Đề kiểm tra chương II môn Toán học Lớp 12 - Mã đề 01

Đề kiểm tra chương II môn Toán học Lớp 12 - Mã đề 01

Em hày khoanh tròn vào các đáp án đúng.

Câu 1: Phương trình có nghiệm là:

A. B. C. 3 D. 5

Câu 2: Số nghiệm của ph¬ương trình: = 0 là:

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

Câu 3: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?

A. B. C. D.

Câu 4: Đạo hàm của hàm số là:

A. B. C. D.

Câu 5: Hàm số có tập xác định là:

A. D B. D C. D D. D

Câu 6: Hàm số có tập xác định là:

 

doc 19 trang phuongtran 2520
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chương II môn Toán học Lớp 12 - Mã đề 01", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Họ và tên:........................................... 	KIỂM TRA CHƯƠNG II
Lớp: 12C2 Thời gian: 45 phút
ĐỀ 1: Em hày khoanh tròn vào các đáp án đúng.
Câu 1: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 3	D. 5
Câu 2: Số nghiệm của phương trình: = 0 là:
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 3: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Đạo hàm của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5: Hàm số có tập xác định là:
A. D B. D C. D 	 D. D 
Câu 6: Hàm số có tập xác định là:
A. D = (2; 6)	B. D = (0; 4)	C. D = (0; +¥)	D. D = 
Câu 7: Kết quả của phép tính bằng:
A. 8	B. 9	C. 7	D. 12
Câu 8: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 10: Phương trình: có nghiệm là:
A. 	B. 2	C. 3	D. 5
Câu 11: Hàm số có đạo hàm bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14: Nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là:
A. 8	B. 4ln2	C. 4	D. 8ln2
Câu 18 Hàm số y = có đạo hàm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là:
A. (0; 1)	B. (1; +¥)	C. (1; 0) È (2; +¥)	D. (0; 2) È (4; +¥)
Câu 20 Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
A. 	B. 
C. 	D. 4
Câu 21: Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A. .	B. {1, 0}	C. {0}	D. {1, 2}
Câu 22: Phương trình có đúng 3 nghiệm khi:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 23: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 24: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 25: Đạo hàm của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Nhận biết
Thông hiểu
1.A
17C
2.
18B
3.C
19C
4.B
20B
5.D
21C
6.B
22A
7.D
23A
8.C
24A
9.D
25D
10.B
11C
12A
13D
14C
15D
16B
Họ và tên:........................................... 	KIỂM TRA CHƯƠNG II
Lớp: 12C2 Thời gian: 45 phút
ĐỀ 2: Em hày khoanh tròn vào các đáp án đúng.
Câu 1: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 2: Đạo hàm của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Tập xác định của hàm số là:
A. D	B. D	C. D	D. D
Câu 5: Tính , ta được:
A. 5	B. 6	C. 7	D. 8
Câu 6: Hàm số có tập xác định là:
A. D = (0; +¥)	B. D = (; 0)
C. D = (2; 3)	D. D = 
Câu 7: Kết quả của phép tính bằng:
A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 8: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. (1; +¥)	B. 	C. 	D. 
Câu 9: Phương trình: có nghiệm là:
A. 7	B. 8	C. 9	D. 10
Câu 10: Cho . Đạo hàm bằng:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình: là:
A. 	B. {2; 4}	C. 	D. 
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14: Nghiệm của phương trình 
A. 3	B. 4	C. 5	D. 6
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Cho . Khi đó biểu thức có giá trị bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 18: Với thì giá trị bằng:
