Đề ôn tập giữa kì II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 02 - Cô Liên

Đề ôn tập giữa kì II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 02 - Cô Liên

 Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. ( là hằng số). B. ( là hằng số).

C. ( là hằng số). D. ( là hằng số).

Câu 2. Cho hàm số có đạo hàm là hàm số liên tục trên . Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số

 A. . B. .

 C. . D. .

Câu 5. Tích phân , với là phân số tối giản, nguyên dương. Tính giá trị biểu thức . A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Tìm họ nguyên hàm

 

docx 5 trang phuongtran 3552
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập giữa kì II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 02 - Cô Liên", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KỲ II - TOÁN 12 – ĐỀ 2 (CÔ LIÊN)
Câu 1:	Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. ( là hằng số).	B. ( là hằng số).
C. ( là hằng số).	D. ( là hằng số).
Câu 2. 	Cho hàm số có đạo hàm là hàm số liên tục trên . Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3.	Nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .	C. . 	D. .
Câu 4.	Tìm họ nguyên hàm của hàm số 
	A. .	 B. . 
	C. . 	D. .
Câu 5. 	Tích phân , với là phân số tối giản, nguyên dương. Tính giá trị biểu thức . A. .	 B. .	 C. .	 D. .
Câu 6.	Tìm họ nguyên hàm 
	A. 	B. 
	C. 	D. .
Câu 7.	Nguyên hàm của là:
A. .	B. .
C. .	D. .
Câu 8.	[2D3.1-1] Cho hàm số liên tục trên đoạn . Hãy chọn mệnh đề sai dưới đây:
A. .	 B. .
C. với . D. .
Câu 9:	Cho , là hai hàm số liên tục trên . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. .	B. .
C. .	D. .
Câu 10.	 bằng: 	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 11. 	Cho hai hàm số ,xác định và liên tục trên đoạn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. .	 B..	
C..	 D. .
Câu 12.	Kết quả của tích phân được viết dưới dạng với là các số hữu tỷ. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . 	B. . 	C. . 	D. . 
Câu 13	Cho hàm số liên tục trên có và . Khi đó bằng?
A. . 	B. . 	C. . 	D. . 
Câu 14.	Biết và . Tính .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 15.	Tính tích phân . A. .	B. .	C. .	 D. .
Câu 16.	Giả sử với . Tính .
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 17.	Cho , với và phân số tối giản. Phát biểu nào sau đây là sai?
	A. . 	B. . C. .	 D. 
Câu 18:	Cho tích phân . Nếu đặt thì kết quả nào sau đây đúng?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 19: Một ô tô đang đi với vận tốc 60 km/h thì tăng tốc với gia tốc . Quãng đường ô tô đi được trong vòng 1h kể từ khi tăng tốc. A. 26 km.	 B. 62 km. C. 60 km. D. 63 km.
Câu 20:	Biết làm hàm liên tục trên và . Khi đó giá trị của là
	A. .	B. .	C. .	D. . 
Câu 21: Viết công thức tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục và các đường thẳng A. .	 B. .	C. .	 D. .
Câu 22.	Cho hàm số liên tục trên đoạn . Gọi là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm 
, trục hoành và hai đường thẳng , . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay 
quanh trục hoành được tính theo công thức
	A. .	B. .	C. .	 D. .
Câu 23: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và đồ thị hàm số .
 A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 24:	Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường ; trục Ox và đường thẳng quay xung quanh trục Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng:	 A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25:	Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới. 
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục được tính theo công thức nào sau đây?
	 A. . B. . C. .	 D. .
Câu 26: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường , , trên miền là 
 A. .	 B. .	 C. .	 D. .
Câu 27: Cho hàm số . Đồ thị của hàm số như hình bên. Đặt .
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . 	B. . C. .	D. .
Câu 28:	 Trong không gian cho Tọa độ của là:
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 29:	 Trong không gian , cho , khi đó bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và . Trung điểm của đoạn thẳng là: A. . B. . C. . D. . 
Câu 31:	Trong không gian , cho ba điểm , , . Tìm tọa độ đỉnh của hình
bình hành . A. .	B. . 	C. .	D. .
Câu 32:	[2H3-0.0-2] Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho tam giác có , , 
 Diện tích tam giác bằng: A. .	 B. .	 C. .	 D. .
Câu 33:	Cho ba điểm , . Tọa độ điểm M thuộc mp Oxy để ba điểm thẳng hàng là:
	A. . B. .	C. . D. .
Câu 34:	Cho ba điểm , và . Tìm điểm trên trục sao cho vect
 có độ dài nhỏ nhất.
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 35. 	Trong không gian , cho mặt cầu . Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu .
A. và .	 B. và . C. và . D. và .
Câu 36. 	Trong không gian cho hai điểm ,. Phương trình mặt cầu có đường kính là
	A. B. C. D. 
Câu 37:	Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu có tâm và mặt phẳng. Biết mặt phẳng cắt mặt cầu theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng . Viết phương trình mặt cầu .
	A. .	B. .
	C. .	D. .
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt phẳng Mặt phẳng có vectơ pháp tuyến là.	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 39: Trong không gian với hệ trục tọa độ , điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng 
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 40: Trong không gian Oxyz cho mp(: Ax + By + Cz + D = 0 , với A2+B2+C2 > 0 và điểm M0(x0;y0;z0) . Khi đó khoảng cách từ điểm M0(x0;y0;z0) đên mp( là: 
	A. .	B. .
	C. .	D. 
Câu 41: 	Mặt phẳng có phương trình nào sau đây song song với trục ?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 42:	Trong không gian với hệ tọa độ , viết phương trình mặt phẳng qua điểm và nhận làm vectơ pháp tuyến.
	A. . B. . C. . D. .
Câu 43:	Trong không gian với hệ tọa độ , cho 3 điểm ; ;. Phương trình nào dưới dây là phương trình mặt phẳng ?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 44: Trong không gian cho hai mặt phẳng .
Khoảng cách giữa hai mp và là: A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ , cho 2 mặt phẳng và
. Tìm giá trị thực của để mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng .	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 46:	Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và . Phương trình nào
dưới đây là phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng ?
	A. . B. . C. . D. .
Câu 47:	Cho 3 điểm . Phương trình mặt phẳng là?
	A. B. C. D. 
Câu 48:	Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm , và mặt phẳng 
.Viết phương trình mặt phẳng đi qua hai điểm , và vuông góc với mặt phẳng A. B. C. D. 
Câu 49:	Trong không gian với hệ tọa độ , biết mặt phẳng với đi qua hai 
điểm , và tạo với mặt phẳng một góc . Khi đó giá trị thuộc khoảng nào 
dưới đây? 	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 50:	Trong không gian cho và mặt cầu . Mặt phẳng song song với và cắt theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng.
	A. hoặc .	B. hoặc .
	C. hoặc.	D. .

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_on_tap_giua_ki_ii_mon_toan_lop_12_ma_de_02_co_lien.docx