Bộ đề thi giữa học kì I môn Toán học Lớp 12 - Năm học 2020-2021
Câu 1: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a và SA vuông góc với đáy. Góc giữa SC và
đáy bằng 450. Tính theo a thể tích khối chóp SABCD
Câu 3: Gọi M và m lần lượt là giá trị Tính M m?
Câu 4: Kết luận nào Vau đây về tính đơn điệu cӫa hàP Vố 2 1
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ đề thi giữa học kì I môn Toán học Lớp 12 - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BỘ ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 1 MÔN TOÁN LỚP 12 NĂM 2020 ĐỀ SỐ 1 TRƯỜNG THPT TỔ TOÁN-TIN ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2020-2021 Môn: TOÁN LỚP 12 Thời gian làm bài: 90phút ; (50 câu trắc nghiệm) Câu 1: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a và SA vuông góc với đáy. Góc giữa SC và đáy bằng 450. Tính theo a thể tích khối chóp SABCD A. 38 2a B. 38 2 3 a C. 316 2a D. 34 3 3 a Câu 2: Giá t璓 lớn nh t c a hà ố 1 2 x y x t n đoạn 1;0 là A. 2 3 . B. 0 . C. 1 2 . D. 2 . Câu 3: Gọi M và m lần lượt là giá t璓 lớn nh t và giá t璓 nhỏ nh t c a hà ố 4 28 2y x x t n đoạn 3;1 . Tính M m ? A. 25 B. 3 C. 6 D. 48 Câu 4: Kết luận nào au đây về tính đơn điệu c a hà ố 2 1 1 x y x là đúng? A. Hà ố ngh璓ch biến t n các khoảng ; 1 và 1; . B. Hà ố đồng biến t n các khoảng ; 1 và 1; . C. Hà ố luôn luôn đồng biến t n \ 1 . D. Hà ố luôn luôn ngh璓ch biến t n \ 1 . Câu 5: Cho hình chóp ta giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh b n tạo đáy góc 060 .Thể tích c a khối chóp đó bằng : A. 3 3 12 a B. 3 3 6 a C. 3 3 36 a D. 3 3 18 a Câu 6: Số điể cực t璓 c a hà ố 4 23 1y x x là: A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 Câu 7: Hà ố 2 1 1 y x có bảng biến thi n như hình vẽ. Xét t n tập xác đ璓nh c a hà ố. Hãy chọn khẳng đ璓nh đúng? x 0 y 0 y 0 1 0 A. Không tồn tại giá t璓 lớn nh t và giá t璓 nhỏ nh t c a hà ố B. Hà ố có giá t璓 lớn nh t bằng 1 C. Hà ố có giá t璓 lớn nh t bằng 0 D. Hà ố có giá t璓 lớn nh t bằng 1 và giá t璓 nhỏ nh t bằng 0 Câu 8: Viết phương tình tiếp tuyến c a đồ th璓 hà ố 3 23 2 3 x y x biết tiếp tuyến có hệ ố góc 9k . A. –16 –9 – 3y x . B. 16 –9 3y x . C. –16 –9 3y x . D. –9 – 27y x . Câu 9: Hà ố nào dưới đây có đồ th璓 như hình vẽ b n? A. 3 3y x x . B. 4 24y x x . C. 3y x . D. 3 23y x x . Câu 10: Số giao điể c a đường cong 3 22 1y x x x và đường thẳng 1– 2y x là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 11: Tì m để đường thẳng 4y m cắt đồ th璓 hà ố C 4 28 3y x x tại bốn điể phân biệt: A. 13 3 4 4 m . B. 3 4 m . C. 13 4 m . D. 13 3 4 4 m . Câu 12: Bảng biến thi n dưới đây là bảng biến thi n c a hà ố nào tong các hà ố được liệt k ở bốn phương án A, B, C, D? x 2 1 y 0 0 y 20 7 A. 3 22 3 12 .y x x x B. 3 22 3 12 .y x x x C. 4 22 3 12.y x x D. 3 22 3 12 .y x x x Câu 13: Cho hà ố 3 1 2 1 x y x . Khẳng đ璓nh nào au đây đúng? A. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận đứng là 1 2 y B. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận ngang là 3 2 y C. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận đứng là 1x D. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận ngang là 1x Câu 14: Cho hình chóp tứ giác đều SABCD có cạnh đáy bằng 2a , góc giữa ặt b n và ặt đáy bằng 600. Tính theo a thể tích khối chóp SABCD A. 32 3 3 a B. 32 6 3 a C. 34 3 3 a D. 3 3 3 a Câu 15: Dựa vào bảng biến thi n au, tì m để phương tình 2 1f x m có 3 nghiệ phân biệt: x 0 2 f x 0 0 f x 1 3 A. 1 0m B. 1 1m C. 0 1m D. 0 2m Câu 16: Cho hà ố 3 2 22 3 3 3 x y x x . Toạ độ điể cực đại c a đồ th璓 hà ố là A. 1; .2 B. .1;2 C. 23; . 3 D. 1;2 . Câu 17: Tiếp tuyến c a đồ th璓 hà ố 4 22 3y x x tại điể có hoành độ bằng 0 có phương tình là A. 1y x B. 2y x C. 3y D. 3x Câu 18: Số cạnh c a ột khối chóp hình ta giác là A. 6 B. 4 C. 7 D. 5 Câu 19: Cho hình chóp ta giác SABC có ABC là ta giác vuông tại A; AB AC a ; Tính theo a thể tích khối chóp SABC biết SA vuông góc với đáy và 2SA a A. 3 6 a B. 3a C. 3 3 a D. 33a Câu 20: Hà ố 3 23 4y x x đồng biến t n: A. ( ;0) và (2; ) B. ( ;2) C. 0;2 D. (0; ) Câu 21: Hà ố 4 2– 2 3y x x . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh đúng ? A. Hà ố đồng biến t n khoảng 1;1 và 1; . B. Hà ố đồng biến t n khoảng ; 2 và 1; . C. Hà ố đồng biến t n khoảng ;1 và 2; . D. Hà ố đồng biến t n khoảng 1;0 và 1; . Câu 22: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a . SA vuông góc với đáy. Góc giữa ặt b n ( )SBC và ặt đáy bằng 600. Tính theo a thể tích khối chóp SABCD . A. 3 6 3 a B. 3 6 9 a C. 32 6 9 a D. 32 6 3 a Câu 23: Cho hà ố 3 21 2 1 1 3 y x m x m x . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh sai ? A. Với ọi 1m thì hà ố có cực t璓. B. Với ọi 1m thì hà ố có hai điể cực t璓. C. Hà ố luôn luôn có cực đại và cực tiểu. D. Với ọi 1m thì hà ố có cực đại và cực tiểu. Câu 24: Cho hà ố 3 2 21 1 2 1 3 y x m x m m x ( m là tha ố). Giá t璓 c a tha ố m để hà ố đạt cực tiểu tại 2x là: A. 2m B. 1m C. 0m D. 3m Câu 25: Cho hà ố 3 3 2y x x có đồ th璓 ( ).C Viết phương tình tiếp tuyến c a ( )C tại giao điể c a ( )C với tục tung. A. 2 1.y x B. 2 1.y x C. 3 2.y x D. 3 2.y x Câu 26: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là ta giác đều; ặt b n SAB nằ tong ặt phẳng vuông góc với ặt phẳng đáy và ta giác SAB vuông tại S, 3SA a , SB a . Tính thể tích khối chóp SABC A. 36 6 a B. 36 3 a C. 3 2 a D. 36 2 a Câu 27: Gọi 2 1: 1 x M C y x có tung độ bằng 5 . Tiếp tuyến c a C tại M cắt các tục tọa độ Ox , Oy lần lượt tại A và B . Hãy tính diện tích ta giác OAB ? A. 119 . 6 B. 123 . 6 C. 125 . 6 D. 121. 6 Câu 28: Cho khối lăng tụ đứng .ABC A B C có đáy ABC là ta giác cân với 0, 120 ,AB AC a BAC ặt phẳng AB C tạo với đáy ột góc 060 . Tính thể tích V c a khối lăng tụ đã cho A. 33 . 