A. 3	B. 	C. 	D. 2
Câu 19: Nếu (a, b > 0) thì x bằng:
A. 	B. 	C. 5a + 2b	D. 5a2b
Câu 20: Phương trình: có hai nghiệm phân biệt khi giá trị của m thỏa mãn:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 21: Phương trình có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3 khi:
A. m = .	B. m = 4.	C. .	D. m = 2.
Câu 22: Cho hàm số . Chọn phát biểu đúng:
A. Hàm số đồng biến với mọi .	B. Hàm số đồng biến với mọi .
C. Hàm số đồng biến với mọi .	D. Hàm số nghịch biến với mọi .
Câu 23: Cho biểu thức . Biểu thức được rút gọn thành:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 24: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số triệt tiêu tại các điểm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25: Cho . Khi đó có kết quả là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Nhận biết
Thông hiểu
1.A
16C
2.A
17A
3.C
18A
4.A
19A
5.D
20C
6.A
21B
7.A
22A
8.B
23C
9.A
24D
10.D
25B
11B
12B
13B
14B
15B
Họ và tên:........................................... 	KIỂM TRA CHƯƠNG II
Lớp: 12C2 Thời gian: 45 phút
ĐỀ 3: Em hày khoanh tròn vào các đáp án đúng.
Câu 1: Cho a, b > 0, n , khẳng định nào sau đây sai:
 B. C. D.
Câu 2: Đạo hàm của hàm số là:
Câu 3: Đạo hàm của hàm số là:
Câu 4: Đạo hàm của hàm số là:
Câu 5: Nghiệm của phương trình là:
x=4 B.x=9 C.x=13 D. x=1/2
Câu 6: Nghiệm của phương trình là:
x=2 B.x=2 C.x= -2 D.x=4
Câu 7: Hàm số đồng biến trong khoảng:
 B. C. D.
Câu 8: Nghiệm của bất phương trình là:
x > 10 B. x > 81 C.x > 79 D.x < 83
Câu 9: Giá trị của biểu thức bằng:
P = 0 B. D.P = 8
Câu 10: Cho . Khi đó ta có thể kết luận về a là:
a>2 B.a>1 C.1 0
Câu 11: Giá trị của biểu thức là:
P = 8 B.P = 9 C.P = 10 D.P = 12
Câu 12: Trong c¸c mÖnh ®Ò sau, mÖnh ®Ò nµo ®óng:
Hµm sè y = ax víi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn (-¥: +¥)
Hµm sè y = ax víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn (-¥: +¥)
§å thÞ hµm sè y = ax (0 < a ¹ 1) lu«n ®i qua ®iÓm (a ; 1)
§å thÞ c¸c hµm sè y = ax vµ y = (0 < a ¹ 1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc tun
Câu 13: Tìm tập xác định của hàm số .
 B. C. D.
Câu 14: Phương trình :
Có hai nghiệm âm
Vô nghiệm 
Có hai nghiệm dương
Có một nghiệm âm và một nghiệm dương
Câu 15: Nghiệm của bất phương trình là: 
 B. C. D.
Câu 16: Các kết luận sau, kết luận nào sai:
I B.II và III C.III D.II và IV
Câu 17 Hàm số nghịch biến trên khoảng :
 B. C. D.
Câu 18: Cho hàm số , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng
Hàm số không có đạo hàm tại 
Hàm số đồng biến trên và nghịch biến 
Câu 19: Cho với và . Khi đó mối quan hệ giữa và là:
 B. C. D.
GTLN = 4 ; GTNN = 
GTLN = 4 ; GTNN = 1
Câu 20: Cho f(x) = . §¹o hµm f’ b»ng:
1 B.2 C.3 D.4
Câu 21: Tìm m để phương trình có nghiệm 
 B. C. D.
Câu 22: Cho phương trình . Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm duy nhất?
 B. C. D.
Câu 23: Bất phương trình là
 B. C. D.
Câu 24: Một khu rừng có trữ lượng gỗ 4.105 m3 . Biết tốc độ sinh trưởng của khu rừng đó là 4% một năm. Hỏi sau năm năm khu rừng đó sẽ có bao nhiêu m3 gỗ. (Lấy chính xác đến sau hai chữ số thập phân)
4,87
4,67
4,57
4,47
Câu 25: Cho phương trình Giá trị thích hợp của m để phương trình không có nghiệm là:
 B. C. D.
ĐÁP ÁN ĐỀ 3 THI CHƯƠNG II GIẢI TÍCH 12
1D
6A
11D
