Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 12 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lê Trọng Tấn - Mã đề 485
Câu 1: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y e x , trục hoành và các đường thẳng x x 0, 1.
Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ?
A.
2 1
2
e
V . B.
2( 1)e 2
V . C. 2
e 2
V . D.
2( 1)e 2
V
Câu 2: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho a i j k 2 3
. Tọa độ của vectơ a
là:
A. 2; 3; 1 . B. 3;2; 1 . C. 2; 1; 3 . D. 1;2; 3 .
Câu 3: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng : 3 2 6 0 x y z . Vecto nào
không phải là vecto pháp tuyến của ?
A. n1 1;3;2. B. n3 2;6;4. C. n 1; 3; 2. D. n2 1;3;2.
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S x y z : 4 1 25 2 2 2 . Tọa độ tâm I và bán kính
R của mặt cầu Slà
A. I 0; 4 1 và R 5 . B. I 0;4;1và R 5 .
C. I 0;4;1và R 25 . D. I 0; 4; 1 và R 25 .
Câu 5: Phương trình bậc hai: z2 4z 6 0 trên tập số phức có hai nghiệm là:
A. z 2 10 i B. z 2 2 i C. z 2 2 i D. z 2 2
Câu 6: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) 3 x x 2 1
x
f x là
A.
3 2 3
ln
3 2
x x
x C . B.
3 2
2
3 1
3 2
x x
C
x
.
C.
3 2 3
ln
3 2
x x
x C . D.
3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TPHCM TRƯỜNG THPT LÊ TRỌNG TẤN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019- 2020 Môn : Toán – Khối : 12 Thời gian làm bài: 90 phút (Đề bài gồm 35 câu trắc nghiệm và 3 câu tự luận) Mã đề thi 485 Họ, tên học sinh:..................................................................... Mã số: ............................. PHẦN I - TRẮC NGHIỆM (gồm 35 câu, mỗi câu 0,2 điểm) Câu 1: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong xy e , trục hoành và các đường thẳng 0, 1x x . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ? A. 2 1 2 eV . B. 2( 1) 2 eV . C. 2 2 eV . D. 2( 1) 2 eV Câu 2: Trong không gian với hệ trục tọa độ ,Oxyz cho 2 3a i j k . Tọa độ của vectơ a là: A. 2; 3; 1 . B. 3;2; 1 . C. 2; 1; 3 . D. 1;2; 3 . Câu 3: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng : 3 2 6 0x y z . Vecto nào không phải là vecto pháp tuyến của ? A. 1 1;3;2n . B. 3 2;6;4n . C. 1; 3; 2n . D. 2 1;3;2n . Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 22: 4 1 25S x y z . Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S là A. 0; 4 1I và 5R . B. 0;4;1I và 5R . C. 0;4;1I và 25R . D. 0; 4; 1I và 25R . Câu 5: Phương trình bậc hai: 0642 zz trên tập số phức có hai nghiệm là: A. iz 102 B. iz 22 C. iz 22 D. 22 z Câu 6: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 2( 1) 3x x x f x là A. 3 23 ln 3 2 x x x C . B. 3 2 2 3 1 3 2 x x C x . C. 3 23 ln 3 2 x x x C . D. 3 23 ln 3 2 x x x C . Câu 7: Cho 1 22 3 , 2 3 .z i z i Kết quả nào sau đây đúng? A. 1 2. 13.z z B. 1 2. 0.z z C. 1 2. 5.z z D. 1 2. 