Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 12 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Chí Thanh - Mã đề 132
Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho A3;4;5 . Hình chiếu của A lên trục Oy có tọa độ là
A. 3;4; 5 . B. 3;0;5 . C. 0;4;0 . D. 0; 4;0 .
Câu 2: Cho số phức z = 2 – 3i. Phần ảo của z là
A. -3i. B. -3. C. 2. D. 3.
Câu 3: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P x y z : 2 3 5 0 có một vectơ pháp tuyến là
A. n 2; 3;1 .
B. n 2;3; 1 .
C. n 2; 3; 1 .
D. n 2;3;1 .
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d: 1 3 2
2 5 1
x y z
. Một vectơ chỉ phương của d là
A. u 2;5;1 .
B. u 1; 3;2 .
C. u 1;3; 2 .
D. u 2; 5;1 .
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho A( 1;2;4) và mặt phẳng P x y z : 6 0 . Mặt phẳng ( Q) song
song với (P) và đi qua A có phương trình là
A. x y z 7 0. B. x y z 7 0. C. x y z 8 0. D. x y z 8 0.
Câu 6: Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm I 1;1;1 và đi qua A1;2;3 có phương trình là
A. x y z 1 1 1 29. 2 2 2 B. x y z 1 1 1 5. 2 2 2
C. x y z x y z 2 2 2 2 2 2 5 0. D. x y z 1 1 1 25. 2 2 2
Câu 7: Trong không gian Oxyz, khoảng cách từ điểm M 1;1;0 đến mặt phẳng P x y z : 2 2 10 0
bằng
A. 7 .
3
B. 8.
3
C. 4 .
3
D. 3.
Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số f x x 2 2 32
x
là
A.
3
2 3
.
x3
C
x
B. 2 . x C 3 3
x
C.
3
2 3
.
x3
C
x
D. 2 . x C 3 3
x
Trang 1/4 - Mã đề thi 132 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II TRƯỜNG THPT NGUYỄN CHÍ THANH Năm học: 2019 – 2020 ----------------- Môn TOÁN – Khối: 12 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh:......................................................................... Số báo danh: ........................... Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho 3;4;5A . Hình chiếu của A lên trục Oy có tọa độ là A. 3;4; 5 . B. 3;0;5 . C. 0;4;0 . D. 0; 4;0 . Câu 2: Cho số phức z = 2 – 3i. Phần ảo của z là A. -3i. B. -3. C. 2. D. 3. Câu 3: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng : 2 3 5 0P x y z có một vectơ pháp tuyến là A. 2; 3;1 .n B. 2;3; 1 .n C. 2; 3; 1 .n D. 2;3;1 .n Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d: 1 3 2 2 5 1 x y z . Một vectơ chỉ phương của d là A. 2;5;1 .u B. 1; 3;2 .u C. 1;3; 2 .u D. 2; 5;1 .u Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho A( 1;2;4) và mặt phẳng : 6 0P x y z . Mặt phẳng ( Q) song song với (P) và đi qua A có phương trình là A. 7 0.x y z B. 7 0.x y z C. 8 0.x y z D. 8 0.x y z Câu 6: Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm 1;1;1I và đi qua 1;2;3A có phương trình là A. 2 2 21 1 1 29.x y z B. 2 2 21 1 1 5.x y z C. 2 2 2 2 2 2 5 0.x y z x y z D. 2 2 21 1 1 25.x y z Câu 7: Trong không gian Oxyz, khoảng cách từ điểm 1;1;0M đến mặt phẳng : 2 2 10 0P x y z bằng A. 7 . 3 B. 8 . 3 C. 4 . 3 D. 3. Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số 2 2 3 2f x x x là A. 32 3 . 3 x C x B. 3 3 2 .x C x C. 32 3 . 3 x C x D. 3 3 2 .x C x Câu 9: Họ nguyên hàm của hàm số 31f x x là A. 3 1 .x C B. 4 1 1 . 4 x C C. 3 1 1 . 4 x C D. 44 1 .x C Câu 10: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn ;a b có đồ thị như hình bên và ;c a b . Gọi S là diện tích của hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục Ox và các đường thẳng x a , x b . Mệnh đề nào sau đây sai? y = f(x) y x (H) c O a b A. d d . c c a b S f x x f x x B. d . b a S f x x C. d d . c b a c S f x x f x x D. d d . c b a c S f x x f x x Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho vectơ 2 3a i j k . Tọa độ của vectơ a là Mã đề 132 Trang 2/4 - Mã đề thi 132 A. 1;2; 3 . B. 2; 3;1 . C. 2;1; 3 . D. 1; 3;2 . Câu 12: Họ nguyên hàm của hàm số 3 1xf x e là A. 3 13 .xe C B. 3 1 .xe C C. 3 3 1 .xe C D. 3 1 1 . 