8 a V B. 39 . 8 a V C. 3 . 8 a V D. 33 . 4 a V Câu 29: Khối đa điện nào au đây có công thức tính thể tích là 1 . 3 V B h ( B là diện tích đáy; h là chiều cao) A. Khối lăng tụ B. Khối chóp C. Khối lập phương D. Khối hộp chữ nhật Câu 30: Tiệ cận ngang c a đồ th璓 hà ố 2 2016 2016 x y x là A. 1; 1y y . B. 2016y . C. 2016y . D. 1y . Câu 31: Cho khối lăng tụ đứng .ABC A B C có BB a , đáy ABC là ta giác vuông cân tại B và 2AC a . Tính thể tích V c a khối lăng tụ đã cho. A. 3 . 6 a V B. 3 . 3 a V C. 3 . 2 a V D. 3.V a Câu 32: Tì các giá t璓 c a tha ốm để đồ th璓 hà ố: 4 2 28 1y x m x có ba điể cực t璓 . Đồng thời ba điể cực t璓 đó là ba đỉnh c a ột ta giác có diện tích bằng 64. A. 5 2.m B. 5 2.m C. Không tồn tại m. D. 5 2.m Câu 33: Tì t t cả các giá t璓 thực c a m để đường thẳng 1y x m cắt đồ th璓 hà ố 2 1 1 x y x tại hai điể phân biệt ,A B ao cho 2 3AB . A. 2 10m . B. 4 10m . C. 2 3m . D. 4 3m . Câu 34: Cho hà ố 2 3 2 x y x có đồ th璓 C . Biết ằng tiếp tuyến tại ột điể M b t kỳ c a C luôn cắt hai tiệ cận c a C tại A và B . Độ dài ngắn nh t c a đoạn thẳng AB là A. 4 . B. 2 2 . C. 2 . D. 2 . Câu 35: Cho các ố thực , , a b c thỏa ãn 8 4 2 0 8 4 2 0 a b c a b c . Số giao điể c a đồ th璓 hà ố 3 2y x ax bx c và tục Ox là A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 36: Tong các tiếp tuyến tại các điể t n đồ th璓 hà ố 3 23 2y x x , tiếp tuyến có hệ ố góc nhỏ nh t bằng: A. 3 . B. 3 . C. 4 . D. 0 . Câu 37: Một doanh nghiệp ản xu t và bán ột loại ản phẩ với giá 45 (ngàn đồng) ỗi ản phẩ , tại giá bán này khách hàng ẽ ua 60 ản phẩ ỗi tháng. Doanh nghiệp dự đ璓nh tăng giá bán và họ ước tính ằng nếu tăng 2 (ngàn đồng) tong giá bán thì ỗi tháng ẽ bán ít hơn 6 ản phẩ . Biết ằng chi phí ản xu t ỗi ản phẩ là 27 (ngàn đồng). Vậy doanh nghiệp n n bán ản phẩ với giá nào để lợi nhuận thu được là lớn nh t ? A. 46 ngàn đồng. B. 47 ngàn đồng. C. 48 ngàn đồng. D. 49 ngàn đồng. Câu 38: Tì t t cả các giá t璓 thực c a m ao cho hà ố in 3 in x y x m ngh璓ch biến t n khoảng (0; )2 A. 0 3m B. 1m C. 3m D. 1 0 3 m m Câu 39: Gọi 1 2,x x là hai điể cực t璓 c a hà ố 3 2 2 33 3 1y x mx m x m m . Tì t t cả các giá t璓 c a tha ố thực m để : 2 21 2 1 2 7x x x x A. 1m . B. 2m . C. 0m . D. 2m . Câu 40: Hà ố 3 23y x x mx m ngh璓ch biến t n ột khoảng có độ dài bằng 1 với A. 9 4 m B. 9 2 m C. 9 2 m D. 9 4 m Câu 41: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là ta giác vuông cân tại B , có BC a ; Mặt b n SAC vuông góc với đáy, các ặt b n còn lại đều tạo với ặt đáy ột góc 450. Tính thể tích khối chóp SABC A. 3a 12 B. 3a C. 3a 6 D. 3a 24 Câu 42: Cho các ố thực ,x y thỏa ãn 2 3 3x y x y . Giá t璓 nhỏ nh t c a biểu thức 2 24 15P x y xy là A. in 80P . B. in 91P . C. in 83P . D. in 63P . Câu 43: Một vật chuyển động theo quy luật 2 3110 , 3 S t t với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và