Đề kiểm tra giữa học kì II môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Hồng Quang - Mã đề 028
Câu 1: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;3; 1 và mặt phẳng P x y z : 2 2 1 . Gọi N là
hình chiếu vuông góc của M trên P. Viết phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn MN .
A. x y z 2 2 3 0. B. x y z 2 2 2 0. C. x y z 2 2 3 0 . D. x y z 2 2 1 0.
Câu 2: Trong không gian Oxyz , mặt cầu x y z x y z 2 2 2 2 4 2 3 0 có bán kính bằng
A. 3 3 . B. 3 . C. 9 . D. 3 .
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 3; 1; 2 và mặt phẳng
:3 2 4 0 x y z . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua M và song
song với ?
A. 3 2 6 0 x y z . B. 3 2 6 0 x y z . C. 3 2 14 0 x y z . D. 3 2 6 0 x y z .
Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số y x sin 2 1 .
Câu 5: Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào sau đây là phương trình của mặt phẳng
Trang 1/4 - Mã đề 028 SỞ GD & ĐT TỈNH YÊN BÁI TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG GIỮA KỲ 2 – NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOAN Thời gian làm bài : 45 Phút; (Đề có 35 câu) (Đề có 4 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Câu 1: Trong không gian Oxyz , cho điểm 1;3; 1M và mặt phẳng : 2 2 1P x y z . Gọi N là hình chiếu vuông góc của M trên P . Viết phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn MN . A. 2 2 3 0x y z . B. 2 2 2 0x y z . C. 2 2 3 0x y z . D. 2 2 1 0x y z . Câu 2: Trong không gian Oxyz , mặt cầu 2 2 2 2 4 2 3 0x y z x y z có bán kính bằng A. 3 3 . B. 3 . C. 9 . D. 3 . Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm 3; 1; 2M và mặt phẳng :3 2 4 0x y z . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua M và song song với ? A. 3 2 6 0x y z . B. 3 2 6 0x y z . C. 3 2 14 0x y z . D. 3 2 6 0x y z . Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số sin 2 1y x . A. 1 sin 2 1 2 x C . B. 1 cos 2 1 2 x C . C. 1 cos 2 1 2 x C . D. cos 2 1x C . Câu 5: Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào sau đây là phương trình của mặt phẳng Oxz ? A. 0z . B. 0x . C. 0y . D. 1 0y . Câu 6: Tìm nguyên hàm của hàm số cos 3 6 f x x . A. 1 d sin 3 3 6 f x x x C . B. d 3sin 3 6 f x x x C . C. 1 d sin 3 3 6 f x x x C . D. d 6sin 3 6 f x x x C . Câu 7: Cho số thực 1m thỏa mãn 1 2 1 1 m mx dx . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 4;6m . B. 2;4m . C. 3;5m . D. 1;3m . Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số sin lnf x x x x là A. cosF x x C . B. 2 2 cos ln 2 4 x x F x x x C . C. 2 2 cos ln 2 4 x x F x x x C . D. cos lnF x x x C . Câu 9: Cho hàm f x có đạo hàm liên tục trên 2;3 đồng thời 2f x , 3 5f . Tính 3 2 df xx bằng A. 10 B. 7 . C. 3 . D. 3 . Mã đề 028 Trang 2/4 - Mã đề 028 Câu 10: Trong không gian Oxyz , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng 1 2 1 3 x y z là. A. 2; 1;3n . B. 3;6; 2n . C. 2; 1;3n . D. 3; 6; 2n . Câu 11: Tìm nguyên hàm của hàm số 2 4 3 f x x . A. 2d 1 ln 4 3 4 3 4 x x C x . B. 2d 3 2ln 2 C 4 3 2 x x x . C. 2d 1 3 ln 2 4 3 2 2 x x C x . D. 2d 1 3 ln 2 4 3 2 2 x x C x . Câu 12: Cho số thực 0x . Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau: A. ln .d 2ln x x x C x . B. 2ln 1.d ln 2 x x x C x . C. 2ln .d 2ln x x x C x . D. 2 ln .d ln x x x C x . Câu 13: Cho 1 2 d 3f x x . Tính tích phân 1 2 2 1 dI f x x . A. 3 . B. 5 . C. 3 . D. 9 . Câu 14: Biết 4 2 0 ln 9 d ln5 ln3x x x a b c , trong đó a , b , c là các số nguyên. Giá trị của biểu thức T a b c là A. 9T . B. 8T . C. 10T . D. 11T . Câu 15: Giả sử , ,a b c là các số nguyên thỏa mãn 4 2 0 2 4 1 d 2 1 x x x x 3 4 2 1 1 du 2 au bu c , trong đó 2 1u x . Tính giá trị S a b c . A. 2S . B. 1S . C. 3S . D. 0S . Câu 16: Cho hàm số 2 xf x x e . Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa mãn 0 2019 F . A. 2 2018 xF x x e . B. 2 2018 xF x x e . C. 2019 xF x e . D. 2 2017 xF x x e . Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho hình nón đỉnh 17 11 17 ; ; 18 9 18 S có đường tròn đáy đi qua ba điểm 1;0;0A , 0; 2;0B , 0;0;1C . Tính độ dài đường sinh l của hình nón đã cho. A. 5 2 6 l . B. 94 6 l . C. 86 6 l . D. 194 6 l . Câu 18: Cho 4 4 2 2 10, 5f x dx g x dx . Tính 4 2 3 5f x g x dx . A. 5I . B. 5I C. 10I . D. 15I . Câu 19: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. d d df x g x x f x x g x x với f x ; g x liên tục trên . Trang 3/4 - Mã đề 028 B. 1 1 d 1 x x x với 1 . C. d dkf x x f x x với k . D. df x x f x . Câu 20: Trong các hàm số sau: 2I tan 2f x x ; 2 2 II cos f x x ; 2III tan 1f x x . Hàm số nào có nguyên hàm là hàm số tang x x ? A. Chỉ III . B. Chỉ II và III . C. I ; II ; III . D. Chỉ II . Câu 21: Tích phân 2 2 1 3 dx x bằng A. 61 . B. 61 9 . C. 61 3 . D. 4 . Câu 22: Tìm nguyên hàm 2 2 cos2 d sin cos x x x x A. cot tanF x x x C . B. cos sinF x x x C C. cos sinF x x x C . D. cot tanF x x x C . Câu 23: Cho 2 0 d 3I f x x . Khi đó 2 0 4 3 dJ f x x bằng: A. 6 . B. 4 . C. 2 . D. 8 . Câu 24: Tích phân 100 2 0 .e dxx x bằng A. 200 1 199e 1 2 . B. 200 1 199e 1 4 . C. 200 1 199e 1 4 . D. 200 1 199e 1 2 . Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho các điểm 2; 2;1A , 1; 1;3B . Tọa độ của vectơ AB là A. 3; 3;4 . B. 1;1;2 . C. 1; 1; 2 . D. 3;3; 4 . Câu 26: Nếu 2 1 d 3f x x , 5 2 d 1f x x thì 5 1 df x x bằng A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 2 . Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 3;2; 1A , 1;4;5B . Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB là A. 2 3 11 0x y z . B. 2 3 7 0x y z . C. 2 3 7 0x y z . D. 2 3 7 0x y z . Câu 28: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số 2 1 x f x x và 0 1 F . Tính 1F . A. 1 1 ln 2 1 2 F . B. 1 ln 2 2 F . C. 1 0 F . D. 1 ln 2 1 F . Câu 29: Giá trị của 3 0 d x bằng A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 . Trang 4/4 - Mã đề 028 Câu 30: Tính tích phân 0 sin 3 dx x A. 2 3 . B. 1 3 . C. 1 3 . D. 2 3 . Câu 31: Họ các nguyên hàm của hàm số 2 1 3f x x x x là: A. 3 23 ln 3 2 x F x x x C . B. 2 1 2 3F x x C x . C. 3 23 ln 3 2 x F x x x C . D. 3 23 ln 3 2 x F x x x C . Câu 32: Cho F x là nguyên hàm của hàm số ln x f x x . Tính 1 .I F e F A. 1I . B. 1 2 I . C. I e . D. 1 I e . Câu 33: Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm 1;2; 1I và cắt mặt phẳng : 2 2 1 0P x y z theo một đường tròn có bán kính bằng 8 có phương trình là A. 2 2 2 1 2 1 3x y z . B. 2 2 2 1 2 1 9x y z . C. 2 2 2 1 2 1 9x y z . D. 2 2 2 1 2 1 3x y z . Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho điểm 2; 3;5A . Tìm tọa độ A là điểm đối xứng với A qua trục Oy . A. 2; 3; 5A . B. 2;3;5A . C. 2; 3; 5A . D. 2; 3;5A . Câu 35: Tìm họ nguyên hàm của hàm số sin 2018f x x . A. cos 2018 2019 x C . B. cos 2018 2018 x C . C. 2018cos2018x C . D. cos 2018 2018 x C . ------ HẾT ------
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_giua_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2020_2021.pdf
- MaDeDapAn.xlsx