Đề ôn thi giữa học kì II môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Hồng Quang - Mã đề 028
Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hình hộp ABCD A B C D . . Biết A2;4;0,
B4;0;0, C 1;4; 7và D6;8;10. Tọa độ điểm B là
A. B6;12;0. B. B10;8;6. C. B13;0;17. D. B8;4;10.
Câu 3: Nếu f x x x x C d 4 3 2 thì hàm số f x bằng
Câu 4: Cho . Mệnh đề nào dưới đây sai?
Câu 5: Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;6]. Nếu có giá trị bằng.
A. 9 . B. 9. C. 5 . D. 5.
Câu 6: T ch phân
Câu 7: Tích phân có giá trị bằng.
Câu 8: Cho tích phân
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi giữa học kì II môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Hồng Quang - Mã đề 028", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trang 1/5 - Mã đề 028 SỞ GD & ĐT TỈNH YÊN BÁI TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG GIỮA KỲ 2 – NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOAN Thời gian làm bài : 45 Phút; (Đề có 35 câu) (Đề có 5 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Câu 1: Cho 2 1 dx 2f x và 2 1 2 dx 8g x . Khi đó thì 2 1 dxf x g x bằng A. 10 . B. 6 . C. 0 . D. 18 . Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hình hộp .ABCD A B C D . Biết 2;4;0A , 4;0;0B , 1;4; 7C và 6;8;10D . Tọa độ điểm B là A. 6;12;0B . B. 10;8;6B . C. 13;0;17B . D. 8;4;10B . Câu 3: Nếu 3 2d 4f x x x x C thì hàm số f x bằng A. 212 2f x x x C . B. 212 2f x x x . C. 3 4 3 x f x x . D. 3 4 3 x f x x x . Câu 4: Cho 4 0 1 2 dI x x x và 2 1u x . Mệnh đề nào dưới đây sai? A. 3 2 2 1 1 1 d 2 I x x x . B. 3 2 2 1 1 1 d 2 I u u u . C. 3 5 3 1 1 2 5 3 u u I . D. 3 2 2 1 1 dI u u u . Câu 5: Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;6] . Nếu 5 1 ( ) 2f x dx và 3 1 ( ) 7f x dx thì 5 3 ( )f x dx có giá trị bằng. A. 9 . B. 9 . C. 5 . D. 5 . Câu 6: T ch phân 2018 0 2 d xI x bằn A. 20182 1 ln 2 . B. 20182 ln 2 . C. 20182 1 . D. 20182 . Câu 7: Tích phân 1 2 0 1 2 I dx x x có giá trị bằng. A. 2ln 2 3 . B. 2ln 2 3 . C. 2ln 2 . D. 2ln2 . Câu 8: Cho tích phân e 1 3ln 1 d x I x x . Nếu đặt lnt x thì A. 1 0 3 1 dI t t . B. e 1 3 1 d t I t t . C. e 1 3 1 dI t t . D. 1 0 3 1 d et t I t . Mã đề 028 Trang 2/5 - Mã đề 028 Câu 9: Tìm họ nguyên hàm của hàm số 25 xf x . A. 25 dx x 25 2ln 5 x C . B. 25 dx x 22.5 ln5x C . C. 25 dx x 25 2. ln 5 x C . D. 25 dx x 125 1 x C x . Câu 10: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho tứ diện ABCD với 0; 0; 3A , 0; 0; 1B , 1; 0; 1C , 0; 1; 1D . Mệnh đề nào dưới đây sai? A. AB BC . B. AB AC . C. AB BD . D. AB CD . Câu 11: Chọn mệnh đề đún ? A. 1 sin 3 5 d cos 3 5 3 x x x C . B. sin 3 5 d 5cos 3 5x x x C . C. 1 sin 3 5 d cos 3 5 5 x x x C . D. 1 sin 3 5 d cos 5 3 5 x x x C . Câu 12: Họ các nguyên hàm của hàm số cos4y x là A. 1 sin 4 4 x C . B. 1 sin 4 x C . C. sin4x C . D. 1 sin 4 4 x C . Câu 13: Nguyên hàm của hàm số 2 1 3y x x x là A. 3 23 ln 3 2 x x x C . B. 3 2 2 3 1 3 2 x x C x . C. 3 23 ln 3 2 x x x C . D. 3 23 ln 3 2 x x x C . Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm 4;0;1A và 2;2;3B . Phươn trình nào dưới đây là phươn trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB ? A. 3 6 0x y z . B. 6 2 2 1 0x y z . C. 3 0x y z . D. 3 1 0x y z . Câu 15: Tính nguyên hàm 2 dx x x được kết quả là: A. ln 1 x C x . B. 1 ln x C x . C. 2ln x x C . D. 1 ln x C x . Câu 16: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm 1;0;0A , 0;0;3C , 0;2;0B . Tập hợp các điểm M thỏa mãn 2 2 2MA MB MC là mặt cầu có bán kính là: A. 3R . B. 3R . C. 2R . D. 2R . Câu 17: Biết 3 2 2 5 12 d ln 2 ln5 ln 6 5 6 x x a b c x x . Tính 3 2S a b c . A. 2 . B. 3 . C. 11 . D. 14 . Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho các vectơ 1; 1;2a , 3;0; 1b và 2;5;1c . Toạ độ của vectơ u a b c là: A. 6;0; 6u . B. 6;6;0u . C. 6; 6;0u . D. 0;6; 6u . Câu 19: Khẳn định nào sau đây sai? A. d d b a a b xf x f x x . B. d dd b b b a a a f x fg x x x g x xx . Trang 3/5 - Mã đề 028 C. d d b b a a xf f t tx . D. d d d b b c a c a f x xx x xf f x . Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 2 3 1 0P x y z . Mặt phẳng P có một vectơ pháp tuyến là A. 1; 2;1n . B. 1; 2;3n . C. 2;1;3n . D. 1;3; 2n . Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm 3; 1; 2M và mặt phẳng :3 2 4 0P x y z . Phươn trình nào dưới đây là phươn trình mặt phẳn đi qua M và song song với P ? A. :3 2 6 0Q x y z . B. :3 2 6 0Q x y z . C. :3 2 14 0Q x y z . D. :3 2 6 0Q x y z . Câu 22: 0 3 1 d 1 x x bằng: A. 2ln 2 1 . B. 2ln2 . C. 2ln 2 . D. ln 2 . Câu 23: Tính tích phân 1 0 3 dx x . A. 3 ln 3 . B. 9 5 . C. 2 ln 3 . D. 2ln 3 Câu 24: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số 2 2xf x x thoả mãn 0 0F . Ta có F x bằng A. 2 1 2 ln 2 x x . B. 1 2 1 ln 2x . C. 2 2 1xx . D. 2 2 1 ln 2 x x . Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp chữ nhật .ABCD A B C D có A trùng với gốc tọa độ. Cho ;0;0B a , 0; ;0D a , 0;0; A b với 0 a , 0 b . Gọi M là trun điểm của cạnh CC . Xác định tỉ số a b để A BD vuông góc với BDM . A. 2 a b . B. 1 2 a b . C. 1 a b . D. 1 a b . Câu 26: Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2: 2 4 4 5 0S x y z x y z . Tọa độ tâm và bán kính của S là A. 2; 4; 4I và 2R . B. 1; 2; 2I và 2R . C. 1; 2; 2I và 14R . D. 1; 2; 2I và 2R . Câu 27: Tìm họ nguyên hàm của hàm số 2 1 3 xy x x . A. 3 3 ln , 3 ln 3 xx x C C . B. 3 3 ln , 3 ln 3 xx x C C C. 3 2 1 3 , 3 x x C C x . D. 3 2 3 1 , 3 ln 3 xx C C x . Trang 4/5 - Mã đề 028 Câu 28: Nguyên hàm của hàm số cosf x x là A. sin x C . B. cos x C . C. sin x C . D. cos x C . Câu 29: Cho hàm số f x liên tục trên ;a b và F x là một nguyên hàm của f x . Tìm khẳng định sai. A. d 0 a a f x x . B. d d b a a b f x x f x x . C. d b a f x x F a F b . D. d b a f x x F b F a . Câu 30: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) sin 2 1f x x là: A. ( ) cos 2 1F x x . B. 1 ( ) cos 2 1 2 F x x . C. 1 ( ) cos 2 1 2 F x x C . D. 1 ( ) cos 2 1 2 F x x C . Câu 31: Cho 2 2.lnx x x F x a b là một nguyên hàm của hàm số lnf x x x ( ,a b là hằng số ). Tính 2a b . A. 0 . B. 8 . C. 1 . D. 1 2 . Câu 32: Tính tích phân 2 0 sin d 4 I x x . A. 1I . B. 0I . C. 1I . D. 4 I . Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm 3;0;0M , 0; 2;0N và 0;0;2P . Mặt phẳng MNP có phươn trình là A. 1 3 2 2 x y z . B. 1 3 2 2 x y z . C. 0 3 2 2 x y z . D. 1 3 2 2 x y z . Câu 34: Cho hàm số f x và F x liên tục trên thỏa F x f x , x . Tính 1 0 df x x biết 0 2F và 1 5F . A. 1 0 d 3f x x . B. 1 0 d 7f x x . C. 1 0 d 1f x x . D. 1 0 d 3f x x . Câu 35: Tìm nguyên hàm của hàm số ln x f x x . A. 2d lnf x x x C . B. 21d ln 2 f x x x C . C. d lnf x x x C D. d xf x x e C ------ HẾT ------ Trang 5/5 - Mã đề 028
Tài liệu đính kèm:
- de_on_thi_giua_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2020_2021_t.pdf
- MaDeDapAn.xlsx