S( ) là quãng đường vật đi được tong khoảng thời gian đó.Hỏi tong khoảng thời gian 15 giây,kể từ khi vật bắt đầu chuyển động vận tốc v (m/s) c a vật đạt giá t璓 lớn nh t tại thời điể t (s) bằng A. 8 ( ) B. 20 ( ) C. 10 ( ) D. 15 ( ) Câu 44: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâ O , AB a , 3AD a , ( )SA ABCD . Khoảng cách từ O đến ặt phẳng ( )SCD bằng 3 4 a . Thể tích khối đa diện .S BCD là : A. 3 3a B. 3 3 3 a C. 3 15 10 a D. 3 3 6 a Câu 45: Cho hình chóp .S ABC có 3, 4, 5SA SB SC và 060 .ASB BSC CSA Tính thể tích V c a khối chóp đã cho A. 5 2.V B. 5 3.V C. 10.V D. 15.V Câu 46: Cho hình chóp ta giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a Gọi G là tọng tâ ta giác ABC. Góc giữa đường thẳng SA với ặt phẳng (ABC) bằng 060 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng GC và SA bằng: A. 5 5 a B. 5 a . C. 5 10 a . D. 2 5 a . Câu 47: Xác đ璓nh m để đồ th璓 hà ố 2 2 1 2 1 2 x y x m x m có đúng hai tiệ cận đứng A. 3 2 m . B. 3 ; 1 2 m m . C. 3 ; 1; 3 2 m m m . D. 3 2 m . Câu 48: Cho hình hộp .ABCD A B C D có đáy ABCD là hình thoi tâ ,O cạnh ,a góc 060ABC . Biết ằng A O ABCD và cạnh b n hợp với đáy ột góc bằng 060 . Tính thể tích V c a khối đa diện .OABC D A. 3 . 6 a V B. 3 . 12 a V C. 3 . 8 a V D. 33 . 4 a V Câu 49: Giá t璓 nhỏ nh t c a hà ố 3 29 12co co 3co 2 2 y x x x là: A. 1. B. 24 . C. 12 . D. 9 . Câu 50: Tì các giá t璓 thực c a m để phương tình 3 23 4 0x x m ba nghiệ phân biệt A. 0.m B. 0 4.m C. 4 8.m D. 8 4.m ----------------------- --------------------- ----------- HẾT ---------- ĐÁP ÁN 1 B 26 C 2 B 27 D 3 B 28 A 4 B 29 B 5 A 30 A 6 A 31 C 7 B 32 D 8 C 33 B 9 A 34 B 10 A 35 D 11 A 36 B 12 D 37 A 13 B 38 D 14 C 39 B 15 B 40 A 16 D 41 A 17 C 42 C 18 A 43 C 19 C 44 D 20 A 45 A 21 D 46 A 22 D 47 C 23 C 48 C 24 C 49 D 25 D 50 D ĐỀ SỐ 2 TRƯỜNG THPT TỔ TOÁN-TIN ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC: 220-2021 Môn: TOÁN LỚP 12 Thời gian làm bài: 90phút ; (50 câu trắc nghiệm) Câu 1. Hà ố 3 23 2y x x ngh璓ch biến t n khoảng nào? A. 0;2 . B. 2; . C. 2;2 . D. 0; . Câu 2. Cho hà ố 6 7 6 2 x y x . Chọn khẳng đ璓nh đúng. A. Hà ố đồng biến t n ỗi khoảng 1 ; 3 và khoảng 1 ; 3 . B. Hà ố đồng biến t n ỗi khoảng ;3 và khoảng 3; . C. Hà ố đồng biến t n khoảng ;3 3; . D. Hà ố ngh璓ch biến t n ỗi khoảng ;3 và khoảng 3; . Câu 3. Cho hà ố 3 2 3 2 5y x mx x m (với là tha ố thực). Hà ố đồng biến t n R khi A. 3 3 m m . B. 3m . C. 3 3m . D. 3 3m . Câu 4. Các điể cực tiểu c a hà ố 4 23 2y x x là: A. 1x . B. 5x . C. 0x . D. 1, 2x x . Câu 5. Cho hà ố y f x có đạo hà 3 2' 2017 1 2 3f x x x x . Tì ố điể cực t璓 c a f x . A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 6. Cho hà ố y f x xác đ璓nh và có đạo hà t n tập D, 0x D . Chọn ệnh đề đúng tong các ệnh đề au. A. Hà ố đạt cực t璓 tại các điể 1x , 2x à 1 2x x thì 1x là điể cực tiểu, 2x là điể