16D
21C
2D
7A
12D
17D
22B
3D
8C
13A
18D
23A
4C
9C
14D
19C
24A
5C
10A
15B
20B
25D
Họ và tên:........................................... 	KIỂM TRA CHƯƠNG II
Lớp: 12C2 Thời gian: 45 phút
ĐỀ4: Em hày khoanh tròn vào các đáp án đúng.
Câu 1: Tập xác định của hàm số y = x-2 là:
 B. C. D.
Câu 2: Tập xác định của hàm số là:
 B. C. D. 
Câu 3: Đạo hàm của hàm số là:
 B. C. 
Câu 4: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai:
 là hàm số mũ B. là hàm số lũy thừa
 là hàm số lôgarit D. là hàm số mũ
Câu 5: Nghiệm của phương trình là:
x=0 B.x=1 C.x=2 D.x=1/2
Câu 6: Nghiệm của phương trình là:
x=2 B.x=1 C. x=0 D. x=6
Câu 7: Nghiệm của bất phương trình là:
x>0 B.x<0 C. D.x=0
Câu 8: Cho a, b, c > 0, , khẳng định nào sau đây sai:
 B. 
 D. 
Câu 9: Cho a, b > 0, biểu thức được viết dưới dạng lũy thừa là:
 B. C. D.
Câu 10: Hµm sè y = cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
 B. C. D. 
Câu 11: Giá trị của bằng
72 B.76 C. 716 D. 74
Câu 12: Hµm sè y = cã ®¹o hµm lµ :
y’ = -2xex B. y’ = (2x - 2)ex C.y’ = x2ex D.y’ = 
Câu 13: Phương trình có nghiệm:
 B. C. D.
Câu 14: Nghiệm của phương trình là:
 B. C. D.
Câu 15: Tập các số x thỏa mãn là: 
 B. C. D.
Câu 16: Nếu và thì
, B., C., D. , 
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: là:
 B. C.4 D.2
Câu 18: Cho vậy 
 B. C. D.
Câu 19: Giá trị lớn nhất , nhỏ nhất của hàm số trên là
A.GTLN = 1 ; GTNN = B.GTLN = 4 ; GTNN = 
GTLN = 4 ; GTNN = D.GTLN = 4 ; GTNN = 1
Câu20: Cho hàm số . Giá trị của đạo hàm cấp hai của hàm số tại :
36 B. C. 2ln6 D. -13
Câu 21: Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm: 
 B. C. D.
Câu 22: Nghiệm của bất phương trình là:
 B. C. D.
Câu 23: 
Ông A gửi số tiền 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 7% trên năm, biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn bân đầu. Để có số tiền trong tài khoản là 200 triệu đồng thì ông A phải gửi số năm là:
10 B.11 C.12 D.13
Câu 24: Câu 25: Đạo hàm của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25: Cho đường cong và . Tìm m để và tiếp xúc nhau?
 B. C. D
ĐÁP ÁN ĐỀ 4 THI CHƯƠNG II GIẢI TÍCH 12
1A
6C
11D
16D
21D
2B
7A
12C
17C
22C
3C
8D
13C
18B
23A
4D
9D
14C
19D
24B
5D
10D
15A
20D
25C
Họ và tên:........................................... 	KIỂM TRA CHƯƠNG II
Lớp: 12C2 Thời gian: 45 phút
ĐỀ 5: Em hày khoanh tròn vào các đáp án đúng.
Câu 1. Đạo hàm của hàm số y = 11x là: 
y’ = x.11x -1 B. y’ = 11x.ln11 C. y’ = 11x D. y’ = 
Câu 2 . Đạo hàm của hàm số y = là
y’ = B. 
 C. y’ = D.y’ = 
Câu3 : Tập xác định của hàm số y = (
(- ∞ ; -1] B. [1 ; +∞) C. R D. (- ∞ ; -1) )
Câu 4 : Tập xác định của hàm số y = là :
 D = (- ∞ ; -3] [1 ; + ∞) B. D = [-3 ; 1] 
 C. D = (- ∞ ; -3 ) (1 ; + ∞) D. D = (-3 ; 1)
Câu5 . Cho = 3 ; = -2. Khi đó bằng là:
1 B. 8 C. 0 D. 10
Câu 6. Nghiệm của phương trình = 4x + 7 là :
0 B. C. 2 D . 
Câu 7. Nghiệm của phương trình là :
x = 2 B. x = 1 C. x = -2 D. x = 
Câu 8. Nghiệm của phương trình = 1 – x là:
x = 2 B. x = 0 và x = 1 C. x = 3 D. x = - 1
Câu 9 : Số nghiệm của phương trình = 1 là :
0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 10 : Nghiệm của phương trình = là :
x = 0 B. x = 1 C. x = 10 D. x = 5
Câu 11 . Nghiệm của bất phương trình > 2 là :
x > 4 B. - 
Câu 12. Nghiệm của bất phương trình là :
x > 2 B. < x < 4 C . x <2 D. < x < 2
Câu 13. Nghiệm của bất phương trình là:
