Toàn bộ Vocabulary - Grammar English 12

Toàn bộ Vocabulary - Grammar English 12

A.READING

• shift [∫ift] (n) ca, kíp night shif ca đêm

• biologist [bai'ɔlədʒist] (n) nhà sinh vật học

• project ['prədʒekt] đề án, dự án

• to join hands nắm tay nhau, cùng nhau

• caring (adj) quan tâm tới người khác chu đáo

• responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm

• to take/assume the responsibility to sob for sth chịu trách nhiệm với ai về điều

gì đó

• household chores (n) việc nhà, việc vặt trong nhà

• to run the household ['haushould] trông nom việc nhà

• to leave home for school đến trường

• suitable ['sutəbl] (adj) phù hợp

pdf 22 trang Trịnh Thu Huyền 03/06/2022 3062
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Toàn bộ Vocabulary - Grammar English 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 1 Page 2 
Unit 1 
HOME LIFE 
A.READING 
• shift [∫ift] (n) ca, kíp night shif ca đêm 
• biologist [bai'ɔlədʒist] (n) nhà sinh vật học 
• project ['prədʒekt] đề án, dự án 
• to join hands nắm tay nhau, cùng nhau 
• caring (adj) quan tâm tới người khác chu đáo 
• responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm 
• to take/assume the responsibility to sob for sth chịu trách nhiệm với ai về điều 
gì đó 
• household chores (n) việc nhà, việc vặt trong nhà 
• to run the household ['haushould] trông nom việc nhà 
• to leave home for school đến trường 
• suitable ['sutəbl] (adj) phù hợp 
• to rush to (v) xông tới, lao vào 
• to be willing (to do sth) sẵn sàng làm cái gì 
• to give a hand giúp một tay 
• eel [ il] (n) con lươn 
• eel soup cháo lươn 
• attempt [ə'tempt] (n) sự cố gắng 
• to win a place at university thi đỗ vào trường đại học 
• to take out the garbage đổ rác 
• mischievous ['mist∫ivəs] (adj) tinh nghịch, tai quái 
• mishief ['mist∫if] (n) trò tinh nghịch, trò tinh quái 
• mischievously (adv) 
• obedient (to sb/sth) [ə'bidjənt] (adj) biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo 
• obedience (n) 
• obediently (adv) 
• hard working (adj) chăm chỉ 
• to mend [mend] (v) sửa chữa 
• close knit ['klousnit] 
• to support [sə'pɔt] ủng hộ 
• supportive of 
• to share one’s feeling chia sẻ tình cảm với nhau 
• to come up được đặt ra 
• frankly ['fræηkli] (adv) thẳng thắn, trung thực 
• to feel + adj cảm thấy 
• secure [si'kjuə] (adj) an tâm 
• separately (adv) riêng rẽ, tách biệt nhau 
• to shake hands bắt tay 
• to play tricks (on sb) chơi xỏ ai. 
B. SPEAKING 
• to apply to sb [ə'plai] thích hợp với ai có hiệu quả 
• interest ['intrəst] (n) sở thích 
• interesting (a) thú vị Ex The film is very interesting 
• interested (a) cảm thấy thú vị Ex I’m interested in the film 
• secret ['sikrit] (n) điều bí mật 
• to make a decision = to decide quyết định 
• upbringing ['ʌpbriηiη] (n) sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con) 
• to get on well with hòa đồng với 
• harmonious [hɑ'mɔniəs] (adj) không có sự bất đồng hoặc ác cảm 
C. LISTENING 
• to reserve sth (for sb/sth) [ri'zəv] (v) = to book (v) đặt trước 
• coach [kout∫] xe chở khách đường dài 
• spread out cover a large area t rải dài, tản ra 
• leftover ['left'ouvə] thức ăn thừa 
• to sound + adj nghe có vẻ 
• all over the place khắp mọi nơi 
• to get together họp lại 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 3 Page 4 
• a kid đứa trẻ 
• to end up kết thúc 
D. WRITING 
• family rule qui tắc trong gia đình 
• let + sb + do sth để cho (ai) làm (việc gì) 
• allow + sb to do sth cho phép (ai) làm (việc gì) 
• be allowed to + do sth được phép làm việc gì 
• have to + do sth phải làm việc gì 
• permit + sb to do sth cho phép (ai) (làm gì) 
