Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 12 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Du - Mã đề 101
Câu 1. Cho F x ( ) là một nguyên hàm của hàm số f x x e 2 x thỏa mãn 0 3
2
F . Tìm F x ( ) .
A. 2e 2 1
2
F x x x B. e 2 5
2
F x x x
C. e 2 3
2
F x x x D. e 2 1
2
F x x x
Câu 2. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2 4 , trục hoành và các đường thẳng
x 0 , x 3 là
A. 23
3
B. 3 C. 25
3
D. 32
3
Câu 3. Tính
0
25
a
I dx x theo số thực a .
A. I a .25a1. B. I ln 25 1 25 1 a .
C. I a25 1 25 1 a . D. I 25 1 .ln 25 a .
Câu 4. Trong các mệnh đề sau, hãy xác định mệnh đề đúng.
A. z z 2 , z . B. z z , z .
C. z z , z . D. z z 2 , z .
Câu 5. Cho hai hàm số f x và g x liên tục trên đoạn a b ; . Gọi Hlà hình phẳng giới hạn bởi
hai đồ thị hàm số f x , g x và hai đường thẳng x a , x b a b . Khi đó, diện tích S của H
được tính bằng công thức:
A. d
b a
S f x g x x . B. d
b a
S f x g x x .
C. d d
b b
a a
S f x x g x x . D. d
b a
S g x f x x .
Câu 6. Cho g x x ( ) 6 6 ; F x x x ( ) 3 3 2 là một nguyên hàm
Trang 1/7 - Mã đề 101 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HỒ CHÍ MINH ĐỀ THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019 – 2020 TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU MÔN: TOÁN 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút ( Đề có 6 trang ) Họ và tên thí sinh:.......................................................................... SBD:..................... Mã đề thi 101 Câu 1. Cho ( )F x là một nguyên hàm của hàm số e 2xf x x thỏa mãn 30 2 F . Tìm ( )F x . A. 2 12e 2 xF x x B. 2 5e 2 xF x x C. 2 3e 2 xF x x D. 2 1e 2 xF x x Câu 2. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 4y x , trục hoành và các đường thẳng 0x , 3x là A. 23 3 B. 3 C. 25 3 D. 32 3 Câu 3. Tính 0 25 a xI dx theo số thực a . A. 1.25aI a . B. 1 25 1ln 25 aI . C. 25 25 1 1 aI a . D. 25 1 .ln 25aI . Câu 4. Trong các mệnh đề sau, hãy xác định mệnh đề đúng. A. 2 z z , z . B. z z , z . C. z z , z . D. 2 z z , z . Câu 5. Cho hai hàm số f x và g x liên tục trên đoạn ;a b . Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số f x , g x và hai đường thẳng x a , x b a b . Khi đó, diện tích S của H được tính bằng công thức: A. d b a S f x g x x . B. d b a S f x g x x . C. d d b b a a S f x x g x x . D. d b a S g x f x x . Câu 6. Cho ( ) 6 6g x x ; 3 2( ) 3F x x x là một nguyên hàm của f x , khi đó. A. ( ) ( )g x f x . B. ( ) ( )g x f x . C. ( ) ( )g x f x . D. ( ) ( )g x f x . Câu 7. Cho đường thẳng đi qua điểm 2;0; 1M và có vectơ chỉ phương 4; 6;2a . Phương trình tham số của đường thẳng là. A. 4 2 3 2 x t y t z t . B. 2 4 6 1 2 x t y t z t . C. 2 2 3 1 x t y t z t . D. 2 2 3 1 x t y t z t . Trang 2/7 - Mã đề 101 Câu 8. Gọi 1z , 2z là các nghiệm phức của phương trình 2 2 5 0z z . Giá trị của biểu thức 1 2 4 4z z bằng. A. 7 . B. 14 . C. 7 . D. 14 . Câu 9. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho 2;0;0 0;3;4,A B . Độ dài đoạn AB là A. 3 3 AB . B. 2 7 AB . C. 19 AB . D. 29 AB . Câu 10. Cho biết phương trình mặt phẳng ( ) : 13 0 P ax by cz đi qua ba điểm 1; 1;2 , 2;1;0 , 0;1;3A B C , khi đó a b c bằng A. 11. B. 11 . C. 10 . D. 10 . Câu 11. Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường 22y x , 0y , 0x , 2x . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? A. 32V . B. 32 5 V . C. 32 5 V . D. 32 5 V . Câu 12. Cho hàm số y f x liên tục trên ,a b . Diện tích hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng ;x a x b được tính theo công thức A. d b a S f x x . B. 2 d b a S f x x . C. d b a S f x x . D. d b a S f x x . Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 0 : 2 x d y t z t . Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng d ? A. 0; 0; 2u . B. 0; 1; 2u . C. 1; 0; 1u . D. 0; 1; 1u . Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tính bán kính R của mặt cầu S : 2 2 2 2 4 0x y z x y . A. 6 . B. 5 . C. 2 . D. 5 . Câu 15. Biết rằng ln 0 d 1 a xe x , khi đó giá trị của a là: A. 2a . B. 1a . C. 3a . D. 4a . Câu 16. Xác định số phức liên hợp z của số phức z biết 1 2 2 3 1 2 i z i i . A. 7 5 2 2 z i . B. 7 5 2 2 z i . C. 7 5 2 2 z i . D. 7 5 2 2 z i . Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ , , , O i j k , cho 2; 3; 1 OM . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 2 3 OM i j k . B. 1; 3;2 M . C. 2 3 OM i j k . D. 2;3;1 M . Trang 3/7 - Mã đề 101 Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai điểm 0;1;1 ; 1;2;3A B . Viết phương trình của mặt phẳng P đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB . A. 2 6 0x y z . B. 3 4 26 0x y z . C. 2 3 0x y z . D. 3 4 7 0x y z . Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz vectơ pháp tuyến của mặt phẳng Oyz là: A. 0; 1; 0n . B. 1; 0; 1n . C. 1; 0; 0n . D. 0; 0; 1n . Câu 20. Cho biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên . Tìm 2 1 dI f x x A. 2 1I F x C . B. 2 1I xF x C . C. 2I F x x C . D. 2I xF x x C . Câu 21. Tính tích phân 1 1 ln d e x x x A. 2 5 4 e . B. 2 5 2 e . C. 2 5 2 e . D. 2 5 4 e . Câu 22. Trên tập số phức cho 2 2 2 3 2 1x y y x i x y y x i với ,x y . Tính giá trị của biểu thức 2 3P x y . A. 4P . B. 3P . C. 1P . D. 7P . Câu 23. Tìm nguyên hàm của hàm số 8 25 .7xf x x . A. 2 1 8d 8 25 .7 7 ln 7 ln 7 x xf x x x C . B. 1 8d 7 8 ln 7 ln 7 xf x x x C . C. d 7 ln 7 8 25 8ln 7xf x x x C . D. 2 1 8d 8 25 .7 7 ln 7 ln 7 x xf x x x C . Câu 24. Mặt cầu S có tâm 1;2; 3 I và đi qua 1;0;4A có phương trình: A. 2 2 21 2 3 5 x y z . B. 2 2 21 2 3 53 x y z . C. 2 2 21 2 3 53 x y z . D. 2 2 21 2 3 5 x y z . Câu 25. Tính môđun của số phức z thỏa 21 2 1 1 3 2 i z i i . A. 2z . B. 3z . C. 5z . D. 2z . Câu 26. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số 2 4, 4y x y x . A. . B. . C. . D. . Câu 27. Xét vật thể T nằm giữa hai mặt phẳng 1x và 1x . Biết rằng thiết diện của vật thể cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x 1 1x là một hình vuông có cạnh 22 1 x . Thể tích của vật thể T bằng 161 6 S 1 6 S 5 6 S 43 6 S Trang 4/7 - Mã đề 101 A. 8 3 . B. 16 3 . C. 16 3 . D. . Câu 28. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số trên với trục hoành là A. 0 2 3 0 d dS f x x f x x . B. 0 2 3 0 d dS f x x f x x . C. 2 3 dS f x x . D. 3 2 0 0 d dS f x x f x x . Câu 29. Khoảng cách từ điểm 1; 4; 0A đến mặt phẳng : 2 2 3 0P x y z bằng: A. , 9d A P . B. 1, 3 d A P . C. 1, 9 d A P . D. , 3d A P . Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm 1; 2;3A , 0;3;1B , 4;2;2C . Côsin của góc BAC bằng A. 9 35 . B. 9 2 35 . C. 9 35 . D. 9 2 35 . Câu 31. Tìm tất cả các số thực x , y sao cho 2 1 1 2x yi i . A. 2, 2x y . B. 2, 2x y . C. 2, 2x y . D. 0, 2x y . Câu 32. Xét tích phân 2 2 1 .e dxI x x . Sử dụng phương pháp đổi biến số với 2u x , tích phân I được biến đổi thành dạng nào sau đây: A. 2 1 1 e d 2 uI u . B. 2 1 2 e duI u . C. 2 1 1 e d 2 uI u . D. 2 1 2 e duI u . Câu 33. Tính tích phân: 5 1 d 3 1 xI x x được kết quả ln 3 ln5I a b . Tổng a b là. A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Câu 34. Tìm nguyên hàm của hàm số ln xf x x . A. 21d ln 2 f x x x C . B. d xf x x e C . C. 2d lnf x x x C . D. d lnf x x x C . Câu 35. Trong không gian cho tứ diện ABCD với 2;3;1 ; 1;1; 2A B ; 2;1;0 ; 0; 1;2C D . Tính thể tích tứ diện .ABCD A. 14 . B. 7 3 . C. 7 . D. 7 6 . Câu 36. Cho F x là nguyên hàm của hàm số ln xf x x . Tính e 1F F y O3 2 x Trang 5/7 - Mã đề 101 A. 1 e I . B. 1 2 I . C. eI . D. 1I . Câu 37. Gọi S là diện tích miền hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ. Công thức tính S là A. 1 2 1 1 d dS f x x f x x . B. 1 2 1 1 d dS f x x f x x . C. 2 1 dS f x x . D. 2 1 dS f x x . Câu 38. Cho số phức 1 5 2 .z i z i Mô đun của z là A. 5 . B. 10 . C. 2 . D. 2 2 . Câu 39. Nguyên hàm 1 d 1 x x bằng. A. 2 2ln | 1 |x x C . B. 2 2ln | 1|x x C . C. 2ln | 1|x C . D. 2 x C . Câu 40. Biết 3 2 2 1 d .ln 2 .ln 3 .ln 5 2 3 1 x a b c x x . Tính . .a b c ? A. 2 . B. 1 . C. 1. D. 0 . Câu 41. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho 4;4;0A , 2;0;4B , 1;2; 1 C . Khoảng cách từ C đến đường thẳng AB là A. 13 . B. 2 3 . C. 3 2 . D. 3 . Câu 42. Cho ba điểm 1; 1; 0A , 3; 1; 2B , 1; 6; 7C . Tìm điểm M Oxz sao cho 2 2 2MA MB MC nhỏ nhất? A. 1; 0; 0 .M B. 1; 0; 3 .M C. 1; 1; 3 .M D. 3;0; 1 .M Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng : 2 1 0 P mx ny z và đường thẳng 1 1 1 x y z n m với 0m , 1 n . Khi P d thì tổng m n bằng bao nhiêu? A. 1 m n . B. 2m n . C. 2 3 m n . D. 1 2 m n . Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 2 1 5: 3 1 1 x y zd và mặt phẳng ( ) : 2 3 6 0P x y z .Đường thẳng nằm trong ( )P cắt và vuông góc với d có phương trình A. 4 3 3 2 5 11 x y z . B. 8 1 7 2 5 11 x y z . C. 8 1 7 2 5 11 x y z . D. 4 1 5 2 1 1 x y z . Câu 45. Cho z là số phức thay đổi thỏa mãn 1 2 4i z i và ;M x y là điểm biểu diễn cho z trong mặt phẳng phức. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 3T x y . A. 4 2 . B. 4 . C. 8 . D. 4 2 2 . Trang 6/7 - Mã đề 101 Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho các điểm 1;0;2A , 1;2;4B . Phương trình mặt cầu đường kính AB là. A. 2 22 1 3 3x y z . B. 2 22 1 3 12x y z . C. 2 22 1 3 3x y z . D. 2 22 1 3 12x y z . Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1 1 1: 2 3 2 x y zd và 1 2 3: 2 1 1 x y zd . Tính khoảng cách h giữa hai đường thẳng d và d . A. 8 21 21 h . B. 4 21 21 h . C. 22 21 21 h . D. 10 21 21 h . Câu 48. Một ô tô đang chạy đều với vận tốc /a m s thì người ta đạp phanh, từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc 5 /v t t a m s , trong đó t là thời gian tính bằng giây, kể từ lúc đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến lúc dừng hẳn ô tô di chuyển được 40 mét thì vận tốc ban đầu a bằng bao nhiêu? A. 40a . B. 20a . C. 80a . D. 25a . Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho hai điểm 1; 1;1 ; 3;3; 1A B . Lập phương trình mặt phẳng là trung trực của đoạn thẳng .AB A. : 2 2 0x y z . B. : 2 4 0x y z . C. : 2 3 0x y z . D. : 2 4 0x y z . Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình 2 2 2 4 8 12 7 0x y z x y z . Mặt phẳng tiếp xúc với S tại điểm 4;1;4P có phương trình là. A. 9 16 73 0y z . B. 2 5 10 53 0x y z . C. 8 7 8 7 0x y z . D. 6 3 2 13 0x y z . ------------- HẾT ------------- Trang 7/7 - Mã đề 101 Mã đề 101 102 103 104 Câu 1 D D A A Câu 2 A B A C Câu 3 B A D C Câu 4 C A D D Câu 5 B D C C Câu 6 A D C A Câu 7 C A B C Câu 8 D A B C Câu 9 D D A B Câu 10 A D A C Câu 11 B C D D Câu 12 A B B C Câu 13 D D B C Câu 14 D C C A Câu 15 A D C C Câu 16 C A B D Câu 17 C B D B Câu 18 C B C D Câu 19 C B C B Câu 20 C C B A Câu 21 D D C A Câu 22 B B B A Câu 23 A C B A Câu 24 B C D A Câu 25 A D B C Câu 26 B B D D Câu 27 C A A D Câu 28 A B B B Câu 29 D D D C Câu 30 D D D B Câu 31 D D C A Câu 32 C B D D Câu 33 D A A D Câu 34 A C B D Câu 35 B B B D Câu 36 B D D A Câu 37 B C A C Câu 38 A C D B Câu 39 B C A C Câu 40 B A B C Câu 41 A B C A Câu 42 B D C D Câu 43 B A C C Câu 44 C A A D Câu 45 C C A B Câu 46 C A C B Câu 47 A B C A Câu 48 B D A B Câu 49 B D D B Câu 50 D C B B
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2019_2020_truo.pdf