x 1 C. – 3 1 
Câu 14. Nghiệm của bất phương trình là: 
x > B . 5 D. x < 5
Câu 15. Gía trị của (a > 0, a 1) là:
A.3 B. C. -3 D. - 
Câu 16. Nếu = a thì là : 
A. + 3 B. a2 C. 3a2 D. 2a + 3
Câu 17. Nếu = a thì là :
a2 B . 16a C. D. 2a
Câu 18. Nghiệm của phương trình 9x – 4.3x+1 + 33 = 0 là: 
x = 1; x = 2 B. x = -1; x = -2 C. x = 3; x = 4 D. x = 5; x = 6
Câu 19. Nghiệm của phương trình - + 2 = 0 là:
A . x = 1 B. x = 28 C. x = 1; x = 28 D. x = -1
Câu 20. Nghiệm của bất phương trình là:
x > 1 B. x < 1 C. x D. x 
Câu 21. Nghiệm của phương trình = 84 là: 
x = 1 B. x = 10 C . x = 20 C . x = 30
Câu 22 Gía trị của m để phương trình 9x –m.3x + 1 = 0 là:
m = -2; m =2 B. m = 2 C. m = -2 D. m R
Câu 23. Nghiệm của phương trình .52x + 5.5x = 250 là: 
x = 2 B. x = 3 C. x = 4 D. x = -1
Câu 24. Số nghiệm của phương trình 32+x + 32-x = 30 là:
0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 25 Khẳng định đúng của hàm số y = la:
TXĐ : D = R 
Hàm số luôn nghịch biến trên D
Đồ thị hàm số đi qua điểm (0 ; 1)
 D.Đồ thị hàm số đi qua điểm (1 ; 0) và (3 ; 1)
 ĐÁP ÁN DỀ 5
1
6
11D
16D
21D
2
7A
12C
17C
22C
3
8D
13C
18B
23A
4
9D
14C
19D
24B
5
10D
15A
20D
25C
Họ và tên:........................................... 	KIỂM TRA CHƯƠNG II
Lớp: 12C2 Thời gian: 45 phút
ĐỀ 6: Em hày khoanh tròn vào các đáp án đúng.
Câu 1: Tập xác định của hàm số 
A. B. C. 	D. 
Câu 2: Tập xác định của hàm số 
A. 	B. C. 	 D. 
Câu 3: Đạo hàm của hàm số là 
A. 	B. 	C. 	 D. 
Câu 4: Cho hàm số thì 
A. B. C. 	D. 
Câu 5: Giá trị của là 
A. 4	B. 2	C. 16	D. ½
Câu 6: Nếu và thì bằng
A. 	 B. C. 	D. 
Câu 7: Nghiệm của phương trình là
A. x=7	B. x=8	C. x=9	 D. x=10
Câu 8: Nghiệm của phương trình là
A. x=-1	 B. x=2	 C. x=-1 và x=2	 D. x=1
Câu 9: Nghiệm của phương trình là
A. x=-2	 B. x=2	 C. x=4	 D. x=0
Câu 10: Nghiệm của phương trình là 
A. x=-1	B. x=1	 C. x=1 và x=	 D. x=0
Câu 11: Nghiệm của bất phương trình là
A. x 8	C. x	 D. x>7
Câu 12: Nghiệm của bất phương trình là
A. x	B. 	C. x 0
Câu 13: Số nghiệm của phương trình là : 
A. 0	B. 1	C.2	D. 3
Câu 14:Nếu a,b>0 thỏa mãn thì
A. 	B.	
C. 	D. 
Câu 15: Cho hàm số . Khẳng định nào đúng
A. Hàm số nghịch biến trên R	B. Hàm số đồng biến trên R
C. Giá trị hàm số luôn âm	D.Hàm số có cực trị
Câu 16:Tập nghiệm của bất phương trình là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Phương trình có số nghiệm là
A.1	B. 2	C.3	D. 0
Câu 19: Tất cả giá trị m để phương trình có đúng hai nghiệm 
A. -13<m<-9	B. 3<m<0	C. -9<m<3	D. -13<m<3
Câu 20: Cho m,n nguyên dương. Khẳng định nào sau đây sai?
A. a>1 thì 	B. 0<a<1 thì 
C. 0<a<b thì 	D. 0<a<b thì 
Câu 21: Số nghiệm của phương trình là
A.0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 22: Bất phương trình tương đương với bất phương trình nào?
A. 	B. . 
C. 	D. 
Câu 23: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. -2	B. 1	C. -3	D. Đáp án khác
Câu 24: Cho hàrm số . Khẳng định nào đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên R	B. Hàm số đồng biến trên R
C. Hàm số có 1 cực trị	D. Giá trị hàm số luôn âm
Câu 25: Cho a>1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 	B. 	C. 	 D. 
	DÁP ÁN ĐỀ 6
1B
6D
11B
16D
21B
2C
7C
12B
17B
22C
3B
8B
13C
18C
23C
4A
9D
14B
19A
24B
5C
10B
15B
20D
25A

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_chuong_ii_mon_toan_hoc_lop_12_ma_de_01.doc