3 xe C Câu 13: Họ nguyên hàm của hàm số 2 cos5f x x x là A. 3 1 1 sin 5x . 3 5 x C B. 3 1 5sin 5 . 3 x x C C. 3 1 1 sin5x . 3 5 x C D. 3 1 5sin 5 . 3 x x C Câu 14: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên R. Nếu 2 25f và 5 2 ' 30f x dx thì giá trị của 5f bằng A. 45. B. 5. C. 80. D. 55. Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên R. Nếu 5 2 3f x dx , 7 5 d 9f x x thì 7 2 df x x bằng A. 12. B. -6. C. 3. D. 6. Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2: 1 2 1 25S x y z . Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S) là A. 1; 2;1 , 5.I R B. 1; 2;1 , 25.I R C. 1;2; 1 , 5.I R D. 1;2; 1 , 25.I R Câu 17: Cho hai số phức 1 26 2 , 7 4z i z i . Môđun của 1 2w z z bằng A. 205. B. 205. C. 5. D. 5. Câu 18: Số phức liên hợp của số phức 10 37z i là A. 37 10 .z i B. 10 37 .z i C. 10 37 .z i D. 10 37 .z i Câu 19: Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số xy xe , trục hoành và các đường thẳng 0, 1x x là A. 1 2 2 0 x.xV x e d B. 1 0 x.xV xe d C. 1 2 2 0 x.xV x e d D. 1 2 0 x.xV xe d Câu 20: Cho số phức z = 5 – 4i. Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn là A. 5; 4 .Q B. 5;4 .M C. 5; 4 .N D. 5;4 .P ------------------ ------------------------- Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm 3;0; 1A , 5;0; 3 .B Mặt cầu S đường kính AB có phương trình là A. 2 2 2: 8 4 18 0.S x y z x z B. 2 22: 4 2 8.S x y z C. 2 22: 2 2 4.S x y z D. 2 2 2: 8 4 12 0.S x y z x z Câu 22: Cho 5 1 26I f x dx . Khi đó 5 1 J f x x dx bằng A. 14. B. 30. C. 50. D. 38. Câu 23: Cho hình phẳng ( H) giới hạn bởi các đường 2 1 , 4 4 f x x x và trục hoành. Thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay ( H) quanh trục Ox là A. 128 . 3 B. 128 . 5 C. 256 . 5 D. 64 . 5 Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 3 : 1 3 , 2 2 x t d y t t z t và 1 2 : 5 6 , 1 4 x t d y t t z t . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. d trùng nhau với d’. B. d song song với d’. C. d và d’ chéo nhau. D. d và d’ cắt nhau. Câu 25: Xét 3. xx e dx , nếu đặt 3x u x dv e dx thì 3. xx e dx bằng Trang 3/4 - Mã đề thi 132 A. 3 3 1 1 . . 3 3 x xx e e dx B. 3 31 1. . 3 3 x xx e e dx C. 3 3. .x xx e e dx D. 3 33 . 3 .x xx e e dx Câu 26: Gọi 1z và 2z lần lượt là hai nghiệm của phương trình 2 4 5 0z z . Giá trị của biểu thức 1 2 2 12 . 4P z z z z bằng A. -15. B. -10. C. 5. D. 10. Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng 1 2 1 : 1 2 1 x y z d và :2 9 0P x y z . Giao điểm của d và P có tọa độ là A. 0; 4; 2 . B. 3;2;1 . C. 1; 6; 3 . D. 2;0;0 . Câu 28: Cho số phức z thoả mãn 2 - 1i z i . Môđun của 5 3 2w z i bằng A. 17. B. 5. C. 17. D. 15. Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm 3;2; 4A và 1;2;2B . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là A. 2 3 5 0.x z B. 2 3 18 0.x z C. 2 3 5 0.x z D. 2 3 1 0.x y Câu 30: Diện tích S của hình phẳng H giới hạn bởi các đường cong 3 12y x x và 2y x là A. 343 . 12 S B. 397 . 4 S C. 937 . 12 S D. 793 . 4 S Câu 31: Xét 2 4x x dx , nếu đặt 2 4t x thì 2 4x x dx bằng A. 2 1 . 2 t dt B. 2 .t dt C. 2 .tdt D. 22 .t dt Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho 1;2;3 , 1;3;7 , 6;0;1A B C . Để ABCD là hình bình hành thì tọa độ điểm D là A. 4;1;3 .D B. 4;1; 3 .D C. 4; 1;3 .D D. 4; 1; 3 .D Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho điểm 1;2;4A và mặt phẳng : 2 1 0P x y . Mặt cầu tâm A và tiếp xúc với ( P) có bán kính là A. 2 . 5 B. 5 . 2 C. 2 . 5 D. 5. Câu 34: Cho số phức z thỏa 2 3 1 9z i z i . Khi đó .z z bằng A. 25. B. 5. C. 4. D. 5. Câu 35: Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua điểm 1;2;3A và vuông góc với mặt phẳng : 2 3 4 0P x y z có phương trình là A. 1 2 3 . 1 2 3 x y z B. 1 2 3 . 1 2 3 x y z C. 1 2 3 . 1 2 3 x y z D. 1 2 3 . 