 + doing sth cho phép (làm gì) 
E. LANGUAGE FOCUS 
• great grandfather (n) ông cố, ông cụ 
• message ['mesidʒ] thông điệp, thông báo 
• exam result (n) [ig'zæm ri'zʌlt] kết quả thi 
• address [ə'dres] địa chỉ 
Unit 2 
CULTURAL DIVERSITY 
A. READING 
• culture ['kʌlt∫ə] (n) văn hóa 
• cultural (adj) ['kʌlt∫ərəl] (thuộc) văn hóa 
• precede [pri'sid] (v) đến trước, đi trước 
• to confide in sb [kən'faid] tin tưởng, giao phó 
• partnership ['pɑtnə∫ip] (n) sự cộng tác 
• determine [di'təmin] (v) quyết định, xác định 
• determination (n) [di,təmi'nei∫n] sự xác định 
• sacrifice ['sækrifais] (v) hy sinh 
• oblige (to do sth) [ə'blaidʒ] (v) bắt buộc, cưỡng bách 
• diversity [dai'vəsiti] (n) tính đa dạng 
• factor ['fæktə] (n) nhân tố 
• to approve [ə'pruv] (v) chấp thuận 
• approval (n) [ə'pruvl] 
• tradition [trə'di∫n] (n) truyền thống 
• traditional (a) [trə'di∫ənl] theo truyền thống 
• traditionally (adv) 
• to marry ['mæri] (v) kết hôn, lấy vợ, lấy chồng 
• marriage ['mæridʒ] hôn nhân 
• to believe in tin vào 
• romantic [roʊ'mæntɪk] lãng mạn 
• to be attracted to bị thu hút 
• attractiveness (n) 
• to fall in love with phải lòng ai 
• On the other hand mặt khác 
• contractual [kən'træktjuəl] (adj) thỏa thuận 
• bride (n) [braid] cô dâu 
• groom [grum] chú rể 
• to be supposed được cho là 
• survey ['səvei] (n) cuộc điều tra 
• surveyor (n) nhân viên điều tra 
• to conduct ['kɔndʌkt] (v) tiến hành 
• respone [ri'spɔns] (n) answer (n) câu trả lời 
• key value (n) giá trị cơ bản 
• concerned (adj) [kən'sɜrnd] quan tâm 
• to maintain [mein'tein] (v) giữ, duy trì 
• to reject ['ridʒekt] (v) khước từ, từ bỏ 
• trust (v) (n) [trʌst] tin cậy 
• record ['rekɔd] (n) sổ sách ghi chép. 
B. SPEAKING 
• point of view (n) quan điểm 
• generation [,dʒenə'rei∫n] (n) thế hệ 
• to be based on dựa vào 
• to hold hands nắm tay 
• in public ['pʌblik] giữa công chúng, công khai 
• roof (n) [ruf] mái nhà 
• old age (adj) già 
• nursing house (n) ['nɜrsɪŋ haʊs] viện dưỡng lão 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 5 Page 6 
• to lead an independent life (v) sống cuộc sống tự lập 
• typical ['tipikl] (adj) điển hình 
• feature ['fit∫ə] (n) nét đặc biệt, nét đặc trưng 
• corresponding [,kɔris'pɔndiη] (adj) tương ứng 
• income ['iηkʌm] (n) thu nhập 
• to greet [grit] (v) chào hỏi 
• greeting (n) 
• groceries ['grousəriz] hàng tạp phẩm 
C. LISTENING 
• altar ['ɔltə] (n) bàn thờ 
• banquet ['bæηkwit] (n) buổi tiệc, yến tiệc 
• wedding banquet ['wedɪŋ 'bæŋkwɪt] (n) 
• ceremony ['seriməni] (n) nghi lễ 
• wedding ceremony (n) hôn lễ 
• wedding day ngày cưới 
• wedding ring (n) nhẫn cưới 
• wedding card (n) thiệp mờ đám cưới 
• the couple (n) ['kʌpl] cặp vợ chồng 
• to be wrapped (v) được gói 
• tray [trei] (n) cái khay 
• to be charge of sb/sth đảm trách 
• Master of ceremonies (MC) chủ lễ, người dẫn chương trình 
• ancestor (n) ['ænsistə] tổ tiên 
• to ask their ancestors’ permission xin phép ông bà 
• to be/get married to sb lấy ai 
• to exchange (v) [ɪks'ʧeɪndʒ] trao đổi 
• reception [ri'sep∫n] (n) tiệc chiêu đãi 
• in return (v) để đền đáp lại, để trả lại 
• envelope [in'veləp] (n) phong bì 
• to contain (v) [kən'teɪn] chứa đựng 
• the newly wedded couples những cặp vợ chồng mới cưới 
• blessing ['blesiη] (n) lời cầu chúc 
D. WRITING 
• rim [rim] (n) vành nón 
• rib [rib] gọng, sườn, gân 
• conical ['kɔnikəl] (adj) có hình nón 
• symbol ['simbəl] (n) biểu tượng 
• equivalent [i'kwivələnt] (n) từ tương đương 
• spirit [‘spirit] (n) tinh thần 
• material [mə'tiəriəl] (n) chất liệu 
• bamboo [bæm'bu] (n) cây tre 
• diamater [dai'æmitə] (n) đường kính 
• trap [træp] (n) dây nón 
