) Ví dụ: When Alexander Graham Bell died in 1922, all telephones stopped ringing for one full minute as a tribute to the creator. (Khi Alexander Graham Bell qua đời vào năm 1922, tất cả các máy điện thoại đã ngừng đổ chuông trong một phút như một lời tri ân đối với người đã tạo ra chúng.) in + year (year in the past) Ví dụ: Harriet Quimby was the first womean to receive her pilot’s license in 1911. (Harriet Quimby là người phụ nữ đầu tiên nhận được bằng lái phi công vào năm 1911.) 4. Cấu trúc “đã từng”: Cấu trúc Cách dùng Ví dụ used to + V Chỉ 1 thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ, bây giờ không còn nữa. When Tim was three, he used to sleep with his toys. (Khi Tim 3 tuổi, cậu ấy từng ngủ với đồ chơi của mình.) tobe + used to + V(ing)/Noun Quen với việc gì. I’m used to staying up late due to all the work. (Tôi quen thức rất khuya vì phải làm quá nhiều việc.) tobe + get used to + V(ing)/Noun Làm quen/ Trở nên quen thuộc với việc gì. She is getting used to waking up early in the morning. (Cô ấy dần quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.) PAST CONTINUOUS (QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN) 1. Cấu trúc: Câu khẳng định: You/ we/ they/ N(số nhiều) + were Ving I /He/ she/ it/ N (số ít) + was Ving Ví dụ: Justin and Linda were cooking while Jane was preparing for the party. (Justin và Linda đang nấu ăn trong khi Jane chuẩn bị cho bữa tiệc.) While I was practicing for tomorrow’s presentation, a neighbour came to visit me. (Khi tôi đang luyện tập cho bài thuyết trình ngày mai, một người hàng xóm tới thăm tôi.) Câu phủ định: You/ we/ they/ N(số nhiều) + were not (weren’t) Ving I /He/ she/ it/ N (số ít) ) + was not (wasn’t) Ving Ví dụ: When I woke up the sun wasn’t shining, and a few minutes later it started to rain. (Lúc tôi ngủ dậy thì đang không có nắng và một lúc sau thì trời đổ mưa.) I tried to tell them the truth but they weren’t listening. (Tôi đã cố nói với họ sự thật nhưng họ không nghe.) Câu nghi vấn: Were you/ we/ they/ N(số nhiều) + Ving? - Yes, you/ we/ they/ N(số nhiều) were. - No, you/ we/ they/ N(số nhiều) were not (weren’t.) Was he/ she/ it/ N (số ít) + Ving? - Yes, he/ she/ it/ N (số ít) was. - No, he/ she/ it/ N (số ít) was not (wasn’t.) - WH + was + S+ Ving? Ví dụ: Were they waiting for the bus when he passed by in his car? (Lúc họ đang đợi xe bus thì anh ta đi ô tô ngang qua à?) - Yes, they were. (Đúng vậy.) What was he listening when I met him last night? (Lúc tôi gặp anh ta hôm qua anh ta đang nghe bài gì thế?) - Taylor Swift’s songs. (Bài hát của Taylor Swift.) 2. Cách sử dụng Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ Ví dụ: My roommate was doing her homework at 3 am this morning. (Bạn cùng phòng của tôi đang làm bài tập vào lúc 3 giờ sáng nay.) Diễn tả 2 hành động đang diễn ra đồng thời tại cùng 1 thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: I was studying whine my brother was playing football at 4h30 pm yesterday. (Tôi đang học trong khi anh tôi đang chơi đá bóng vào lúc 4 giờ 30 chiều hôm qua.) Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào Ví dụ: Henry was doing his report when the light went out. (Henry đang làm bản báo cáo thì mất điện.) Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác, thường được dùng với trạng từ tần suất always, continually. Ví dụ: When Hang worked here, she was always going to work late. (Khi Hằng còn làm việc ở đây, cô ấy luôn luôn tới trễ.) Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với “when” và “while”: Cách dùng Công thức Ví dụ Diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào. When + S + Ved + O, S + was/ were + Ving. When Trang entered the room, we were talking behind her back. (Khi Trang đi vào, chúng tôi đang nói xấu cô ấy.) While/ When S + was/ were + Ving, S + Ved + O. When/ While we were talking behind her back, Trang entered the room. (Trong khi chúng tôi đang nói xấu Trang thì cô ấy đi vào.) S + was/ were + Ving when S + Ved + O. We were talking behind her back when Trang entered the room. (Chúng tôi đang nói xấu Trang thì cô ấy đi vào.) S + Ved + O while/ when S + was/ were + Ving. Trang entered the room when/ while we were talking behind her back. (Trang đi vào khi chúng tôi đang nói xấu cô ấy.) Diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời tạo một thời điểm cụ thể trong quá khứ. When/While S + was/ were + Ving, S + Ved + O. When/while Jane was sleeping, a thief was stealing her