Đề ôn tập môn Toán Lớp 12 - Chuyên đề: Hàm số lũy thừa Hàm số mũ và hàm số lôgrit
Câu 4: Cho a là một số dơng, biểu thức
viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
Câu 5: Biểu thức a
viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
Câu 6: Rút gọn biểu thức b : b 3 1 2 2 3 (b > 0), ta được:
A. b B. b2 C. b3 D. b4
Câu 7: Rút gọn biểu thức x x : x 4 2 4 (x > 0), ta đợc:
Câu 8: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
log x a có nghĩa với x B. loga1 = a và logaa = 0
C. logaxy = logax.logay D. log x n log x a a n (x > 0,n 0)
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập môn Toán Lớp 12 - Chuyên đề: Hàm số lũy thừa Hàm số mũ và hàm số lôgrit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 1 ---ÔN TẬP--- Chuyên đề: Hàm số lũy thừa Hàm số mũ và hàm số lôgrit ÔN TẬP 1 Câu 1: Tính: K = 4 0,75 31 1 16 8 , ta được: A. 12 B. 16 C. 18 D. 24 Câu 2: Tính: K = 3 1 3 4 03 2 2 .2 5 .5 10 :10 0,25 , ta được A. 10 B. -10 C. 12 D. 15 Câu 3: Tính: K = 3 3 2 2 3 03 2 1 2 : 4 3 9 1 5 .25 0,7 . 2 , ta được A. 33 13 B. 8 3 C. 5 3 D. 2 3 Câu 4: Cho a là một số dơng, biểu thức 2 3a a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. 7 6a B. 5 6a C. 6 5a D. 11 6a Câu 5: Biểu thức a 4 3 23 : a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. 5 3a B. 2 3a C. 5 8a D. 7 3a Câu 6: Rút gọn biểu thức 2 3 1 2 3b : b (b > 0), ta được: A. b B. b 2 C. b 3 D. b 4 Câu 7: Rút gọn biểu thức 4 2 4x x : x (x > 0), ta đợc: A. 4 x B. 3 x C. x D. 2x Câu 8: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. a log x có nghĩa với x B. loga1 = a và logaa = 0 C. logaxy = logax.logay D. n a a log x n log x (x > 0,n 0) Câu 9: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. a a a log xx log y log y B. a a 1 1 log x log x C. a a alog x y log x log y D. b b alog x log a.log x Câu10: 4 4 log 8 bằng: A. 1 2 B. 3 8 C. 5 4 D. 2 Câu 11: 2 1 log 10 264 bằng: A. 100 B. 400 C. 1000 D. 10000 Câu12: 2 2lg710 bằng: A. 4900 B. 4200 C. 4000 D. 3800 Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 2 Câu13: 2 2 1 log 3 log 5 24 bằng: A. 1775 B. 1875 C. 1885 D. 1785 Câu14: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a? A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a) Câu16: Cho lg5 = a. Tính 1 lg 64 theo a? A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a D. 6(a - 1) Câu17: Cho lg2 = a. Tính lg 125 4 theo a? A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a Câu18: Hàm số y = 3 21 x có tập xác định là: A. [-1; 1] B. (- ; -1] [1; + ) C. R\{-1; 1} D. R Câu 19: Hàm số y = 4 24x 1 có tập xác định là: A. R B. (0; + )) C. R\ 1 1 ; 2 2 D. 1 1 ; 2 2 Câu 20: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (- : + ) B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (- : + ) C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a 1) luôn đi qua điểm (a ; 1) Câu 21: Hàm số y = 2ln x 5x 6 có tập xác định là: A. (0; + ) B. (- ; 0) C. (2; 3) D. (- ; 2) (3; + ) Câu 23: Hàm số y = 2ln x x 2 x có tập xác định là: A. (- ; -2) B. (1; + ) C. (- ; -2) (2; + ) D. (-2; 