• palm leaf (n) [pɑm lif] lá cọ 
• sew [sou] (v) khâu, may 
• trim [trim] (v) tô điểm, xen tỉa 
• to be trimmed được cắt xén 
• attar oil (n) một loại tinh dầu được làm từ cánh hoa hồng 
• a coat of attar oil một lớp tinh dầu 
• process ['prouses] (n) qui trình 
• to be cover with được bao phủ 
• to protect from bảo vệ khỏi 
• attractive [ə'træktiv] (adj) thu hút, hấp dẫn, có duyên 
E. LANGUAGE FOCUS 
• wildlife (n) ['waildlaif] động vật hoang dã 
• to photograph (v) ['foutəgrɑf 'foutəgræf] chụp hình 
• photograph = photo (n) bức ảnh 
• photographer (n) [fə'tɑgrəfər] người chụp ảnh 
• photography (n) [fə'tɑgrəfɪ] thuật chụp ảnh,nghề nhiếp ảnh 
• Prize [ praiz] giải thưởng 
• rhino ['rainou] (n) con tê giác 
• to attract (v) [ə'trækt] theo dõi, theo dấu vết 
• to complain to sb about sth (v) [kəm'pleɪn] than phiền 
• upstair [,ʌp'steəz] (adv) ở tầng trên 
• neighbour (n) 'neɪbər] người hàng xóm, láng giềng 
• to turn down vặn nhỏ 
• to fail the exam [feɪl] thi rớt 
• grateful [‘greiful] (adj) biết ơn 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 7 Page 8 
Unit 3 
WAYS OF SOCIALISING 
A READING 
• social ['sou∫l] (adj) thuộc xã hội 
• society [sə'saiəti] (n) xã hội 
• to socialise (v) ['soʊ∫əlaɪz] xã hội hóa 
• to attract sb’s attention (v) [ə'trækt] [ə'ten∫n] gây (thu hút) sự chú ý của ai 
• verbal ['vəbl] (a) bằng lời, hữu ngôn 
• non verbal (a) phi ngôn 
• informal (adj) [in'fɔml] = friendly thân mật 
• formal (adj) ['fɔrml] trịnh trọng 
• informality (n) [ɪnfɔr'mælɪtɪ] sự thân mật 
• nod (v) [nɑd] gật đầu 
• approach [ə'prout∫] (v) lại gần, đến gần 
• communication [kə,mjuni'kei∫n] (n) sự giao tiếp 
• to communicate [kə'mjunikeit] (v) giao tiếp 
• common (adj) ['kɑmən] thông thường, phổ biến 
• to wave (v) [weɪv] vẫy tay 
• to raise one’s hands giơ tay 
• signal ['signəl] (n) dấu hiệu 
• to get off (v) xuống (xe) # to get on 
• to be excited (v) [ɪk'saɪtɪd] phấn khích 
• to jump up and down [dʒʌmp] nhảy lên 
• instance ['instəns] (n) trường hợp 
• for instance ví dụ, chẳng hạn 
• obvious (adj) ['ɒbviəs] rõ ràng, hiển nhiên 
• obviously (adv) 
• appropriate [ə'proupriət] (adj) thích hợp 
• choice [t∫ɔis] (n) sự lựa chọn 
• to choose [ʧuz] (v) lựa chọn ( chose – chosen) 
• to pass (v) [pæs] đi ngang qua 
• to catch one’s eye [kæʧ] đón mắt của ai 
• slightly [‘slaitli] (adj) nhẹ nhàng 
• to whistle [wisl] (v) húyt sáo 
• to be rude to sb [kæʧ] khiếm nhã, bất lịch sự với ai 
B. SPEAKING 
• terrfic (adj) [tə'rifik] excellent, wonderful tuyệt vời 
• decent [‘disnt] (adj) đứng đắn, chỉnh tề 
• handle ['hændl] (v) sử dụng, sờ, (vấn tóc lên) 
• kid [kid] = joke [dʒoʊk] nói đùa 
• tune (n) [tun] giai điệu 
• respond (v) [ri'spɔnd] đáp lại 
• compliment ['kɔmplimənt] (n) lời khen ngợi 
• blouse [blauz] (n) áo choàng 
• style (n) [staɪl] loại, mẫu, kiểu dang 
• hairstyle (n) ['heəstail] kiểu tóc 
• to suit [sjut] hợp với 
• badminton (n) ['bædmɪntən] môn cầu lông 
• public speaking ['pʌblɪk] nghệ thuật diễn thuyết, tài ăn nói 
• a pair of glasses (n) một cặp mắt kính 
C. LISTENING 
• marvelous ['mɑvələs] = wonderful, fantastic (adj) tuyệt vời 
• argument (n) ['ɑrgjʊmənt] sự tranh luận 
• to argue with sb about sth (n) ['ɑrgju] tranh luận 
• to install [in'stɔl] (v) lắp đặt 
• regulation [,regju'lei∫n] (n) qui tắc, nội quy 
• shank [∫æηk] (n) thân cột, chuôi dao, tay chèo 
• the shank of the evening lúc sẩm tối 
• apoplectic [,æpə'plektik] (adj) hối lỗi, ân hận 
• startling ['stɑrtlɪŋ] (adj) rất ngạc nhiên, làm sửng sốt 
• to startle (v) ['stɑrtl] gây ngạc nhiên, sửng sốt 
• social worker (n) ['soʊ∫l 'wɜrkə] người làm công tác xã hội 
• battleground ['bætlgraund] (n) 
