Đề ôn tập kiểm tra giữa học kì II môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Hồng Quang - Mã đề 010
Họ nguyên hàm của hàm số f x x 2 cos6 x là
A. 2 ln 2 6sin6 x x C . B. 2 ln 2 sin 6 1
âu 2: Biết f x là hàm liên tục trên và
Khi đó giá trị của
A. 27 . B. 24 . C. 3 . D. 0 .
âu 3: Giả sử f là hàm số liên tục trên khoảng K và a b c , , là ba số bất kỳ trên khoảng K . Khẳng định nào
sau đây sai?
âu 4: Cho hàm số f x có ' 1
x và f 1 1 . Khi đó giá trị của f 5 bằng
A. ln 2 . B. ln2 1 . C. ln 3 1 . D. ln 3 .
âu 5: Cho hai hàm số f x và g x liên tục trên K , a b , K . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
âu 6: Tìm họ nguyên hàm F x của hàm số f x x x 21, 0
âu 7: Tính tích phân 1 d
bằng c
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra giữa học kì II môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Hồng Quang - Mã đề 010", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trang 1/4 - Mã đề 010 SỞ GD & ĐT TỈNH YÊN BÁI TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG GIỮA KỲ 2 – NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOAN Thời gian làm bài : 45 Phút; (Đề có 35 câu) (Đề có 4 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số 2 cos6xf x x là A. 2 ln 2 6sin6x x C . B. 1 2 ln 2 sin 6 6 x x C . C. 1 2 ln 2 sin 6 6 x x C . D. 2 1 sin 6 ln 2 6 x x C . Câu 2: Biết f x là hàm liên tục trên và 9 0 d 9f x x . Khi đó giá trị của 4 1 3 3 df x x là A. 27 . B. 24 . C. 3 . D. 0 . Câu 3: Giả sử f là hàm số liên tục trên khoảng K và , , a b c là ba số bất kỳ trên khoảng K . Khẳng định nào sau đây sai? A. b b a a f x dx f t dt . B. , ; c b b a c a f x dx f x dx f x dx c a b . C. b a a b f x dx f x dx . D. 1 a a f x dx . Câu 4: Cho hàm số f x có 1 ' 2 1 f x x với mọi 1 2 x và 1 1f . Khi đó giá trị của 5f bằng A. ln 2 . B. ln2 1 . C. ln 3 1 . D. ln 3 . Câu 5: Cho hai hàm số f x và g x liên tục trên K , ,a b K . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. d d b b a a kf x x k f x x . B. d d d b b b a a a f x g x x f x x g x x . C. d d d b b b a a a f x g x x f x x g x x . D. d d . d b b b a a a f x g x x f x x g x x . Câu 6: Tìm họ nguyên hàm F x của hàm số 2 1 , 0 x f x x x ? A. 1 lnF x x C x . B. 1 lnF x x C x . C. 1 lnF x x C x . D. 1 lnF x x C x . Câu 7: Tính tích phân 1 d ln A x x x bằng cách đặt lnt x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. dA t t . B. dA t . C. 1 dA t t . D. 2 1 dA t t . Câu 8: Hàm số nào trong các hàm số sau đây có một nguyên hàm bằng 2cos x ? A. sin 2y x C C . B. 3cos 3 x y . C. sin 2y x . D. 3cos 3 x y C C . Mã đề 010 Trang 2/4 - Mã đề 010 Câu 9: Cho 2;1;3a , 1;2;b m . Vectơ a vuông góc với b khi A. 1m . B. 1m . C. 0m . D. 2m . Câu 10: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình 2 2 2: 2 4 6 5 0S x y z x y z . Tính diện tích mặt cầu S . A. 12 . B. 42 . C. 9 . D. 36 . Câu 11: Nếu 3 d 3 xxf x x e C thì f x bằng: A. 4 12 xxf x e . B. 23 xf x x e . C. 2 xf x x e . D. 4 3 xxf x e . Câu 12: Trong không gian với hệ trục tọa độ, cho hình bình hành ABCD . Biết 2;1; 3A , 0; 2;5B và 1;1;3C . Diện tích hình bình hành ABCD là A. 87 . B. 349 2 . C. 2 87 . D. 349 . Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 1 0x z . Tọa độ một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P là A. 2; 0; 1n . B. 2; 0;1n . C. 2; 1;1n . D. 2; 1; 0n . Câu 14: Hàm số 3xF x e là một nguyên hàm của hàm số: A. 323 . xf x x e . B. 3xf x e . C. 33 1. xf x x e . D. 3 23 xe f x x . Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho 1; 1;1A , 3;1;1B . Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là A. 2 2 0x y z . B. 2 2 0x y z . C. 2 2 0x y . D. 2 2 0x y . Câu 16: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. 2 0 0 cos d cos d 2 x x x x . B. 2 0 0 sin d sin d 2 x x x x . C. 1 1 0 0 cos 1 d cos dx x x x . D. 1 1 0 0 sin 1 d sin dx x x x . Câu 17: Trong không gian Oxyz ,cho điểm 2;0;1M . Gọi ,A B lần lượt là hình chiếu của M trên trục Ox và trên mặt phẳng Oyz . Viết phương trình mặt trung trực của đoạn AB . A. 4 2 3 0x z . B. 4 2 3 0x z . C. 4 2 3 0x y . D. 4 2 3 0x z . Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm 2;1; 1A , 1;0;4B , 0; 2; 1C . Phương trình nào sau đây là phương trình của mặt phẳng đi qua A và vuông góc BC . A. 2 5 5 0x y z . B. 2 5 5 0x y z . C. 2 5 0x y z . D. 2 5 5 0x y z . Câu 19: Họ nguyên hàm của hàm số 2 1 lnf x x x là A. 2 2lnx x x x x C . B. 2 2 ln 2 x x x x x C . Trang 3/4 - Mã đề 010 C. 2 2 ln 2 x x x x x C . D. 2 2lnx x x x x C . Câu 20: Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5xf x . A. 5 d ln 5 x f x x C . B. d 5 ln5 xf x x C . C. d 5 xf x x C . D. 15 d 1 x f x x C x . Câu 21: Trong các hàm số sau, hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số lnF x x ? A. 3 . 2 x f x B. .f x x C. 1 .f x x D. .f x x Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho vectơ a biểu diễn của các vectơ đơn vị là 2 3a i k j . Tọa độ của vectơ a là A. 2;1; 3 . B. 1;2; 3 . C. 1; 3;2 . D. 2; 3;1 . Câu 23: Nếu 1 ld n x C x f x x thì f x là A. 1 lnx x C x f x . B. lnf x Cx x . C. 2 1 lnf C x x x . D. 2 1 f x x x . Câu 24: Cho 6 0 d 12f x x . Tính 2 0 3 dI f x x . A. 4I . B. 36I . C. 2I . D. 6I . Câu 25: Trong không gian Oxy , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm 1;0; 2I , bán kính 4r ? A. 2 221 2 4x y z . B. 2 221 2 16x y z . C. 2 221 2 4x y z . D. 2 221 2 16x y z . Câu 26: Họ nguyên hàm của hàm số 1 2 lnf x x x x là A. 2 1 2x C x . B. 2 ln 1x C x x . C. ln 2 x x C x . D. 2ln 2 2 x x C . Câu 27: Cho d 17 c a f x x và d 11 c b f x x với a b c . Tính d b a I f x x . A. 6I . B. 6I . C. 28I . D. 28I . Câu 28: Cho hàm số y f x , y g x liên tục trên ;a b và số thực k tùy ý. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. d d d b b b a a a f x g x x f x x g x x . B. d d b b a a xf x x x f x x . C. d 0 a a kf x x . D. d d b a a b f x x f x x . Trang 4/4 - Mã đề 010 Câu 29: Tích phân 2 0 2 d 2 1 x x bằng. A. 4ln 5 . B. 2ln 5 . C. 1 ln 5 2 . D. ln 5 . Câu 30: Cho tích phân 0 3 cos 2 cos 4 d 3x x x a b , trong đó ,a b là các hằng số hữu tỉ. Tính 2log ae b . A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 8 . Câu 31: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng P đi qua điểm 2;1; 3B , đồng thời vuông góc với hai mặt phẳng : 3 0Q x y z , : 2 0R x y z là A. 4 5 3 22 0x y z . B. 4 5 3 22 0x y z . C. 2 3 14 0x y z . D. 4 5 3 12 0x y z . Câu 32: Tính 3 dxI x . A. 3 ln3xI C . B. 3 ln3xI C . C. 3 ln 3 x I C . D. 3xI C . Câu 33: Cho 2 1 ( ) 2 F x x là một nguyên hàm của hàm số ( )f x x . Tính e 1 ( ) ln df x x x bằng: A. 2 2 3 e 2e I . B. 2 2 e 3 2e I . C. 2 2 e 2 e I . D. 2 2 2 e e I . Câu 34: Cho f x , g x là các hàm số xác định và liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. 2 d 2 df x x f x x . B. d d . df x g x x f x x g x x . C. d d df x g x x f x x g x x . D. d d df x g x x f x x g x x . Câu 35: Tính tích phân 2 2018 0 2 dxI x . A. 40362 1 2018ln 2 I . B. 40362 1 ln 2 I . C. 40362 2018ln 2 I . D. 40362 1 2018 I . ------ HẾT ------
Tài liệu đính kèm:
- de_on_tap_kiem_tra_giua_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_12_nam_hoc_20.pdf
- MaDeDapAn.xlsx