1 2 3 x y z Câu 36: Giả sử 16 1 2020.f x dx Khi đó, giá trị của 2 3 4 1 x f x dx bằng A. 8080. B. 42020 . C. 505. D. 4 2020. Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho điểm 1; 3;2M và A, B, C lần lượt là hình chiếu vuông góc của M trên các trục Ox, Oy, Oz. Mặt phẳng (ABC) có phương trình là A. 0. 1 3 2 x y z B. 1. 1 3 2 x y z C. 1. 1 3 2 x y z D. 0. 1 2 3 x y z Câu 38: Cho hàm số f x có đạo hàm 'f x liên tục trên 0;3 và 3 5f , 3 0 7f x dx . Tích phân 3 0 . 'x f x dx bằng A. 12. B. 8. C. 2. D. 22. Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho : 2 2 1 0Q x y z . Mặt phẳng (P) đi qua 0; 1;2A , song song với trục Ox và vuông góc với (Q) có phương trình là Trang 4/4 - Mã đề thi 132 A. 2 2 0.x z B. 3 0.y z C. 2 2 1 0.y z D. 1 0.y z Câu 40: Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn 3z i z trong mặt phẳng Oxy là A. Đường thẳng : 4 0x y . B. Đường thẳng :3 4 0x y . C. Đường thẳng : 4 0x y . D. Đường thẳng :3 4 0x y . Câu 41: Giả sử 2 xF x ax bx c e là một nguyên hàm của hàm số 2 xf x x e . Tính tích P abc A. -4. B. 1. C. -5. D. 4. Câu 42: Cho phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng có phương trình 0x và 2x . Cắt phần vật thể bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x 0 2x , ta được thiết diện là một tam giác đều có độ dài cạnh bằng 2x x . Thể tích V của phần vật thể bằng A. 3 . 3 V B. 3.V C. 4 3.V D. 4 . 3 V Câu 43: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P): 2 2 4 0x y z cắt mặt cầu 2 2 2: 2 4 6 11 0S x y z x y z theo giao tuyến là đường tròn (C). Bán kính của đường tròn (C) bằng A. 5. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 44: Cho hàm số f x liên tục trên 0; và 16 1 10 f x dx x , 3 2 2 . 2x f x dx . Tích phân 9 1 I f x dx bằng A. 20I . B. 9I . C. 12I . D. 6I . Câu 45: Cho hàm số f x có 0 1f và ' sin 2 ,f x x x . Khi đó 2 0 f x dx bằng A. . B. 2 . C. 3 4 . D. 4 . Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng : 2 2 7 0x y z và mặt cầu (S) có tâm 2;3; 2I bán kính 4R . Từ một điểm M thuộc mặt phẳng kẻ một đường thẳng tiếp xúc với mặt cầu (S) tại điểm N. Tính OM biết rằng 2 5MN . A. 5OM . B. 2OM . C. 6OM . D. 3OM . Câu 47: Xét các số phức z thỏa mãn 2 3z i . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức 3 4 7w i z i là một đường tròn tâm I, bán kính r. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2; 4 , 15I r . B. 2;4 , 15I r . C. 2; 4 , 15I r . D. 2;4 , 15I r . Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2: 2 4 2 3 0S x y z x y z và mặt phẳng : 2 2 8 0x y z . Gọi M là điểm thuộc (S) và N là điểm thuộc , đoạn thẳng MN ngắn nhất bằng A. 3. B. 2. C. 5. D. 3 . Câu 49: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa 3 0 3 20, 40f f x dx . Tích phân 6 0 . ' 2 x I x f dx bằng A. 20I . B. 80I . C. 40I . D. 120I . Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho điểm 1;0; 1I là tâm của mặt cầu S và đường thẳng 1 1 : 2 2 1 x y z d , đường thẳng d cắt mặt cầu S tại hai điểm A, B sao cho 6AB . Mặt cầu S có bán kính R bằng A. 10 . B. 2 2 . C. 10. D. 2 . ---------------------------------------------------------- HẾT ---------- Câu MĐ 132 MĐ 209 MĐ 357 MĐ 485 1 C A A C 2 B B C A 3 C D D A 4 D A A D 5 A B D A 6 B C D C 7 A D B B 8 A B B D 9 B D B C 10 C C C D 11 B A A B 12 D C D D 13 C B B B 14 D B A A 15 A A A D 16 A D D B 17 D D C B 18 B C C C 19 C C C C 20 D A B A 21 A C A C 22 D D B A 23 D A C D 24 C D B C 25 A B C C 26 A B A B 27 B B B A 28 C B B D 29 C C C D 30 C B D B 31 B B D A 32 D C C A 33 A D A B 34 B A D A 35 C B D A 36 C B B A 37 C A A C 38 B A D D 39 D C C B 40 D C B A Câu MĐ 132 MĐ 209 MĐ 357 MĐ 485 41 A D A D 42 A D D B 43 B B C C 44 B B A D 45 C A A A 46 D D B D 47 B A C C 48 B D A B 49 B B D D 50 A C B B
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2019_2020_truo.pdf