• some pieces of advice [pis] [əd'vaɪs] một vài lời khuyên 
• instrument ['instrumənt] (n) nhạc cụ 
• to talk sth over thảo luận cái gì 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 9 Page 10 
• reasonable (adj) ['riznəbl] hợp lý 
• a length of time (n) một lượng thời gian 
• the exact duration [ɪg'zækt] [dʊ'reɪ∫n] khỏang thời gian chính xác 
• to work out tính tóan cái gì vạch ra 
• absolute ['æbsəlut] (adj) hòan tòan 
• absolutely (adv) ['æbsəlutlɪ] 
• maximum ['mæksiməm] (n) tối đa 
• minimum ['miniməm] tối thiểu 
• to limit (v) ['lɪmɪt] giới hạn, hạn chế 
• to be agreed upon đạt tới một sự đồng ý 
• to object to ['ɑbdʒɪkt] phản đối 
• serious ['siəriəs] (adj) nghiêm trọng 
• seriously (adv) ['sɪrɪəslɪ] 
• particular [pə'tikjulə (r)] (adj) đặc biệt, riêng biệt 
• shock [∫ɑk] (v,n) sốc, cú sốc 
• to wake up thức dậy 
• a sound sleep một giấc ngủ ngon 
• fright [frait] sự hoảng sợ 
• frighten (v) ['fraɪtn] làm hoảng sợ 
• instant thought ['ɪnstənt θɔt] ý nghĩ tức thì 
• a heart attack ['hɑtə'tæk] một cơn đau tim 
• out of kindness ['kaɪndnɪs] vì lòng tốt 
• separate ['seprət] (adj) riêng biệt 
D. WRITING 
• apologize to sb for sth (v) [ə'pɑlədʒaɪz] xin lỗi ai về điều gì 
• to make /offer an apology for sth [ə'pɑlədʒɪ] 
• abrupt [ə'brʌpt] (adj) đột ngột 
• abruptly (adv) [ə'brʌptlɪ] 
• thoughtful ['θɔtfl] (adj) ân cần, chu đáo 
• discourtesy [dis'kətisi] (n) 
• interruption [ɪntə'rʌp∫n] (n) sự gián đọan vật gây gián đọan 
• addition [ə'di∫n] (n) sự thêm vào 
• omission ['omi∫n] (n) sự bỏ đi 
• to omit (v) [o’mit] bỏ sót, bỏ đi 
• to require [ri'kwaiə] (v) yêu cầu, đòi hỏi 
• to depend on [dɪ'pend] lệ thuộc vào 
• at hand sắp đến, sắp tới 
• to observe [ə'bzəv] (v) quan sát 
• departure [di'pɑt∫ə] (n) sự ra đi, sự khởi hành 
• to lead into [lid] đưa vào, dẫn vào 
• farewell [,feə'wel] (n) lời chào tạm biệt 
• to relate to [rɪ'leɪt] liên quan đến 
• order ['ɔdə] (n) thứ tự, trình tự 
• to order (v) yêu cầu, ra lệnh 
• re ordered (adj) được sắp xếp lại 
• to indicate ['indikeit] (v) chỉ, cho biết 
• to make a mistake [mɪ'steɪk] phạm lỗi 
• to be sorry for sth rất hổ thẹn và hối hận 
• to admit [əd'mit] (v) thừa nhận 
• wrongdoing (n) [rɒη'duiη] hành vi sai trái 
• to hurt someone’s feeling [hɜrt] ['filɪŋ] chạm lòng tự ái của ai 
• to ask permission [pə'mi∫n] (n) xin phép 
• to take a seat (v) ngồi lên gối 
• action ['æk∫n] (n) hành động 
• naturally ['næt∫rəli] (adv) đương nhiên, tất nhiên 
• to cause [kɔz] (v) gây ra 
• to be late for class/ school đến lớp trễ, đi học trê 
E. LANGUAGE FOCUS 
• marketing manager (n) ['filɪŋ 'mænɪdʒər] giám đốc tiếp thị 
• uccessful [sək'sesfl] (adj) thành công 
• to succeed [sək'sid] (v) 
• successfully (adv) [sək'sesfʊlɪ] 
• success (n) [sək'ses] sự thành công 
• to run an office quản lý một văn phòng 
• to be angry with sb giận ai 
• not any more = no longer không còn nữa 
• to be upset [ʌp'set] lo lắng, bối rối 
• to promise ['prɔmis] (v) hứa 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 11 Page 12 
• to turn up [sək'ses] = to arrive (v) đến 
• to break down [breɪk daʊn] bị nạn, bị hỏng (xe) 
• to get through (to sb) liên lạc (với ai) qua điện thọai 
• otherwise ['ʌđəwaiz] (conj) nếu không 
• to forgive [fə'giv] (v) tha thứ 
• sarcastic [sɑ'kæstik] (adj) chế nhạo, mỉa mai, châm biếm 
• to owe [ou] mắc nợ, nợ 
TEST YOURSELF A 
I. LISTENING 
 the Western World ['westərn wɜld] thế giới phương Tây 
• the last two centuries hai thế kỷ qua 
• to arrange [ə'reindʒ] (v) sắp xếp 
• to join [dʒɔin] (v) kết hợp 
• greatly [‘greitli] (adv) rất, lắm 
II. READING 
• to include [in’klud] bao gồm, gồm có 
• posture ['pɔst∫ə (r)] (n) tư thế, dáng điệu 
