Đề kiểm tra cuối học kì I môn Toán học Lớp 12 - Năm 2020-2021 - Trường THPT PDT
Câu 1. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2. Nghiệm của phương trình .
A. B. C. D.
Câu 3. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , vuông góc với mặt phẳng , . Thể tích khối chóp bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Một hình trụ có bán kính đáy , chiều cao . Tính diện tích xung quanh của hình trụ.
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho hàm số Tìm để đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 3.
A. m = 2. B. m = -3. C. m =3. D. m = 4.
Câu 6. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây có cực trị?
A. . B. C. . D. .
Câu 7. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số là
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kì I môn Toán học Lớp 12 - Năm 2020-2021 - Trường THPT PDT", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG THPT PDT ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021 Đề chính thức Môn: TOÁN Lớp 12 – THPT Họ và tên: . Thời gian làm bài: 90 phút Câu 1. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 2. Nghiệm của phương trình . A. B. C. D. Câu 3. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , vuông góc với mặt phẳng , . Thể tích khối chóp bằng A. . B. . C. . D. . Câu 4. Một hình trụ có bán kính đáy , chiều cao . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. . B. . C. . D. . Câu 5. Cho hàm số Tìm để đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 3. A. m = 2. B. m = -3. C. m =3. D. m = 4. Câu 6. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây có cực trị? A. . B. C. . D. . Câu 7. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực đại của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 9. Cho mặt cầu có bán kính Diện tích mặt cầu đã cho bằng A. B. C. D. Câu 10. Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng A. . B. . C. . D. . Câu 11. Số nghiệm thực của phương trình bằng A. . B. . C. . D. . Câu 12. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. . B. . C. . D. . Câu 13. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 14. Gọi và lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn . Giá trị của bằng A. . B. . C. . D. . Câu 15. Cho hàm số có đạo hàm . Khẳng định nào sau đây đúng A. Hàm số nghịch biến trên . B. Hàm số nghịch biến trên . C. Hàm số nghịch biến trên. D. Hàm số đồng biến trên . Câu 16. Cho với , khác . Khẳng định nào sau đây sai? A. B. C. D. Câu 17. Cho ; và , . Đẳng thức nào sau đây sai ? A. . B. . C. . D. . Câu 18. Tổng các nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 20. Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng là A. B. C. D. Câu 21. Một hình nón có chiều cao bằng và bán kính đáy bằng . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. . B. . C. . D. . Câu 22. Tổng các nghiệm của phương trình bằng A. . B. . C. . D. . Câu 23. Hàm số nào sau đây đồng biến trên A. . B. . C. . D. . Câu 24. Khối đa diện đều là khối A. Tứ diện đều. B. Hai mươi mặt đều. C. Bát diện đều. D. Mười hai mặt đều. Câu 25. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng A. . B. . C. . D. . Câu 26. Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 27. Giá trị cực đại của hàm số bằng A. . B. . C. . D. . Câu 28. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình A. . B. . C. . D. . Câu 29. Cho khối nón có chiều cao và bán kính đáy . Thể tích của khối nón đã cho bằng A. B. C. D. Câu 30. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: Hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây A. . B. . C. . D. . Câu 31. Cho hàm số Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Hàm số nghịch biến trên B. Hàm số nghịch biến trên C. Hàm số nghịch biến trên và D. Hàm số đồng biến trên và Câu 32. Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của như sau: Số điểm cực đại của hàm số là A. . B. . C. D. . Câu 33. Cho ba hàm số và có đồ thị như hình vẽ. A. . B. . C. . D. . Câu 34. Mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh 2a có thể tích là A. B. C. D. Câu 35. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây A. B. C. D. Câu 36. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 Câu 37. Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành là A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số A. . B. . C. . D. . Câu 39. Cho phương trình . Khi đặt ta được phương trình nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 40. Cho khối chóp . Gọi lần lượt là trung điểm của các cạnh . Gọi lần lượt là thể tích khối chóp và . Tính tỉ số A. B. C. D. Câu 41. Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình bên Số nghiệm thực của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 42. Xét các số thực a và b thỏa mãn Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 43. Cho khối lăng trụ có đáy là tam giác đều cạnh , cạnh bên bằng . Hình chiếu vuông góc của điểm lên mặt phẳng trùng với trung điểm của cạnh . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. . B. . C. . D. . Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số nghịch biến trên ? A. . B. . C. . D. . Câu 45. Cho hình chóp vuông tại , vuông góc với mặt phẳng , ,,. Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp bằng A. . B. . C. . D. . Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình có nghiệm? A. . B. . C. . D. . Câu 47. Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của để phương trình có 4 nghiệm phân biệt. A. . B. . C. . D. . Câu 48. Cho hình chópcó , , đáy là hình vuông. Gọi là trung điểm của và góc giữa và bằng . Khoảng cách từ đến mặt phẳngbằng A. . B. . C. . D. . Câu 49. Cho hàm số . Có bao nhiêu giá trị nguyên của để đồ thị hàm số có 7 điểm cực trị? A. . B. . C. . D. . Câu 50. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , vuông góc với đáy và . Gọi lần lượt là trung điểm của cạnh ; mặt phẳng cắt tại . Thể tích của khối đa diện bằng A. . B. . C. . D. . --------------Hết--------------
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_cuoi_hoc_ki_i_mon_toan_hoc_lop_12_nam_2020_2021.docx