4.z z Câu 8: Cho hai số phức 1 4 2z i , 2 2z i . Phần ảo của số phức 1 2z z bằng A. 1 B. 1 C. i D. i Câu 9: Tính tích phân 2 1 ln d e I x x x . A. 31 2 12I e . B. 32 1 9 I e . C. 31 2 19I e . D. 31 2 1 9 I e ĐỀ CHÍNH THỨC Câu 10: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2 5 6, 0, 0, 2y x x y x x có kết quả là A. 58 3 . B. 56 3 . C. 55 3 . D. 52 3 . Câu 11: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 2sin 2020 3f x x x là: A. 31 cos 2020 2020 x x C . B. 2020cos 2020 6x x C C. 31 cos 2020 2020 x x C . D. 2020cos 2020 6x x C . Câu 12: Môđun của số phức 1 3z i bằng A. 8 . B. 11 . C. 10 . D. 2 Câu 13: Tính tích phân 1 0 ( ) 1.I f x dx Tính tích phân 2 0 . 2 xK f dx A. 1 . 2 B. 2. C. 1 . 2 D. 1. Câu 14: Tìm họ nguyên hàm của hàm số 2 1( ) 1 cos f x x . A. ( )d tanf x x x x C . B. ( )d tanf x x x C . C. ( )d tanf x x x x C . D. ( )d tanf x x x x C . Câu 15: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm 2;4;1 , 1;1;3 A B và mặt phẳng : 3 2 5 0P x y z . Một mặt phẳng (Q) đi qua hai điểm A, B và vuông góc với mặt phẳng (P) có phương trình dạng 11 0.ax by cz Tính a b c A. 3.a b c B. 5.a b c C. 10.a b c D. 7.a b c Câu 16: Cho số phức 1 3 2 2 z i . Số phức 21w z z , khi đó w bằng? A. 1 B. 3 C. 0 D. 2 Câu 17: Gọi S là diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường ( )y f x , trục hoành và hai đường thẳng 1, 2x x (như hình vẽ bên). Đặt 0 2 1 0 ( ) , ( )a f x dx b f x dx , mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. S b a . B. S b a . C. S b a . D. S b a . Câu 18: Gọi 1 2;z z là các nghiệm phức của phương trình 2 5 4 0z z . Khi đó giá trị của biểu thức 4 41 2A z z là : A. 13 B. 23 C. 23 D. -23 Câu 19: Trong không gian Oxyz cho điểm 0;2;1I . Mặt cầu S có tâm I và S đi qua điểm 1; 1;2C . Phương trình mặt cầu S là: A. 2 2 21 1 1 5x y z . B. 2 22 2 1 11x y z . C. 2 22 2 1 11x y z . D. 2 22 2 1 11x y z Câu 20: Một nguyên hàm của hàm số 2 2 3 1 x xf x x là A. 2 3 6ln 1 2 x x x B. 2 3 6 ln 1 2 x x x . C. 2 3 6 ln 1 2 x x x . D. 2 3 6ln 1 2 x x x Câu 21: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn: 2 4z i là đường tròn có tâm I và bán kính R lần lượt là: A. 2;1I ; 4R . B. 2; 1I ; 2; 1I . C. 2; 1I ; 4R . D. 2;1I ; 2R Câu 22: Đặt 0 sinxI e xdx và . sin xu e dv xdx Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. 0 cos cosx xI e x e xdx B. 0 cos cosx xI e x e xdx C. 0 0 cosx xI e x e coxdx D. 0 0 cos cosx xI e x e xdx Câu 23: Cho số phức 1 2z i , giá trị của số phức w z iz là? A. 3 3i B. 3 3i C. 2 i D. 1 i Câu 24: Một nguyên hàm ( )F x của hàm số 3 2( ) 3 2 1f x x x thỏa mãn điều kiện ( 2) 3F là A. 4 33 2 37( ) 4 3 3 F x x x x . B. 4 33 2 37( ) 4 3 3 F x x x x . C. 4 33 2( ) 4 3 F x x x x . D. 4 33 2( ) 4 3 F x x x x C . Câu 25: Trong không gian ,Oxyz đường thẳng đi qua điểm 2;1; 4M và vuông góc với mặt phẳng : 2 2 3 8 0P x y z có phương trình là A. 2 2 3. 2 1 4 x y z B. 2 1 4 . 2 2 3 x y z . C. 2 1 4 . 2 2 3 x y z D. 2 2 3. 2 1 4 x y z Câu 26: Cho ba mặt phẳng ( ) : 2 1 0x y z ; ( ) : 2 0x y z và ( ) : 5 0x y . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. ( ) ( ) B. ( ) ( ) C. ( ) ( ) D. ( ) ( ) Câu 27: Cho tam giác ABC : (2;2;2), (4;0;3), (0;1;0)A B C . Diện tích của tam giác này bằng bao nhiêu? A. 75 2 đvdt B. 95 2 đvdt C. 55 2 đvdt D. 65 2 đvdt Câu 28: Cho 1 2 0 ln 2 ln 3 2 xdx a b c x với , ,a b c là các số hữu tỉ. Giá trị của 3a b c bằng A. -1. B. -2. C. 1. D. 2. Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm (1; 2;1), (2; 1; 2)A B . Điểm M trên trục Ox và cách đều hai điểm ,A B có tọa độ là A. 3 ;0;0 2 M . B. 1 ;0;0 2 M . C. 1 30; ; 2 2 M . D. 1 1 3; ; 2 2 2 M . Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vecơ 1;2;3u m và 1; 2;1v m . Giá trị của m để hai vectơ u và v vuông góc là: A. 2m . B. 1m . C. 2m . D. 1m . Câu 31: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm A(1;0;2) và đường thẳng (d) có phương trình 1 1 1 1 2 x y z . Viết phương trình đường thẳng (Δ) đi qua A vuông góc và cắt (d) A. 1 2 1 1 1 x y z B. 1 2 1 1 1 x y z C. 1 2 2 2 1 x y z D. 1 2 1 3 1 x y z Câu 32: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 2 2 5z iz i . Số phức z cần tìm là: A. 3 4z i B. 3 4z i C. 4 3z i D. 4 3z i Câu 33: Cho hàm số f x liên tục trên ℝ và 2 0 2 16, 4f f x dx . Tính tích phân 1 0 . 2I x f x dx A. 20 B. 12 C. 13 D. 7 Câu 34: Tìm số phức z thỏa mãn 2z z và 1z z i là số thực. A. 1 2 .z i B. 1 2 .z i C. 2 .z i D. 1 2 .z i Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng 2 1: 2 1 1 x y zd song song với mặt phẳng 2: 2 1 2 1 0.P x m y m z A. 1m . B. 1;3m . C. 3m . D. Không có giá trị nào của m . II- PHẦN TỰ LUẬN ( 3,0 điểm) Câu 1. (1 điểm) Tính tích phân: 1 52 0 1 .I x x dx Câu 2. (1 điểm) Cho số phức z thỏa mãn: 1 2 15z i zi i . Tìm mô đun của z. Câu 3. (1 điểm) Cho 1; 3;2A và mặt phẳng : 2 3 1 0.P x y z Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua A và vuông góc với .P ----------- HẾT ---------- ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HKII MÔN TOÁN 12 Năm học : 2019 – 2020 I. TRẮC NGHIỆM: Câu 132 209 357 485 1 C C A D 2 D A D D 3 C D C D 4 B D B B 5 C B B B 6 D D D C 7 A C B A 8 A B D A 9 B D A C 10 A B D A 11 B D C A 12 D A A C 13 B D C B 14 A C B D 15 D A B B 16 B A B C 17 A C C C 18 D C A D 19 B B B D 20 D B C B 21 C D C D 22 B D A C 23 A A C A 24 C A D A 25 A D D C 26 A B A D 27 D A A D 28 A C D A 29 B B B A 30 C A D C 31 A A C B 32 D D D B 33 C C D D 34 C B B B 35 B B D A II. TỰ LUẬN: Câu 1. (1 điểm) Tính tích phân: 1 52 0 1 .I x x dx * Đặt 2 11 2 2 t x dt xdx xdx dt (0,25 điểm) * Đổi cận: (0,25 điểm) * 2 5 1 1 2 I t dt (0,25 điểm) * 61 21 2 6 4 t (0,25 điểm) Câu 2. (1 điểm) Cho số phức z thỏa mãn: 1 2 15z i zi i Tìm mô đun của z. * 1 2 15x yi i x yi i i (0,25 điểm) * 2 2 15x xi yi y xi y i (0,25 điểm) * 3 15 3 1 4 x y x x y y (0,25 điểm) * 5z (0,25 điểm) Câu 3. (1 điểm) Cho 1; 3;2A và mặt phẳng : 2 3 1 0.P x y z Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua A và vuông góc với .P * P có pháp véc tơ 2; 1;3n (0,25 điểm) * Vì d P nên d nhận 2; 1;3n làm chỉ phương (0,25 điểm) * 1 2 : 3 2 3 x t d y t t z t (0,5 điểm)
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2019_2020_truo.pdf