• facial expression ['feɪ∫l ɪk'spre∫n] nét mặt, khuôn mặt 
• gesture ['dʒest∫ə] (n) cử chỉ, điệu bộ 
• to interpret [in'təprit] (v) hiểu (theo một cách nào đó) 
• to slump [slʌmp] (v) sụp xuống 
• lack of [læk] thiếu sự thiếu 
• relaxed [ri'lækst] (adj) thỏai mái, không căng thẳng 
• clue [klu] (n) đầu mối, manh mối 
• to notice (v) [læk] chú ý 
• to look away quay đi 
• challenge ['t∫ælindʒ] (n) sự thách thức 
• to be shy [∫aɪ] rụt rè, e lệ 
• to tap (v) [tæp] gõ nhẹ 
• impatient [im'pei∫ənt] (adj) thiếu kiên nhẫn 
• nervous ['nəvəs] (adj) hay lo lắng, nôn nóng 
• to stay way from someone giữ một khỏang cách với ai 
III. GRAMMAR 
• to imagine [i'mædʒin] (v) tưởng tượng 
• to settle [setl] in ổn định nơi ăn chốn ở 
• to put down cất 
• carpet [kapit] (n) tấm thảm 
• house warming party (n) tiệc mừng nhà mới, tiệc tân gia 
• to put off hõan lại 
• to keep in touch with giữ liên lạc 
IV. WRITING 
• pen pal (n) [pen pæl] bạn trên thư từ 
• guideline [‘gaidlai] (n) cư xử 
• hobby (n) ['hɑbɪ] sở thích 
Unit 4 
SCHOOL EDUCATION SYSTEM 
A. READING 
• compulsory [kəm'pʌlsəri] (a) = mandatory/obligatory bắt buộc 
• certificate [sə'tifikit] (n) chứng chỉ, giấy chứng nhận 
• certificate [sə'tifikeit] (v) cấp giấy chứng nhận 
• curriculum [kə'rikjuləm] (n) chương trình học 
• core [kɔ] (a) chính yếu, chủ yếu 
• tuition fees [tju'i∫n fiz] (n) học phí 
• to educate ['edjukeit] (v) giáo dục 
• general education ['dʒenrəl edʊ'keɪ∫n] giáo dục phổ thông 
• secondary education ['sekəndrɪ edʊ'keɪ∫n] giáo dục trung học 
• state school [steɪt skul] trường quốc lập 
• independent school [ɪndɪ'pendənt skul] trường tư 
• public school ['pʌblɪk skul] trường dân lập 
• system ['sistəm] (n) hệ thống 
• schooling ['skuliη] (n) sự giáo dục ở nhà trường 
• to consist of [kən'sist] bao gồm 
• term [təm] (n) học kỳ 
• half term (n) [hæf təm] giữa kỳ 
• academic year [,ækə'demik jiə] năm học 
• to be divided [di'vaidid] into được chia thành 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 13 Page 14 
• to be separated ['sepəreitid] được tách ra 
• break [breik] (n) kỳ nghỉ ngắn 
• parallel ['pærəlel] (adj) song song 
• category ['kætigəri] (n) loại 
• fee [fi] (n) tiền thù lao, lệ phí 
• tuition fee (n) [tu'ɪ∫n fi] học phí 
• fee - paying (adj) trả học phí 
• level [‘levl] (n) mức độ, trình độ 
• education level (n) [edʊ'keɪ∫n 'levl] cấp học 
• national curriculum ['næ∫ənl kə'rɪkjʊləm] chương trình giáo dục quốc gia 
• to be set được đặt ra 
• government ['gʌvnmənt] (n) chính phủ 
• to be made up được tạo nên bởi 
• Design and Technology [dɪ'zaɪn] [tek'nɑlədʒɪ] thiết kế và kỹ thuật 
• Information Technology (n) [ɪnfər'meɪ∫n tek'nɑlədʒɪ] công nghệ thông tin 
• Physical Education (n) ['fɪzɪkl edʊ'keɪ∫n] môn giáo dục thể chất 
• Modern Foreign Language môn ngôn ngữ hiện đại 
• core subjects [kɔr 'sʌbdʒɪkt ] những môn học chủ đạo 
• national examination kì thi quốc gia 
• General Certificate of Secondary Education (GCSE) kì thi TN THPT 
• stage [steidʒ] (n) giai đọan 
• pre school (n) trước tuổi đi học 
• childcare environment (n) ['t∫aildkeə ɪn'vaɪrənmənt] nhà trẻ 
• infant ['infənt] (n) trẻ con (dưới 7 tuổi) 
• to attend (v) [ə'tend] tham dự 
• to put into force [fɔrs] có hiệu lực 
• detailed [‘diteild] (adj) tỉ mỉ, nhiều chi tiết 
• course [kɔs] (n) khóa học 
• effectively [i’fektivli] (adv) có hiệu quả 
B. SPEAKING 
• nursery school (n) ['nɜrsərɪ] nhà trẻ 
• Kindergarten ['kində,gɑtn] 
• lower secondary school trường trung học cơ sở 
• upper secondary school trường trung học phổ thông 
• optional ['ɔp∫ənl] (adj) tự chọn, không bắt buộc 
• to last [læst] kéo dài 
C. LISTENING 