stuff. (Trong khi Jane đang ngủ thì kẻ cắp đang ăn trộm đồ cô ấy.) S + was/ were + Ving when/ while S + was/ were + Ving. This time yesterday, I was watching TV while my mother was reading a book in her room. (Vào thời điểm này ngày hôm qua, tôi đang xem tivi còn mẹ tôi thì đang đọc sách trong phòng của bà ấy.) 3. Dấu hiệu nhận biết Những trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm xác định. at + giờ + thời gian trong quá khứ (at 3 o’clock last night, ...) at this time + thời gian trong quá khứ. (at this time five months ago, ...) in + năm (in 1995, in 2001) in the past (trong quá khứ) Trong câu có when và while diễn tả hành động trong quá khứ. I was having a terrific dream when the alarm clock rang. (Tôi đang mơ 1 giấc mơ tuyệt vời thì chuông đồng hồ kêu.) B. BÀI TẬP MINH HỌA Circle one letter to indicate the option that best completes each of the following sentences: Câu 1: Trích “Đề thi THPT QG khối D 2013” The boat was sailing north when a terrible storm________. A. had broken B. broke C. would break D. was breaking Hướng dẫn: Ta dùng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào. Chọn B. (Chiếc thuyền đang đi về phía bắc thì một cơn bão khủng khiếp đã ập tới.) Câu 2: Trích “Đề thi thử THPT QG năm 2018 môn Tiếng Anh - Chuyên ĐH Vinh lần 3.” Just as you arrived, I________ready to go out. A. have got B. was getting C. would get D. have been getting Hướng dẫn: Ta dùng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào. Chọn B. (Vừa lúc cậu đến, tôi đang chuẩn bị ra ngoài.) Câu 3: Trích “Đề thi minh họa THPT QG 2019” Paul noticed a job advertisement while he________along the street. A. was walking B. would walk C. walked D. had walked Hướng dẫn: Ta dùng quá khứ tiếp diễn để diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào. Chọn A. (Paul để ý thấy một biển quảng cáo khi anh ấy đang đi bộ trên đường.) PRESENT PERFECT (HIỆN TẠI HOÀN THÀNH) A. LÝ THUYẾT 1. Cấu trúc: Câu khẳng định: I/You/ we/ they/ N(số nhiều) + have V(pp) + He/ she/ ít/ N (số ít) + has V(pp) Ví dụ: - The invention of the Internet has played an important part in the development of communication. (Sự ra đời của Internet đóng một vai trò quan trọng đối với sự phát triển của thông tin liên lạc.) - I have just sold my old car and intends to buy a new one. (Tôi vừa bán chiếc xe cũ của tôi và định mua xe mới.) Câu phủ định: I /You/ we/ they/ N(số nhiều) + have not (haven’t) V(pp) He/ she/ it/ N(số ít) + has not (hasn’t) V(pp) Ví dụ: - She hasn’t made great improvement in her study since 2018. (Việc học của cô ấy không cải thiện cho lắm kể từ năm 2018.) - I haven’t decided whether to talk to him or not. (Tôi chưa quyết định là có nên nói chuyện với anh ta hay không.) Câu nghi vấn: Have/haven’t + you/ we/ they/ N(số nhiều) + V(PP)? - Yes, I/ you/ we/ they/ N(số nhiều) have. - No, I/ you/ we/ they/ N(số nhiều) have not. (haven’t) Has/hasn’t + he/ she/ it/ N (số ít) + V(PP)? - Yes, He/ she/ it/ N (số ít) has. - No, He/ she/ it/ N (số ít) has not (hasn’t.) WH + has/have + S + V(PP)? Ví dụ: Have you decided to talk to him? (Bạn đã quyết định nói chuyện với anh ta chưa?) - No, I haven’t. (Tôi chưa.) What have you been up to lately? (Dạo này cậu làm gì vậy?) - Mostly studying. (Chỉ học thôi.) 2. Cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết Cách sử dụng Dấu hiệu nhận biết Ví dụ Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại How long (Bao lâu), for (được bao lâu), since (kể từ khi), so far (cho đến nay) How long have you learned English? (Bạn đã học tiếng anh bao lâu rồi?) - About 12 years. (Khoảng 12 năm.) all + thời gian My grandma has lived in this small town all her life. (Bà tôi đã sống ở thị trấn nhỏ này suốt cả cuộc đời.) lately (gần đây) The place has evolved from a small fishing community into a thriving tourist resort lately. (Nơi gần đây đã phát triển từ một khu đánh cá nhỏ thành một khu du lịch thịnh vượng.) Mô tả kinh nghiệm tính đến thời điểm hiện tại never (không bao giờ), ever (chưa từng), before (trước đây) Have you ever read that famous book called “Mat Biec” by Nguyen Nhat Anh? (Bạn đã đọc cuốn sách nổi tiếng ‘‘Mắt Biếc” của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh chưa?) I’ve never read it. (Tôi chưa.) Cấu trúc so sánh hơn nhất + ever This is the best cake I’ve ever tasted. (Đây là chiếc bánh ngon nhất tôi từng thử đấy.) Số lượng + times She has watched this film three times and it still makes her cry. (Cô ấy đã xem bộ phim này