2) Câu 24: Hàm số y = ln 1 sin x có tập xác định là: A. R \ k2 , k Z 2 B. R \ k2 , k Z C. R \ k , k Z 3 D. R Câu 25: Hàm số y = 1 1 ln x có tập xác định là: A. (0; + )\ {e} B. (0; + ) C. R D. (0; e) Câu 26: Hàm số y = 25log 4x x có tập xác định là: A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; + ) D. R Câu 27: Hàm số y = 5 1 log 6 x có tập xác định là: A. (6; + ) B. (0; + ) C. (- ; 6) D. R Câu 28: Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó? A. y = x 0,5 B. y = x 2 3 C. y = x 2 D. y = x e Câu 29: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A. y = 2 log x B. y = 3 log x C. y = e log x D. y = log x Câu 30: Số nào dới đây nhỏ hơn 1? Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 3 A. 2 2 3 B. e 3 C. e D. e Câu 31: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1? A. log 0,7 B. 3log 5 C. 3 log e D. elog 9 Câu 32: Hàm số y = 2 xx 2x 2 e có đạo hàm là: A. y’ = x2ex B. y’ = -2xex C. y’ = (2x - 2)ex D. Kết quả khác Câu 33: Cho f(x) = x 2 e x . Đạo hàm f’(1) bằng : A. e 2 B. -e C. 4e D. 6e Câu 34: Cho f(x) = x xe e 2 . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu35: Cho f(x) = ln 2x. Đạo hàm f’(e) bằng: A. 1 e B. 2 e C. 3 e D. 4 e Câu 36: Hàm số f(x) = 1 ln x x x có đạo hàm là: A. 2 ln x x B. ln x x C. 4 ln x x D. Kết quả khác Câu 37: Cho f(x) = 4ln x 1 . Đạo hàm f’(1) bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 38: Cho f(x) = ln sin2x . Đạo hàm f’ 8 bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 39: Cho f(x) = ln t anx . Đạo hàm f ' 4 bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 40: Cho y = 1 ln 1 x . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là: A. y’ - 2y = 1 B. y’ + ey = 0 C. yy’ - 2 = 0 D. y’ - 4ey = 0 Câu 41: Phương trình 3x 24 16 có nghiệm là: A. x = 3 4 B. x = 4 3 C. 3 D. 5 Câu 42: Tập nghiệm của phương trình: 2x x 4 12 16 là: A. B. {2; 4} C. 0; 1 D. 2; 2 Câu43: Phương trình 2x 3 4 x4 8 có nghiệm là: A. 6 7 B. 2 3 C. 4 5 D. 2 Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 4 Câu 44: Phương trình x 2x 3 20,125.4 8 có nghiệm là: A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 45: Phương trình: x x 1 x 2 x x 1 x 22 2 2 3 3 3 có nghiệm là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 46: Phương trình: 2x 6 x 72 2 17 có nghiệm là: A. -3 B. 2 C. 3 D. 5 Câu 47: Tập nghiệm của phương trình: x 1 3 x5 5 26 là: A. 2; 4 B. 3; 5 C. 1; 3 D. Câu 48: Phương trình: x x x3 4 5 có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 49: Phương trình: x x x9 6 2.4 có nghiệm là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình: 1 4 x 11 1 2 2 là: A. 0; 1 B. 5 1; 4 C. 2; D. ;0 Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 5 ÔN TẬP 2 Câu 1: Tập xác định của hàm số 3log (2 1)y x là: 1 1 1 1 . ( ; ). . ( ; ). . ( ; ). . ( ; ) 2 2 2 2 AD B D C D DD Câu 2: Đạo hàm cấp 1 của hàm số 3log (2 1)y x là: 2 2ln 2 2 . . . . (2 1) ln (2 1) (2 1) ln ( 1) ln x A B C D x x x x x x x Câu 3: Đạo hàm cấp 1 của hàm số 3log (2 1)y x tại x = 0 là: .0 .1 .2 . 