• tearaway ['teərəwei] (n) người bốc đồng 
• disruptive [dis'rʌptiv] (adj) gây rối 
• method ['meθəd] (n) phương pháp 
• methodical [mə'θɑdɪkl] (adj) 
• well behaved ['welbi'heivd] (adj) 
• struggle ['strʌgl] (n) cuộc đấu tranh 
• to get on tiến bộ 
• to go through đi qua 
• to go away bỏ đi 
• pretty [‘priti] (adj) khá 
• actually ['æktjuəli] (adv) thực ra 
• on the whole tóm lại 
• essay [‘esei] (n) bài tiểu luận 
• boarding school [bɔrd skul] trường nội trú 
D. WRITING 
• formal ['fɔməl] (adj) chính qui 
• formal school system in VN hệ thống trường chính qui ở VN 
E. LANGUAGE FOCUS 
• to select [‘si’lekt] lựa chọn 
• selection (n) [sɪ'lek∫n] 
• to publish ['pʌbli∫] (v) xuất bản 
• publishment (n) 
• tragedy ['trædʒədi] (n) bi kịch 
• conference ['kɔnfərəns] (n) , 
• commercially [kə'mə∫əli] (adv) 
• progress ['prougres] (n) sự tiến bộ 
• powerful ['pauəfl] (adj) 
• field [fild] (n) lĩnh vực 
• to forecast ['fɔkɑst] (v) dự báo 
• to control [kən'troul] (v) điều khiển 
• the computer’s memory (n) bộ nhớ của máy vi tính 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 15 Page 16 
• to store [stɔ] (v) cất giữ, lưu trữ 
• calculation [,kælkju'lei∫n] (n) phép tính 
UNIT 5 
HIGHER EDUCATION 
A. READING 
• campus ['kæmpəs] (n) ( ) 
• challenge ['t∫ælindʒ] (v) (n) thách thức 
• challenging (adj) ['ʧælɪndʒɪŋ] kích thích 
• blame [bleim] (v) khiển trách 
• to blame sb/sth for/on sth 
• to daunt [dɔnt] (v) 
• daunting ['dɔntiη] (adj) 
• scary ['skeəri] (adj) frightening (adj) sợ hãi 
• mate [meit] bạn bè 
• roommate (n) ['rummeit] bạn cùng phòng 
• to apply for [ə'plai] nộp đơn 
• application form [æplɪ'keɪ∫n fɔrm] (n) t ờ đơn 
• applicant ['æplikənt] (n) người nộp đơn 
• impression [im'pre∫n] (n) ấn tượng 
• impressive (adj) [ɪm'presɪv] có ấn tượng 
• exciting [ik'saitiη] (adj) hứng thú, lý thú 
• excited [ik'saitid] (adj) sôi nổi 
• to explain [iks'plein] to sb for sth giải thích với ai về điều gì 
• explanation (n) [eksplə'neɪ∫n] sự giải thích 
• to follow ['fɑloʊ] đi theo 
• existence [ig'zistəns] (n) sự tồn tại 
• suddenly ['sʌdnli] (adv) đột ngột 
• to fight back tears gạt nước mắt 
• all the time = always luôn luôn, lúc nào cũng 
• degrees Celsius [di’griz ['selsiəs] (n) độ C 
• midterm ['midtəm] (n) ( ) 
• to graduate from ['grædʒuət] tốt nghiệp 
• graduation (n) [grædʒʊ'eɪ∫n] 
• over and over nhiều lần lặp đi lặp lại 
• amazing [ə'meiziη] (adj) kinh ngạc, sửng sốt 
• to be in a place đang ở một nơi 
• academically [,ækə'demikəli] (adv) 
• throughly ['θʌrəli] (adv) hoàn toàn 
• to take part in = to participate in [pɑr'tɪsɪpeɪt] tham gia vào 
• engineering [,endʒi'niəriη] (n) khoa công trình 
• the Advanced Engineering khoa công trình nâng cao 
• chance [t∫ɑns] (n) = opportunity [,ɔpə'tjuniti] (n) cơ hội 
• creativity [,kriei'tiviti] (n) 
• creative (adj) [kri'eɪtɪv] 
• knowledge ['nɔlidʒ] (n) kiến thức, sự hiểu biết 
• society [sə'saiəti] (n) xã hội 
• social (adj) ['sou∫l] (thuộc) xã hội 
• socially (adv) về mặt xã hội 
• to make friends kết bạn 
• calendar ['kælində] (n) lịch 
• rise [raiz] (n) = increase [‘inkris] (n) sự gia tăng 
• inflation [in'flei∫n] (n) sự lạm phát 
• speed [spid] tốc độ 
• to get on very well with sb hòa hợp với ai 
B. SPEAKING 
• reference letter ['refərəns 'letər] thư giới thiệu 
• a letter of acceptance [ək'septəns] thư chấp nhận 
• a copy of the originals of school certificate [ə'rɪdʒənl] [sər'tɪfɪkət] bản sao các 
chứng chỉ gốc ở trường phổ thông 
• score [skɔ] (n) số điểm giành trong cuộc thi 
• entrance examination ['entrəns] [ɪgzæmɪ'neɪ∫n] kì thi tuyển sinh 
• scores of the required entrance examination [rɪ'kwaɪrd] kết quả thi tuyển 