những 3 lần và nó vẫn khiến cô ấy khóc.) Hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào just (vừa mới), already (đã...rồi), yet (chưa) Have you finished the homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?) Yes, I’ve just finished. (Tôi vừa làm xong.) recently (gần đây) Have you heard about him recently? (Gần đây bạn có tin gì về anh ấy không?) No, I haven’t heard anything about him since 2017. (Không, tôi không có tin gì về anh ấy từ năm 2017.) today (hôm nay), this month (tháng này), this year (năm nay), ... Minh can’t play football today. He has had an accident with his motorbike. (Minh không thể chơi bóng đá ngày hôm nay. Anh ta bị tai nạn xe máy.) Diễn tả 1 sự việc đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn liên quan đến hiện tại. for (trong khoảng thời gian) all + thời gian They’ve been married for nearly fifty years. (Họ đã cưới nhau được gần 50 năm rồi.) Cách dùng của các trạng từ trên: since + mốc thời gian: kể từ Linh has worked for three different prestigious companies since graduating two years ago. (Linh đã đi làm ở 3 công ty có uy tín kể từ khi cô ấy ra trường 2 năm trước.) for + khoảng thời gian: trong khoảng Ví dụ: She hasn’t come back to this small town for 5 years. (Cô ấy đã không trở lại thị trấn nhỏ này được 5 năm rồi.) just/ recertly/ lately: gần đây, vừa mới Ví dụ: She has just washed the floor, and it’s still wet. (Cô ấy mới lau sàn, và nó vẫn ướt.) He has been doing a lot of exercise lately and it’s helped him lose weight. (Anh ta dạo này tập thể dục khá nhiều và điều đó giúp anh ta giảm cân.) ever: đã từng Ví dụ: Have you ever been to Paris? (Bạn từng tới Paris chưa?) No, I haven’t (vẫn chưa.) never: chưa từng Ví dụ: Our class has an exchange student from Paraquay who has never seen the sea so we’re taking him to a beach this weekend. (Lớp tôi có 1 học sinh trao đổi tới từ Paraquay và bạn ấy thì chưa bao giờ nhìn thấy biển nên cuối tuần này chúng đưa bạn ấy ra bãi biển chơi.) yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi) Ví dụ: You can’t leave the room. Lunch break hasn’t started yet. (Bạn không được ra khỏi phòng, vẫn chưa đến giờ ăn trưa.) so far = until now = up to now = up to the present (cho đến nay = cho đến bây giờ = cho đến bây giờ = cho đến hiện tại) Ví dụ: The team has experienced numerous setbacks so far. (Cả đội đã trải qua nhiều thất bại từ trước tới nay.) Mẹo cần ghi nhớ: Trước since sử dụng HTHT, sau since sử dụng QKĐ. Ví dụ: You have changed a lot since the last time I saw you. (Bạn đã thay đổi rất nhiều kể từ lần cuối tôi gặp bạn đấy.) Lưu ý: has/have been to has/ have gone to Ví dụ Mô tả việc đi đâu và đã về hoặc kinh nghiệm du lịch của ai đó. Để mô tả việc đi đâu và chưa về. They have gone to Ly Son. (Họ đi Lý Sơn.) → Câu này có ý họ đã đi đến Lý Sơn và vẫn đang ở đó. They have been to Ly Son. (Họ đã đi Lý Sơn.) → Câu này có ý họ đã từng đến Lý Sơn. B. BÀI TẬP MINH HỌA Circle one letter to indicate the option that best completes each of the following sentences: Câu 1: Trích “Đề thi THPT QG 2016” It is raining heavily with rolls of thunder. We_________such a terrible thunderstorm. A. would never see B. had never seen C. have never seen D. never see Hướng dẫn: Câu này dùng để chỉ kinh nghiệm tính đến thời điềm hiện tại (is raining) vì vậy ta dùng thì hiện tại hoàn thành. Hiện tại hoàn thành trong câu này diễn tả kinh nghiệm tính đến thời điểm hiện tại. we là chủ ngữ số nhiều. Chọn C. (Trời đang mưa to kèm sấm sét. Chúng tôi chưa bao giờ thấy một cơn giông bão khủng khiếp tới như vậy.) Câu 2: Trích “Đề thi Tuyển sinh Đại học khối A1 năm 2012” Due to ever more spreading poaching, there________ a dramatic decline in the number of elephants over the last decade. A. was B. is C. has been D. had been Hướng dẫn: Ta có yếu tố over + the last/ past + mốc thời gian luôn dùng với hiện tại hoàn thành. Chọn C. (Do nạn săn trộm ngày càng lan rộng, số lượng voi đã giảm đáng kể trong thập kỷ qua.) Câu 3: Trích “Đề thi Tuyển sinh Đại học khối D năm 2010” Our industrial output________from $2 million in 2002 to $4 million this year. A. was rising B. rises C. rose D. has risen Hướng dẫn: Ta dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ và nhấn mạnh kết quả của hành động ở hiện tại. Dấu hiệu nhận biết this year. Chọn D. (Sản lượng công nghiệp của chúng tôi đã tăng từ 2 triệu đô la năm 2002 lên 4 triệu đô la trong năm nay.)
Tài liệu đính kèm:
- 24_chuyen_de_luyen_thi_thpt_mon_tieng_anh.doc