3A B C D Câu 4: Cho hàm số 3log (2 1)y x . Giá trị của 5 / 92log (2 1).(2 1) ln x A y x x y là: .5 .6 .7 . 8A B C D Câu 5: Cho hàm số 3log (2 1)y x . Xác định m để / ( ) 2 1y e m 1 2 1 2 1 2 1 2 . . . . 4 2 4 2 4 2 4 2 e e e e Am Bm C m Dm e e e e Câu 6: Cho hàm số 3log (2 1)y x . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số: .(1;1) .( 1;0) .(1;0) .( 1;1)A B C D Câu 7: Xác định m để A(m; -2) thuộc đồ thị hàm số trên: 9 4 4 9 . . . . 4 9 9 4 Am Bm C m Dm Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm sô trên [0;1] là: .0 .1 .2 .3A B C D Câu 9: Cho hàm số: 2 2ln(2 )y x e .Tập xác định của hàm số là: 1 1 . . . ( ; ). . ( ; ). . ( ; ) 2 2 2 e AD R B D C D DD e Câu 10: Cho hàm số: 2 2ln(2 )y x e . Đạo hàm cấp 1 của hàm số trên là: 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 4 4 2 4 . . . (2 ) (2 ) (2 ) (2 ) x x e x x A B C D x e x e x e x e Câu 11: Cho hàm số: 2 2ln(2 )y x e .Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = e là: 2 3 4 4 4 4 4 . . . . 9 9 9 9 A B C D e e e e Câu 12: Tập xác định của hàm số 2 27x xy là: . . . \ 1; 2} . ( 2;1) . [ 2;1]AD R BD R C D DD Câu 13: Đạo hàm cấp 1 của hàm số 2 27x xy là: 2 2 2 2 / 2 / 2 / 2 / 2 . 7 ( 1) ln 7. . 7 (2 1) ln 7. . 7 (7 1) ln 7. . 7 (2 7) ln 7. x x x x x x x x A y x B y x C y x D y x Câu 14: Cho hàm số 2 27x xy .Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = 1 là: .0 .1 .2 . .3A B C D Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 6 Câu 15: Tìm x biết 2 2log 4x là: . 3 . 2 . 1 . 4Ax B x C x D x Câu 16: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞) B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞) C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1) D. Đồ thị các hàm số y = ax và y = x 1 a (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung Câu 17: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. a x > 1 khi x > 0 B. 0 < a x < 1 khi x < 0 C. Nếu x1 < x2 thì 1 2 x x a a D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax Câu 18: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = a log x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞) B. Hàm số y = a log x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞) C. Hàm số y = a log x (0 < a ạ 1) có tập xác định là R D. Đồ thị các hàm số y = a log x và y = 1 a log x (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành Câu 19: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. a log x > 0 khi x > 1 B. a log x< 0 khi 0 < x < 1 C. Nếu x1 < x2 thì a 1 a 2log x log x D. Đồ thị hàm số y = a log x có tiệm cận ngang là trục hoành Câu 20: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. a log x > 0 khi 0 < x < 1 B. a log x 1 C. Nếu x1 < x2 thì a 1 a 2log x log x D. Đồ thị hàm số y = a log x có tiệm cận đứng là trục tung Câu 21: Hàm số y = 2ln x 5x 6 có tập xác định là: A. (0; +∞) B. (-∞; 0) C. (2; 3) D. (-∞; 2) (3; +∞) Câu 22: Hàm số y = 2ln x x 2 có tập xác định là: A. (-∞; -2) B. (1; +∞) C. (-∞; -2) (1; +∞) D. (-2; 1) Câu 22: Hàm số y = ln 1 sinx có tập xác định là: A. R \ k2 , k Z 2 B. R \ k2 , k Z C. R \ k , k Z 3 D. R Câu 23: Hàm số y = 1 1 ln x có tập xác định là: A. (0; +∞)\ {e} B. (0; +∞) C. R D. (0; e) Câu 24: Hàm số y = 25log 4x x có tập xác định là: Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 7 A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; +∞) D. R Câu 25: Hàm số y = 5 1 log 6 x có tập xác định là: A. (6; +∞) B. (0; +∞) C. (-∞; 6) D. R Câu 26: Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó? A. y = x 0,5 B. y = x 2 3 C. y = x 2 D. y = x e Câu 27: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A. y = 2 log x B. y = 3 log x C. y = e log x D. y = log x Câu 28: Số nào dới đây nhỏ hơn 1? A. 2 2 3 B. e 3 C. e D. e Câu 29: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1? A. log 0,7 B. 3log 5 C. 3 log e D. elog 9 Câu 30: Hàm số y = 2 xx 2x 2 e có đạo hàm là: A. y’ = x2ex B. y’ = -2xex C. y’ = (2x - 2)ex D. Kết quả khác Câu 31: Cho f(x) = x 2 e x . Đạo hàm f’(1) bằng : A. e 2 B. -e C. 4e D. 6e Câu 32: Cho f(x) = x xe e 2 . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 32: Cho f(x) = ln 2x. Đạo hàm f’(e) bằng: A. 1 e B. 2 e C. 3 e D. 4 e Câu27: Cho f(x) = sin2xe . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu28: Cho f(x) = 2cos xe . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu29: Cho f(x) = x 1 x 12 . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 2 B. ln2 C. 2ln2 D. Kết quả khác Câu30: Cho f(x) = tanx và (x) = ln(x - 1). Tính f ' 0 ' 0 . Đáp số của bài toán là: A. -1 B.1 C. 2 D. -2 Câu 31: Hàm số f(x) = 2ln x x 1 có đạo hàm f’(0) là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 32: Cho f(x) = 2 x .3 x. Đạo hàm f’(0) bằng: A. ln6 B. ln2 C. ln3 D. ln5 Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 8 3 3 3 9 3 9 3 . . . . 2 2 2 2 A B C D Câu 33: Cho biểu thức A = 1 2 2 1 1 3. 2 4 2 x x x . Biểu thức A được rút gọn thành: 1 1 1. 9.2 .9.2 .9.2 .9.2x x x xA B C D Câu 34: Tính: K = 4 0,75 31 1 16 8 , ta đợc: A. 12 B. 16 C. 18 D. 24 Câu 35: Tính: K = 3 1 3 4 03 2 2 .2 5 .5 10 :10 0,25 , ta đợc A. 10 B. -10 C. 12 D. 15 Câu 36: Tính: K = 3 3 2 2 3 03 2 1 2 : 4 3 9 1 5 .25 0,7 . 2 , ta đợc A. 33 13 B. 8 3 C. 5 3 D. 2 3 Câu 37: Tính: K = 2 1,5 30,04 0,125 , ta đợc A. 90 B. 121 C. 120 D. 125 Câu 38: Tính: K = 9 2 6 4 7 7 5 58 :8 3 .3 , ta đợc A. 2 B. 3 C. -1 D. 4 Câu 39: Cho a là một số dương, biểu thức 2 3a a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. 7 6a B. 5 6a C. 6 5a D. 11 6a Câu 40: Biểu thức a 4 3 23 : a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. 5 3a B. 2 3a C. 5 8a D. 7 3a Câu 41: Biểu thức 6 53x. x. x (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. 