• admission requirement [əd'mi∫n ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục nhập học 
• tertiary ['tə∫əri] (adj) thứ ba, sau ngày thứ hai 
• tertiary institution ['tə∫əri ,insti'tju∫n] bộ hồ sơ nhập học vào ĐH 
• tertiary study việc học ĐH 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 17 Page 18 
• to be admitted [rɪ'kwaɪrd] được chấp nhận 
• indentity card [ai'dentəti kad] (n) thẻ căn cước 
• original [ə'ridʒənl] (n) nguyên bản 
• birth certificate (n) [bɜθsə'tifikət] giấy khai sinh 
• record ['rekɔd] (n) hồ sơ 
• performance [pə'fɔməns] (n) thành tích 
C. LISTENING 
• proportion [prə'pɔ∫n] (n) phần, tỷ lệ 
• rural ['ruərəl] (a) thuộc về nông thôn 
• agriculture ['ægrikʌlt∫ə] (n) nông nghiệp 
• agricultural (adj) [ægrɪ'kʌlʧərəl] 
• tutor ['tjutə] (n) gia sư 
• appointment [ə'pɔintmənt] (n) cuộc hẹn 
• to complete [kəm'plit] hòa thành 
• MSc (Master of Science) ['mæstər] ['saɪəns] thạc sĩ khoa học 
• AERD (Agricultural Extension and Rural Development) 
 Mở rộng và phát triển nông thôn 
• department [di'pɑtmənt] (n) Bộ, ngành 
• to get along xoay sở 
• based on dựa vào 
• to make full use of sử dụng triệt để 
• lecturer ['lekt∫ərə] (n) giảng viên 
• overseas (adj) [,ouvə'siz] nước ngòai 
• too + adj + to + verb quá không thể 
• available [ə'veiləbl] (adj) rỗi để được gặp, sẵn sàng 
• tutorial appointment [tju'tɔriəl ə'pɔintmənt] cuộc hẹn phụ đạo 
• as soon as possible: càng sớm càng tốt 
• to move on: tiến lên 
• list [list] (n) danh sách 
• to list (v) ghi vào danh sách 
• item ['aitəm] (n) tiết mục 
• thoroughly ['θʌrəli] (adv) hòan tòan, kỹ lưỡng, thấu đáo 
• helpful ['helpful] (adj) có ích, giúp ích 
D. WRITING 
• undergraduate programme [,ʌndə'grædʒuət 'prougræm] (n) 
 chương trình học đại học 
• undergraduate course (n) [,ʌndə'grædʒuət kɔ:rs] khóa đại học 
• request [ri'kwest] (n) lời yêu cầu, lời thỉnh cầu 
• to state [steit] nêu lên 
• to mention ['men∫n] (v) kể ra, đề cập 
• accommodation [ə,kɔmə'dei∫n] (n) phòng ở 
• for further information: thêm thông tin 
• to supply [sə'plai] (v) cung cấp 
• proficiency [prə'fi∫nsi] (n) sự thành thạo 
• closing ['klouziη] (n) sự kết thúc 
E. LANGUAGE FOCUS 
• to fail the exam: thi rớt 
• to pass the exam: thi đậu 
• to hate [heit] ghét 
• to be afraid of +V ing: sợ 
• to install [in'stɔl] (v) lắp đặt 
• alarm [ə'lɑm] (n) còi báo động, chuông báo động 
• thief [θif] (n) tên trộm 
• to break into: đột nhập 
Unit 6: 
FUTURE JOB 
A. READING: 
• vacancy ['veikənsi] (n) một vị trí, chức vụ còn bỏ trống 
• resume [ri'zjum] (n) bản lý lịch 
• recommendation [,rekəmen'dei∫n] (n) sự tiến cử, lời giới thiệu 
• jot down [dʒɔt daun] (v) ghi lại tóm tắt 
• keeness [kinnis] (n) sự say mê, sự nhiệt tình 
• be keen on sth/doing sth: say mê 
• qualification [,kwɔlifi'kei∫n] (n) văn bằng, bằng cấp 
• interview ['intəvju] (n) cuộc phỏng vấn 
• interviewer ['intəvjuə] (n) người phỏng vấn 
• interviewee ['intəvju’i] (n) người được phỏng vấn 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 19 Page 20 
• casual clothes ['kæʒjuəl klouđz] (n) quần áo bình thường 
• honest ['ɔnist] (adj) chân thật 
• honesty ['ɔnisti] (n) tính chân thật 
• self-confident [,self'kɔnfidənt] (adj) tự tin 
• nervous ['nəvəs] (adj) bồn chồn, lo lắng 
• sense of humour (n) [sens] ['hju:mər] óc hài hước 
• to avoid [ə'vɔid] (v) tránh 
• to prepare for [pri'peə] chuẩn bị cho 
• preparation (n) [prepə'reɪ∫n] 
• stressful [‘stresfl] (adj) gây ra căng thẳng 
• particularly [pə,tikju'lærəli] (adv) đặc biệt là 
• some pieces of advice: một vài lời khuyên 
• to reduce [ri'djus] (v) giảm bớt 
• to create [kri'eit] (v) tạo nên 
• to find out: tìm ra, tìm hiểu 
