Đề khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Lương Tài - Mã đề 104
âu 1. Tính thể tích của khối lập phương có cạnh bằng a .
A.
3 6
a
V . B.
3
a 3
V . C.
3
2
a 3
V . D. V a 3 .
Câu 2. CTìm tập nghiệm của phương tr nh
2
1
4 2 x x
A. 1; 1
2
S
. B. S 12;1 .
C. S 0;1. D. 1 5 1 5 ;
2 2
S
.
Câu 3. Cho h nh lăng trụ đứng ABCD A B C D . có đáy là h nh thoi, biết AA a 4 , AC a 2 , BD a .
Thể tích của khối lăng trụ là
A. 4a3 . B. 2a3 . C. 8a3 . D.
3
8
a 3
.
Câu 4. Phương tr nh
2
2x 3
1 1
3
3
x
x
có bao nhiêu nghiệm?
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 5. Số cách chọn 5 học sinh trong một lớp có 25 học sinh nam và 16 học sinh nữ là
A. 5
C16 . B. C41 5 . C. A41 5 . D. C25 5 .
Câu 6. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên khoảng K và có đồ thị là đường cong C. Hệ số
góc của tiếp tuyến của C tại điểm M a b C ; là
A. k f b . B.
y
k f a . C. k f a . D. k f b .
Câu 7. Cho đồ thị hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như h nh vẽ:
Trang 1/6 - Mã đề 104 SỞ GD&ĐT BẮC NINH TRƢỜNG THPT LƢƠNG TÀI ( Đề thi có 50 câu hỏi, 06 trang ) ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƢỢNG LẦN 1 NĂM HỌC 2020- 2021 Môn thi: TOÁN – LỚP 12 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Thi ngày 29 / 11 /2020 ---------------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm. Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .......................................... Câu 1. Tính thể tích của khối lập phương có cạnh bằng a . A. 3 6 a V . B. 3 3 a V . C. 32 3 a V . D. 3V a . Câu 2. CTìm tập nghiệm của phương tr nh 2 14 2x x A. 1 1; 2 S . B. 1 ;1 2 S . C. 0;1S . D. 1 5 1 5 ; 2 2 S . Câu 3. Cho h nh lăng trụ đứng .ABCD A B C D có đáy là h nh thoi, biết 4AA a , 2AC a , BD a . Thể tích của khối lăng trụ là A. 34a . B. 32a . C. 38a . D. 38 3 a . Câu 4. Phương tr nh 2 2x 3 11 3 3 x x có bao nhiêu nghiệm? A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. Câu 5. Số cách chọn 5 học sinh trong một lớp có 25 học sinh nam và 16 học sinh nữ là A. 5 16C . B. 5 41C . C. 5 41A . D. 5 25C . Câu 6. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên khoảng K và có đồ thị là đường cong C . Hệ số góc của tiếp tuyến của C tại điểm ;M a b C là A. k f b . B. y k f a . C. k f a . D. k f b . Câu 7. Cho đồ thị hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như h nh vẽ: Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 1 32 7 7 1 2 x xx ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề thi 104 Trang 2/6 - Mã đề 104 A. 2; . B. 0; 2 . C. 2; 2 . D. ; 0 . Câu 8. Cho các số thực , , ,a b m n với , 0, 0a b n . Mệnh đề nào sau đây sai? A. .n n m ma a . B. . mm ma b ab . C. ..m n m na a a . D. m m n n a a a . Câu 9. Giải phương tr nh 3log 2x 1 1 A. 3x . B. 2x . C. 1x . D. 0x . Câu 10. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 22 3 1 3 x y x x song song với đường thẳng 3 1y x có phương tr nh là A. 29 3 3 y x . B. 29 3 3 y x , 3 1y x . C. 1 29 3 3 y x . D. 1 1 3 y x . Câu 11. Đường thẳng đi qua 1; 2A , nhận (2; 4)n làm véctơ pháp tuyến có phương tr nh là: A. – 2 5 0x y . B. – 2 – 4 0x y . C. 4 0x y . D. – 2 – 4 0x y . Câu 12. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 3 . Câu 13. Hàm số 4 22 1y x mx đạt cực tiểu tại 0x khi: A. 0.m . B. 1.m . C. 0.m . D. 1 0.m . Câu 14. Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận ngang? A. 2 2 3 2 2 x x y x x . B. 2 1y x x . C. 4 24x 3y x . D. 2 1 1 x y x . Câu 15. Biết giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 22 3 4 3 x y x x trên 4;0 lần lượt là M và m . Giá trị của M m bằng A. 28 3 . B. 4 3 . C. 4 . D. 4 3 . Câu 16. Cho hàm số 4 22 1y x x có đồ thị C . Phương tr nh tiếp tuyến của đồ thị C tại 1;4M là: A. 3y x . B. 8 4y x . C. 8 4y x . D. 8 12y x . Trang 3/6 - Mã đề 104 Câu 17. Hàm số y f x có đồ thị như h nh vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là 1;1 . B. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là 1; 1 . C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là 1;3 . D. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là 1; 1 . Câu 18. Tập nghiệm S của phương tr nh 2 3 3x x là: A. .S B. 6;2 .S . C. 2 .S . D. 6 .S . Câu 19. Cho hàm số 3 3y x x có đồ thị như h nh vẽ bên. Phương tr nh 3 23x x m m có 6 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi: A. 2 1m hoặc 0 1m . B. 1 0m . C. 0m . D. 2m hoặc 1m . Câu 20. Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 5 , đáy là h nh vuông có cạnh bằng 4 . Hỏi thể tích khối lăng trụ là: A. 64 . B. 100 . C. 80 . D. 20 . Câu 21. Cho hàm số y f x có đạo hàm 2 1f x x . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên ; . B. Hàm số nghịch biến trên ;1 . C. Hàm số nghịch biến trên ; . D. Hàm số nghịch biến trên 1;1 . Câu 22. Cho các số thức 0 1, 0, 0, 0a x y . Mệnh đề nào sau đây sai? A. log 1 0a . B. log .loga ax x . C. log log loga a a x x y y . D. log log .loga a axy x y . Câu 23. Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số đôi một khác nhau được lập từ các chữ số 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 . A. 720 số. B. 90 số. C. 20 số. D. 120 số. Câu 24. Giá trị của m để đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 1 2 mx y x m đi qua điểm 1;2 .A A. 2m . B. 4m . C. 5m . D. 2m . Trang 4/6 - Mã đề 104 Câu 25. Cho a, b là các số thực dương khác 1 thỏa mãn log 3a b . Giá trị của 3 log b a b a là: A. 3 . B. 2 3 . C. 3 . D. 1 3 . Câu 26. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng? A. Số đỉnh của một h nh đa diện lớn hơn hoặc bằng số cạnh của nó. B. Số mặt của một h nh đa diện lớn hơn hoặc bằng số cạnh của nó. C. Mỗi h nh đa diện có ít nhất bốn đỉnh. D. Mỗi h nh đa diện có ít nhất ba đỉnh. Câu 27. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như h nh bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số không có cực trị. B. Hàm số đạt cực đại tại 5x . C. Hàm số đạt cực tiểu tại 1x . D. Hàm số đạt cực đại tại 0x . Câu 28. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a để biểu thức 3log 2B a có nghĩa A. 2a . B. 2a . C. 3a . D. 2a . Câu 29. Hàm số 3 23 4y x x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. 0; . B. . C. 2;0 . D. ; 2 . Câu 30. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số: 2 2y x x trên đoạn 1 ;2 2 . A. 4 . B. 3m . C. 5m . D. 17 4 m . Câu 31. Tập xác định của phương tr nh 1 2 3x x x là: A. \ 1;2;3 . B. 3; . C. 3; . D. 1; . Câu 32. CTập xác định của hàm số 2 3 2x x là A. 1;2 . B. ;1 2; C. \ 1;2 . D. ;1 2; . Câu 33. Trong h nh chóp đều, khẳng định nào sau đây đúng? A. Một cạnh đáy bằng cạnh bên. B. Tất cả các cạnh bên bằng nhau. C. Tất cả các mặt bằng nhau. D. Tất cả các cạnh bằng nhau. Câu 34. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x 3 1 y x là A. 3y . B. 1x . C. 3 2 x . D. 2y . Câu 35. Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của S lên ABC trùng với trung điểm của cạnh BC . Biết tam giác SBC là tam giác đều. Số đo của góc giữa SA và ABC bằng Trang 5/6 - Mã đề 104 A. 75 . B. 30 . C. 60 . D. 45 . Câu 36. Cho hàm số y f x có đạo hàm 22 9 4f x x x x . Khi đó hàm số 2y f x nghịch biến trên khoảng nào? A. ; 3 . B. 2;2 . C. 3;0 . D. 3; . Câu 37. Cho tam giác ABC có : 2 – 4 0; : – 2 – 6 0AB x y AC x y . Hai điểm B và C thuộc Ox . Phương tr nh phân giác góc ngoài của góc BAC là A. 10 0x y . B. 3 – 3 – 2 0x y . C. – 10 0x y . D. 3 3 10 0x y . Câu 38. Cho hình chóp .S ABCDcó đáy là h nh b nh hành và có thể tích là V . Gọi M là trung điểm của SB . P là điểm thuộc cạnh SD sao cho 2SP DP . Mặt phẳng AMP cắt cạnh SC tại N . Tính thể tích của khối đa diện ABCDMNP theo V A. 2 5 ABCDMNPV V . B. 7 30 ABCDMNPV V . C. 23 30 ABCDMNPV V . D. 19 30 ABCDMNPV V . Câu 39. Biết rằng đồ thị hàm số 3 2 1 1 2 3 2 f x x mx x có giá trị tuyệt đối của hoành độ hai điểm cực trị là độ dài hai cạnh của tam giác vuông có cạnh huyền là 7 . Hỏi có mấy giá trị của m ? A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 . Câu 40. Cho hàm số y f x có đồ thị f x như h nh vẽ Hàm số 2 1 2 x y f x x nghịch biến trên khoảng A. 2; 0 . B. 3 1; 2 . C. 1; 3 . D. 3;1 . Câu 41. Cho h nh lăng trụ ABC.A B C , trên các cạnh AA , BB lấy các điểm M, N sao cho AA' 4 ' , ' 4 ' .A M BB B N Mặt phẳng 'C MN chia khối lăng trụ thành hai phần. Gọi 1V là thể tích khối chóp C .A B MN và 2V là thể tích khối đa diện ABCMNC . Tính tỷ số 1 2 V V Trang 6/6 - Mã đề 104 A. 1 2 1 5 V V . B. 1 2 4 5 V V . C. 1 2 2 5 V V . D. 1 2 3 5 V V . Câu 42. Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương tr nh 3 2 3 23 3 0x x m m có ba nghiệm phân biệt? A. 1 3 . 0 2 m m m . B. 1 3 . 0 m m . C. 3 1 . 2 m m . D. 3 1.m Câu 43. Cho hình chóp tam giác .S ABC với , ,SA SB SC đôi một vuông góc và .SA SB SC a Tính thể tích của khối chóp .S ABC . A. 31 2 a . B. 32 3 a . C. 31 6 a . D. 31 3 a . Câu 44. Cho n thỏa mãn 1 2 ... 1023nn n nC C C . Tìm hệ số của 2x trong khai triển 12 1 n n x thành đa thức. A. 45 B. 2 . C. 90 . D. 180 . Câu 45. Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , 2AB AC a , hình chiếu vuông góc của đỉnh S lên mặt phẳng ABC trùng với trung điểm H của cạnh AB . Biết SH a , khoảng cách giữa 2 đường thẳng SA và BC là A. 3 2 a . B. 3 3 a . C. 2 3 a . D. 4 3 a . Câu 46. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 1y x x mx đồng biến trên ; . A. 1 3 m . B. 4 3 m . C. 1 3 m . D. 4 3 m . Câu 47. Cho hàm số 2 2 x m y x với m là tham số, 4m . Biết 0;2 0;2 min max 8 x x f x f x . Giá trị của tham số m bằng A. 9 . B. 10 . C. 8 . D. 12 . Câu 48. Người ta cần xây một bể chứa nước sản xuất dạng khối hộp chữ nhật không nắp có thể tích bằng 3200 m . Đáy bể là hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Chi phí để xây bể là 300 nghìn đồng/ 2m (chi phí được tính theo diện tích xây dựng, bao gồm diện tích đáy và diện tích xung quanh, không tính chiều dày của đáy và diện tích xung quanh, không tính chiều dày của đáy và thành bể). Hãy xác định chi phí thấp nhất để xây bể (làm tròn đến đơn vị triệu đồng). A. 46 triệu đồng B. 51triệu đồng. C. 75 triệu đồng. D. 36 triệu đồng. Câu 49. Cho hình chóp .S ABC trong đó SA , AB , BC vuông góc với nhau từng đôi một. Biết 3SA a , 3AB a . Khoảng cách từ A đến SBC bằng: A. 2 5 5 a . B. 6 2 a . C. 3 2 a . D. 2 3 a . Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 4 3 23 4 12y x x x m có 5 điểm cực trị. A. 27 . B. 44 . C. 26 . D. 16 ------------- HẾT -------------
Tài liệu đính kèm:
- de_khao_sat_chat_luong_lan_1_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2020_20.pdf
- Đáp án Toán 12.docx