Đề cương ôn thi môn Toán Lớp 12 - Chuyên đề: Trắc nghiệm phương trình mũ, phương trình lôgarit

Đề cương ôn thi môn Toán Lớp 12 - Chuyên đề: Trắc nghiệm phương trình mũ, phương trình lôgarit

1:Tập nghiệm của phương trình là:

A. B. C. D.

2:Tổng các nghiệm của phương trình là:

A. B. C. D.

3:Tích số các nghiệm của phương trình là:

A. B. C. D.

4:Tập nghiệm của phương trình là:

A. B. C. D. {-3}

5:Tập nghiệm của phương trình là:

A. B. C. D. {4}

6:Tập nghiệm của phương trình là:

A. B. C. D.

7:Tập nghiệm của phương trình là:

 

docx 2 trang phuongtran 8960
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn thi môn Toán Lớp 12 - Chuyên đề: Trắc nghiệm phương trình mũ, phương trình lôgarit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH MŨ, PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
1:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
2:Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
3:Tích số các nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
4:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. {-3}
5:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. {4}
6:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
7:Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
8). Tìm m để phương trình 9x - 2.3x + 2 = m có nghiệm x Î (- 1;2).
	A). 1 £ m < 65.	B). < m < 45.	C). 1 £ m < 45.	D). < m < 65.
 9). Giải phương trình 3x + 6x = 2x. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1}.	B). {2}.	C). Æ.	D). {- 1}.
 10). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, - 1}.	B). {- 4, 4}.	C). {-2, 2}.	D). {2, }.
 11). Giải phương trình 3x + 5x = 6x + 2. 
	A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B). Phương trình có đúng 3 nghiệm.
	C). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1.	 D). Phương trình vô nghiệm.
 12). Giải phương trình 4x = 3x + 1 .
	A). x = 0.	B). x = 0, x = 1.
	C). Phương trình có nghiệm duy nhất x =1.	D). Phương trình có nhiều hơn 2 nghiệm.
 13). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m có đúng 2 nghiệm x Î (1; 3).
	A). - 13 < m < - 9.	B). 3 < m < 9.	C). - 9 < m < 3.	D). - 13 < m < 3.
14). Tìm m để phương trình 9x - 6.3x + 5 = m có đúng 1 nghiệm x Î [0; + ¥).
	A). m > 0 v m = 4.	B). m ³ 0 v m = - 4.	C). m > 0 v m = - 4.	D). m ³ 1 v m = - 4.
15). Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3.
	A). m = .	B). m = 4.	C). .	D). m = 2.
 16). Giải phương trình 8 - x.2x + 23 - x - x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {0, -1}.	B). {0}.	C). {1}.	D). {2}.
 17). Tìm m để phương trình 4x - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.
	A). - 1 < m < 9.	B). m < .	C). < m < 9.	D). m < 9.
 18). Giải phương trình 4x - 6.2x + 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {2, 4}.	B). {1, 2}.	C). {- 1, 2}.	D). {1, 4}.
 19). Giải phương trình 3x + 1 = 10 - x. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, 2}.	B). {1, - 1}.	C). {1}.	D). {2}.
 20). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {6, - 3}.	B). {1, 6}.	C). {- 3, - 2}.	D). {- 3, - 2, 1}.
 21). Giải phương trình 4x + (x - 8).2x + 12 – 2x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, 3}.	B). {1, - 1}.	C). {1, 2}.	D). {2, 3}.
 22). Giải phương trình (x + 4).9x - (x + 5).3x + 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {0 , - 1}.	B). {0, 2}.	C). {1, 0}.	D). {1, - 1}.
23). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {2, - 2}.	B). {4, }.	C). {2, }.	D). {1; - 1}.
 24). Tìm m để phương trình 9x - 4.3x + 2 = m có đúng 2 nghiệm .
	A). m ³ - 2.	B). m ³ 2.	C). - 2 < m < 2.	D). - 2 < m £ 2.
25: Ph­¬ng tr×nh: cã nghiÖm lµ:
	A. 7	B. 8	C. 9	D. 10
26: Ph­¬ng tr×nh: = 3lgx cã nghiÖm lµ:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
27: Ph­¬ng tr×nh: = 0 cã mÊy nghiÖm?
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
28: Ph­¬ng tr×nh: 
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
29: Ph­¬ng tr×nh: cã nghiÖm lµ:
	A. 24	B. 36	C. 45	D. 64
30: Ph­¬ng tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ:
	A. 	B. 	C. 	D. 
31: Ph­¬ng tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ:
	A. 	B. 	C. 	D. 
32: Ph­¬ng tr×nh: = 1 cã tËp nghiÖm lµ:
	A. 	B. 	C. 	D. 
33: Ph­¬ng tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ:
	A. 	B. 	C. 	D. 
34). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {2}.	B). {2, }.	C). {1}.	D). {3, }.
35). Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, - 1, ±}.	B). {0 , - 1, 2}.	C). {1, 2}.	D). {1, - 2}.
36) X¸c ®Þnh m ®Ó ph­¬ng tr×nh: cã hai nghiÖm ph©n biÖt? 
	A. m 2	D. m Î 

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_cuong_on_thi_mon_toan_lop_12_chuyen_de_trac_nghiem_phuong.docx