• as much as possible: càng nhiều càng tốt 
• candidate ['kændidit] (n) người xin việc 
• school certificate (n) bằng cấp = academic certificate (n) 
• previous ['priviəs] (adj) trước (thời gian, thứ tự), ưu tiên 
• to employ [im'plɔi] (v) thuê, mướn 
• employer (n) [em'plɔɪər] boss [bɑ:s]: chủ 
• employee (n) [emplɔɪ'i:] worker 
• employed (adj) 
• employment [im'plɔimənt] (n) 
• in addition to: thêm vào 
• neatly [‘nitli] (adv) gọn gàng 
• formally ['fɔmlli] (adv) chính thức, trang trọng 
• to concentrate on ['kɔnsntreit] tập trung vào 
• to make real effort: ['efərt] hết sức cố gắng 
• technical ['teknikl] (adj) chuyên môn 
• aspect ['æspekt] (n) khía cạnh 
• to stress [stres] nhấn mạnh 
• enthusiasm [in'θjuziæzm] (n) sự hăng hái, sự nhiệt tình 
• sense of responsibililty: [rɪspɑ:nsɪ'bɪlətɪ] ý thức trách nhiệm 
• to offer ['ɔfə] (v) cung cấp 
• disappointed [,disə'pɔintid] (adj) thất vọng 
• disappointment (n) [dɪsə'pɔɪntmənt] 
• comment ['kɔment] (n) lời phê bình 
• to advertise ['ædvətaiz] (v) quảng cáo 
• advertisement [əd'vətismənt, ,ædvə'taizmənt] (n) sự quảng cáo 
• account [ə'kaunt] (n) bản kê khai, bản báo cáo 
• to note down: ghi chép 
• shortcomings ['∫ɔt,kʌmiη] (n) khuyết điểm nhược điểm 
B. SPEAKING 
• description (n) [dis'krip∫n] (n) sự mô tả 
• to describe [dis'kraib] (v) miêu tả 
• tourist guide (n) ['tʊrɪst gaɪd] hướng dẫn viên du lịch 
• to take care of: chăm sóc 
• imagine [i'mædʒin] (v) tưởng tượng 
• imaginary [i'mædʒinəri] (adj) tưởng tượng, hư ảo 
• character ['kæriktə] (n) nhân vật 
• event [i’vent] (n) sự kiện 
• customer ['kʌstəmə] (n) khách hàng 
• to construct [kən'strʌkt] (v) xây dựng 
• construction [kən'strʌk∫n] (n) 
• irrigation system [,iri'gei∫n 'sistəm] (n) hệ thống tưới tiêu 
• farming technique (n) ['fɑ:rmɪŋ tek'ni:k] kỹ thuật canh tác 
• to save one’s life: cứu sống 
• electrician [ilek'tri∫n] (n) thợ điện 
• electricity [i,lek'trisiti] (n) điện 
• electrify [i'lektrifai] (v) điện khí hoá, nạp điện 
• journalist ['dʒənəlist] (n) nhà báo 
• hotel receptionist [hou'tel ri'sep∫ənist] (n) nhân viên tiếp tân khách sạn 
• computer programmer: lập trình viên máy tính 
• rewarding [ri'wɔdiη] (adj) bổ ích đáng làm 
• fascinating ['fæsineitiη] (adj) tuyệt vời 
• fantasti [fæn'tæstik] (adj) tuyệt vời 
• working condition: điều kiện làm việc 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 21 Page 22 
C. LISTENING 
• predict [pri'dikt] (v) dự đóan 
• to make some prediction (v) 
• wholesale ['houlseil] (n) sự bán sĩ 
• retail [‘riteil] (n) sự bán lẻ 
• wholesale company: công ty bán sĩ 
• retail company (n) công ty bán lẻ 
• shift [∫ift] (n) sự thay đổi (bản chất, hình dạng) 
• accountant [ə'kauntənt] (n) nhân viên kế tóan 
• lawyer ['lɔjə] (n) luật sư 
• job market (n) thị trường việc làm 
• workforce ['wək'fɔs] (n) lực lượng lao động 
• manufacturing job [mænju'fækt∫əriη dʒɔb] (n) nghề sản xuất 
• service job: nghề dịch vụ 
• to be grouped into: được phân thành lọai 
• category ['kætigəri] (n) hạng, loại 
• transportation company [,trænspɔ'tei∫n 'kʌmpəni] (n) công ty vận tải 
• finance company (n) ['faɪnæns 'kʌmpənɪ] công ty tài chính 
• personal service (n) ['pɜ:rsənl 'sɜ:rvɪs] ngành dịch vụ cá nhân 
• car repair (n) việc sửa chữa ô tô 
• economist [i'kɔnəmist] (n) nhà kinh tế học 
• nine out of ten: chín trong mười (công nhân) 
D. WRITING 
• to manage ['mænidʒ] (v) to run (v) quản lý 
• holiday tour (n) chuyến đi nghỉ mát 
• local guide (n) ['loʊkl gaɪd] người hướng dẫn địa phương 
• to accompany [ə'kʌmpəni] (v) đi cùng, hộ tống 
• foreign visito

Tài liệu đính kèm:

  • pdftoan_bo_vocabulary_grammar_english_12.pdf