7 3x B. 5 2x C. 2 3x D. 5 3x Câu 42: Cho f(x) = 3 6x. x . Khi đó f(0,09) bằng: A. 0,1 B. 0,2 C. 0,3 D. 0,4 Câu 43: Rút gọn biểu thức: 4 281a b , ta đợc: A. 9a 2 b B. -9a 2 b C. 29a b D. Kết quả khác Câu 44: Rút gọn biểu thức: x x x x : 11 16x , ta đợc: A. 4 x B. 6 x C. 8 x D. x Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 9 Câu 45: Rút gọn biểu thức 2 1 2 1 a a (a > 0), ta đợc: A. a B. 2a C. 3a D. 4a Câu 46: Rút gọn biểu thức 2 3 1 2 3b : b (b > 0), ta đợc: A. b B. b 2 C. b 3 D. b 4 Câu 47: Rút gọn biểu thức 4 2 4x x : x (x > 0), ta đợc: A. 4 x B. 3 x C. x D. 2x Câu 48: Cho x x9 9 23 . Khi đo biểu thức K = x x x x 5 3 3 1 3 3 có giá trị bằng: A. 5 2 B. 1 2 C. 3 2 D. 2 Câu 49: Cho a > 0 và a khác 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. a log x có nghĩa với x B. loga1 = a và logaa = 0 C. logaxy = logax.logay D. n a a log x n log x (x > 0,n ạ 0) Câu 50: Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. a a a log xx log y log y B. a a 1 1 log x log x C. a a alog x y log x log y D. b b alog x log a.log x Câu 51: 4 4 log 8 bằng: A. 1 2 B. 3 8 C. 5 4 D. 2 Câu 52: 3 7 1 a log a (a > 0, a khác 1) bằng: A. - 7 3 B. 2 3 C. 5 3 D. 4 Câu 53: 4 1 8 log 32 bằng: A. 5 4 B. 4 5 C. - 5 12 D. 3 Câu 54: 3 52 2 4 a 15 7 a a a log a bằng: A. 3 B. 12 5 C. 9 5 D. 2 Câu 55: 2 8 1 log 3 3log 5 24 bằng: A. 25 B. 45 C. 50 D. 75 Câu 56: Nếu x log 243 5 thì x bằng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 57: Nếu 3 x log 2 2 4 thì x bằng: Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 10 A. 3 1 2 B. 3 2 C. 4 D. 5 Câu 58: 2 4 1 2 3log log 16 log 2 bằng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 59: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a? A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a) Câu60: Cho lg5 = a. Tính 1 lg 64 theo a? A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a D. 6(a - 1) Câu 61: Cho 2 log 5 a . Khi đó 4 log 500 tính theo a là: A. 3a + 2 B. 1 3a 2 2 C. 2(5a + 4) D. 6a - 2 Câu 62: Cho 2 log 6 a . Khi đó log318 tính theo a là: A. 2a 1 a 1 B. a a 1 C. 2a + 3 D. 2 - 3a Câu 63: Phương trình 3x 24 16 có nghiệm là: A. x = 3 4 B. x = 4 3 C. 3 D. 5 Câu 64: Tập nghiệm của phương trình: 2x x 4 12 16 là: A. B. {2; 4} C. 0; 1 D. 2; 2 Câu 65: Phương trình 2x 3 4 x4 8 có nghiệm là: A. 6 7 B. 2 3 C. 4 5 D. 2 Câu 66: Phương trình: x x 1 x 2 x x 1 x 22 2 2 3 3 3 có nghiệm là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 68: Phương trình: x x x3 4 5 có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 68: Phương trình: x x x9 6 2.4 có nghiệm là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 70: Phương trình: logx log x 9 1 có nghiệm là: A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 Câu 71: Phương trình: 3lg 54 x = 3lgx có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 72: Phương trình: lnx ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 73: Phương trình: ln x 1 ln x 3 ln x 7 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 74: Phương trình: 2 4 8 log x log x log x 11 có nghiệm là: A. 24 B. 36 C. 45 D. 64 Câu 75: Phương trình: 2lg x 6x 7 lg x 3 có tập nghiệm là: Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 11 A. 5 B. 3; 4 C. 4; 8 D. Câu 76: Tập nghiệm của bất phương trình: 1 4 x 11 1 2 2 là: A. 0; 1 B. 5 1; 4 C. 2; D. ;0 Câu 77: Bất phương trình: 2x 2x 3 2 2 có tập nghiệm là: A. 2;5 B. 2;1 C. 1; 3 D. Kết quả khác Câu78: Bất phương trình: 2 2 log 3x 2 log 6 5x có tập nghiệm là: A. (0; +∞) B. 6 1; 5 C. 1 ;3 2 D. 3;1 Câu 79: Bất phương trình: 4 2 log x 7 log x 1 có tập nghiệm là: A. 1;4 B. 5; C. (-1; 2) D. (-∞; 1) B. 1000; 100 C. 50; 40 D. Kết quả khác Câu 80 :Ph-¬ng tr×nh: lnx ln 3x 2 = 0 cã mÊy nghiÖm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 12 ÔN TẬP 3 I. Phương trình mũ và lôgarit: Câu 1. Nghiệm của phương trình - =2 12 8x là A. = 1x B. = 2x C. = 3x D. = 4x Câu 2. Số nghiệm của phương trình - + - = 2 2 13 3 0x x là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 3. Tổng hai nghiệm của phương trình + - + = 2 1 2 1 22 4 x x x là A. 4 B. 5 C. 6 D. 7 Câu 4. Nghiệm của phương trình - - =9 4.3 45 0x x là A. = - 2x B. = 1x C. = 2x D. = 3x Câu 5. Nghiệm của phương trình - ++ - =2 1 12 4 5 0x x có dạng = 10 log 9a x khi đó A. = 2a B. = 3a C. = 4a D. = 5a Câu 6. Nghiệm của phương trình + =2 2 log ( 1) 3x là A. 7 x B. 7 x C. 7 x D. 22 x Câu 7. Số nghiệm của phương trình - = 2 log [ ( 1)] 1x x là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 8. Nghiệm của phương trình + - = 2 log ( 1 2) 2x là A. = 5x B. = - 7x C. x x é = - ê ê =ë 7 5 D. 5 7 x x Câu 9. Nghiệm của phương trình log x= +910 8 5 là A. x = 0 B. x = 1 2 C. x = 5 8 D. x = 7 4 Câu 10. Nghiệm của phương trình + = 4 2 2 4 log log log log 2x x là A. x = - 16 B. x = 16 C. 16 16 x x D. 4 4 x x Câu 11. Số nghiệm của phương trình + = + 55 log ( 2) log (4 6)x x là A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 12. Số nghiệm của phương trình + - - =ln(4 2) ln( 1) lnx x x là A. 0 B. 1 C. 2 D.3 Câu 13. Nghiệm của phương trình + - = 2 5 5 1 log log (5 ) 2 0 2 x x là : A. 5 25 B. 5 C. 5 5 D. Cả A, B Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 13 Câu 14. Phương trình + + = -2 1 log( 10) log 2 log 4 2 x x có hai nghiệm 1 2 x ,x . Khi đó x x 1 2 bằng : A. 5 2 B. 5 C. 3 D. 5 5 2 Câu 15. Phương trình + - =2 5 5 1 log log (5 ) 2 0 2 x x có hai nghiệm 1 2 x ,x . Khi đó tích hai nghiệm bằng : A. 5 25 B. 5 C. 5 5 D. 5 5 Câu 16. Phương trình 1 19 13.6 4 0x x x+ +- + = có 2 nghiệm x ,x 1 2 . Phát biểu nào sao đây đúng A. Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ B. Phương trình có 2 nghiệm dương C. Phương trình có 2 nghiệm nguyên D. Phương trình có 1 nghiệm dương Câu 17. Số nghiệm nguyên của phương trình x x 15 25 6 là : A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 18. Phương trình x x 9 3.3 2 0 có 2 nghiệm x ,x 1 2 (x x ) 1 2 . Tính A x x 1 2 2 3 A. 3 4log 2 B. 3 3log 2 C. 3 2log 2 D. 3 Câu 19. Phương trình 7 4 3 2 3 6 x x . Hãy chọn phát biểu đúng A. Phương trình có 2 nghiệm B. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu C. Phương trình có 1 nghiệm bé hơn -1 D. Phương trình chỉ có 1 nghiệm Câu 20. Phương trình 1 2 2 15.2 8 0 x x . Hãy chọn phát biểu đúng A. Phương trình có 2 nghiệm B. Phương trình chỉ có 1 nghiệm âm C. Phương trình có 1 nghiệm bằng 0 D. Phương trình có 1 nghiệm dương II. Bất phương trình mũ và lôgarit: C©u1: TËp nghiÖm cña bÊt ph-¬ng tr×nh: x 4 1 1 2 2 lµ: A. 0; 4 B. 4; C. 2; D. ;4 C©u2: BÊt ph-¬ng tr×nh: 2x 2x 3 2 2 cã tËp nghiÖm lµ: A. 2;5 B. 2;1 C. 1; 3 D. KÕt qu¶ kh¸c C©u3: BÊt ph-¬ng tr×nh: 2 x 2 3 3 4 4 cã tËp nghiÖm lµ: A. [0; ) B. (0; ) C. ( ;0] D. C©u4: BÊt ph-¬ng tr×nh: x x 14 2 3 cã tËp nghiÖm lµ: A. 1; 3 B. 2; 4 C. 2log 3; 5 D. 2; log 3 C©u5: BÊt ph-¬ng tr×nh: x x9 3 6 0 cã tËp nghiÖm lµ: A. 1; B. ;1 C. 1;1 D. KÕt qu¶ kh¸c C©u6: BÊt ph-¬ng tr×nh: 2x > 3x cã tËp nghiÖm lµ: A. ;0 B. 1; C. 0;1 D. 1;1 Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 14 C©u7: Nghiệm của bất phương trình 21 2 log 1 0x x là A. 1 0x B. 2x C. R D. C©u 8: BÊt ph-¬ng tr×nh: 2 2 log 3x 2 log 6 5x cã tËp nghiÖm lµ: A. (0; + ) B. 6 1; 5 C. 1 ;3 2 D. 3;1 C©u9: BÊt ph-¬ng tr×nh: 4 2 log x 7 log x 1 cã tËp nghiÖm lµ: A. 1;4 B. 5; C. (-1; 2) D. (- ; 1) Câu 10. Nghiệm của bất phương trình 2 13 9x - < là A. 2 3 x B. 2 3 x C. 3 2 x D. 3 2 x Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1 4 2 x - æ ö÷ç ÷ <ç ÷ç ÷çè ø là A. ;5 B. 1; C. 5; D. ; 1 Câu 12. Nghiệm của bất phương trình 2 3 9 0x x- - £ A. 1 2x B. 1; 2x x C. 1; 2x x D. 1 2x Câu 13. Nghiệm của bất phương trình 2 13 3 28x x+ -+ £ là A. 2x B. 0x C. 1x D. 4x Câu 14. Nghiệm của bất phương trình 4 3.2 2 0x x- + > A. ;0 B. ;0 1; C. 4; D. ;0 1; Câu 15. Nghiệm của bất phương trình 2 log 3x > là A. 8x B. 9x C. 2 log 3x D. 3 log 2x Câu 16.Tập nghiệm của bất phương trình 1 2 log 1x < là A. 1 ; 2 B. ;2 C. 2; D. 1 ; 2 Câu 17. Nghiệm của bất phương trình 0,5 0,5 log log 2017x < là A. 2017 x B. 2017x C. 0 2017x D. 0 2017x Câu 18. . Nghiệm của bất phương trình +10 +82 0,5 0,5 log (5 ) log ( 6 )x x x< + là A. 2x B. 1x C. 2 1x D. 2 1x Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình x 8 log (4 2 ) 2- ³ là A. ; 30 B. 30;2 C. 30;2 D. ;2 Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn 15 Câu 20. Nghiệm của bất phương trình là 29 17 11 7 5 1 1 2 2 x x x- + - æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷³ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç çè ø è ø A. 2 3 x B. 2 3 x C. 2 3 x D. 2 3 x Câu 21. Tập nghiệm của phương trình 12 3x x+> là A. 2;log 3 B. 2 3 ; log 3 C. 2 3 log 3; D. Câu 22.Tập nghiệm của bất phương trình x x x 4 2.25 10 là : A. 2 5 log 2; B. 5 2 log 2; C. 2 2 ; log 5 D. Câu 23. Nghiệm của bất phương trình 2 1 2 2 2 32 2 2 448 x x x là A. 2x B. 2x C. 9 2 x D. 0 2x Câu 24.Tập nghiệm của bất phương trình (0,4) (2,5) 1,5 x x là : A. 1; B. 1; C. ;1 D. ; 1 C©u 25: BÊt ph-¬ng tr×nh: 2 x x 3 3 4 4 cã tËp nghiÖm lµ: A. 1; 2 B. ; 2 C. (0; 1) D. C©u26: HÖ bÊt ph-¬ng tr×nh: x 1 6 2x 4x 5 1 x 4 8 3 27 cã tËp nghiÖm lµ: A. [2; + ) B. [-2; 2] C. (- ; 1] D. [2; 5] Câu 27. Nghiệm của bất phương trình 1 1 5 5 log (3 - 5) log ( 1)x x> + là A. 1x B. 3x C. 1 1 3 x D. 5 3 3 x Câu 28. Nghiệm của bất phương trình 0,2 5 0,2 log log ( 2) log 3x x- - < là : A. 3x B. 3x C. 1 1 3 x D. 1 3x Câu 29. Nghiệm của bất phương trình 2 0,2 0,2 log 5 log 6x x- < - A. 0,008 x B. 0,04x C. 0,008 0,04x D. Câu 30. Bất phương trình 7 2 log 0 3 x x có tập nghiệm là A. 1; B. 2; C. ;1 D. ;2
Tài liệu đính kèm:
- de_on_tap_mon_toan_lop_12_chuyen_de_ham_so_luy_thua_ham_so_m.pdf