cực đại. B. Giá t璓 cực đại c a hà ố y f x t n D chính là giá t璓 lớn nh t c a hà ố t n D. C. Nếu 0' 0f x và 0'' 0f x thì 0x là điể cực đại. D. Nếu 0x là điể cực đại thì 0' 0f x . Câu 7. Tì giá t璓 lớn nh t c a hà ố 2 co y x x t n 0; 2 ? A. 2 . B. 3 . C. 1 4 . D. 2 . Câu 8. Từ ột tờ gi y hình tòn bán kính 5cm , ta có thể cắt a ột hình chữ nhật có diện tích lớn nh t bằng bao nhi u ( 2cm )? A. 25 2 B. 50 C. 25 D. 100 Câu 9. Cho hà ố 2 3 1 x y x , đồ th璓 hà ố có đường tiệ cận đứng và tiệ cận ngang lần lượt là A. 1; 1x y . B. 1; 2x y . C. 3; 1x y . D. 2; 1x y . Câu 10. Cho hà ố 2 1 4 x y x .Khẳng đ璓nh nào au đây đúng? A. Đồ th璓 hà ố có 2 tiệ cận đứng là 2x . B. Đồ th璓 hà ố có 2 tiệ cận đứng là 2x và ột tiệ cận ngang 1y . C. Đồ th璓 hà ố có 2 tiệ cận ngang là 1x . D. Đồ th璓 hà ố có 2 tiệ cận ngang 1y . Câu 11. Tong 4 đồ th璓 dưới đây, đồ th璓 nào có thể là c a hà ố bậc ba 3 2 , 0y ax bx cx d a . A. B. C. D. Câu 12. Cho hà ố y f x xác đ璓nh và li n tục t n tập \ 1D và có bảng biến thi n: Dựa vào bảng biến thi n c a hà ố y f x . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh sai? A. Giá t璓 nhỏ nh t c a hà ố t n đoạn 1;8 bằng 2 . B. Phương tình f x m có 3 nghiệ thực phân biệt khi 2m . C. Hà ố đạt cực tiểu tại 3x . D. Hà ố ngh璓ch biến t n khoảng ;3 . Câu 13. Số giao điể c a đường cong 3 22 2 1y x x x và đường thẳng 1y x bằng A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Câu 14. Bảng biến thi n au đây là c a hà ố nào? A. 2 12 x x y . B. 12 1 x x y . C. 2 1 x x y . D. x x y 2 3 . 0 x 1 'y y 3 2 Câu 15. Cho hà ố 3 1 1 x y x có đồ th璓 (C). Tiếp tuyến c a đồ th璓 (C) ong ong với đường thẳng 1 2017 4 y x có các phương tình là: A. 4 5 0, 4 11 0x y x y . B. 4 5 0, 5 0x y y . C. 4 5 0, 4 21 0x y x y . D. 4 5 0, 4 11 0x y x y . Câu 16. Cho hà ố y f x xác đ璓nh t n \ 1 , li n tục t n ỗi khoảng xác đ璓nh và có bảng biến thi n au: Tì tập hợp t t cả các giá t璓 c a tha ố m ao cho phương tình 1f x m có hai nghiệ thực phân biệt là: A. 1 5 m m . B. 1 5m . C. 1m . D. 5m . Câu 17. Khối đa diện đều loại 5;3 thuộc loại nào? A. Khối hai ươi ặt đều. B. Khối lập phương. C. Khối bát diện đều. D. Khối ười hai ặt đều. Câu 18. Cho ột hình đa diện. Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh sai? A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung c a ít nh t ba cạnh. B. Mỗi đỉnh là đỉnh chung c a ít nh t ba ặt. C. Mỗi cạnh là cạnh chung c a ít nh t ba ặt. D. Mỗi ặt có ít nh t ba cạnh. Câu 19. Mặt phẳng (AB’C’) chia khối lăng tụ ABC.A’B’C’ thành các khối đa diện nào? A. Một khối chóp ta giác và ột khối chóp tứ giác. B. Hai khối chóp ta giác. C. Một khối chóp ta giác và ột khối chóp ngũ giác. D. Hai khối chóp tứ giác. Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh b n SA vuông góc với ặt phẳng đáy và 6SA a . Tính thể tích V c a khối chóp S.ABCD. A. 3 6 6 a V . B. 3 6 4 a V . C. 3 6 3 a V . D. 3 6V a . Câu 21. Khối lăng tụ có chiều cao bằng 20 cm và diện tích đáy bằng 2125cm thì thể tích c a nó bằng A. 22500 cm . B. 3 2500 3 cm . C. 32500 cm . D. 35000 cm . Câu 22. Thể tích c a khối hộp chữ nhật có các kích thước lần lượt là a, 2a, 3a bằng. A. 36a . B. 26a . C. 32a . D. 33 2 5 a . Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật có cạnh AB 2a , AD a . Hai ặt b n SAB và SAD cùng vuông góc với đáy. SC = a 14 . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD A. 36V a . B. 33V a . C. 32V a . D. 3V a . Câu 24. Hình chóp S.ABC có đáy là ta giác đều có 2AB BC CA a ; SA ABC và 3SA a . Thể tích hình chóp S.ABC bằng: A. 3a . B. 3 2 12 a . C. 3 4 a . D. 3 3 4 a . Câu 25. Ki tự tháp K -ốp ở Ai Cập có dạng ột khối chóp tứ giác đều, biết ằng cạnh đáy dài 230m và chiều cao 147m. Thể tích c a khối ki tự tháp đó bằng A. 22592100 m . B. 37776300 m . C. 325921000 m . D. 32592100 m . Câu 26. Giá t璓 lớn nh t c a hà ố 2 1 x y x t n đoạn 2 3 ;0 là A.0. B. 6 5 . C. 5 6 . D. 15 2 . Câu 27. Hà ố in 2 3y x x A. Nhận điể 6 x là điể cực tiểu. B. Nhận điể 2 x là điể cực đại. C. Nhận điể 6 x là điể cực đại. D. Nhận điể 2 x là điể cực tiểu. Câu 28. Tì t t cả các giá t璓 thực c a tha ố m ao cho đồ th璓 hà ố 22 3x x m y x m không có tiệ cận đứng. A. 1.m B. 0.m C. 1.m D. 1m và 0.m Câu 29. Hình b n là đồ th璓 c a hà ố nào? A. 2 1 x y x . B. 2 4 2 x y x . C. 2 1 x y x . D. 2 1 x y x . Câu 30. Cho hà ố y f x xác đ璓nh, li n tục t n đạo hà ' 'y f x có đồ th璓 như hình b n. Khẳng đ璓nh nào au đây đúng? A. Hà ố y f x đồng biến t n ;0 và 2; . B. Hà ố y f x ngh璓ch biến t n 0; 2 . C. Hà ố y f x ngh璓ch biến t n ; 1 . D. Hà ố y f x đồng biến t n . Câu 31. Biết ằng đường thẳng 1y x cắt đồ th璓 hà ố 3 23 3y x x x tại hai điể phân biệt; kí hiệu 1 1 2 2; , ;x y x y là tọa độ c a hai điể đó. Tính 1 2.y y A. 1 2 1.y y B. 1 2 1.y y C. 1 2 3.y y D. 1 2 2.y y Câu 32. Tì t t cả các giá t璓 c a m để hà ố mx m y m x đồng biến t n từng khoảng xác đ璓nh c a nó. A. .m B. .m C. 1 0 m m . D. 0m . Câu 33. Một ch t điể chuyển động theo quy luật 2 312 2 3s t t tong đó t là khoảng thời gian (tính bằng giây) à ch t điể bắt đầu chuyển động. Tính thời điể t (giây) à tại đó vận tốc ( / ) c a chuyển động đạt giá t璓 lớn nh t. A. t = 2. B. t = 4. C. t = 1. D. t = 3. Câu 34. Tì t t cả các giá t璓 c a tha ố thực để đồ th璓 hà ố 22 2 1 x y x x m x có đúng hai tiệ cận đứng. A. [ 4;5) \ 1 B. 4;5 C. ( 4;5] \ 1 D. ( 5;4] \ 1 Câu 35. Đường thẳng : 4d y x cắt đồ th璓 hà ố 3 22 3 4y x mx m x tại 3 điể phân biệt 0;4 ,A B và C ao cho diện tích ta giác MBC bằng 4, với 1;3 .M Tì t t cả các giá t璓 c a m thỏa ãn y u cầu bài toán. A. 2m hoặc 3.m B. 2m hoặc 3.m C. 3.m D. 2m hoặc 3.m Câu 36. Hình lăng tụ có thể có ố cạnh là ố nào au đây? A. 2015. B. 2016. C. 2017. D. 2018. Câu 37. Hình lăng tụ ta giác đều có bao nhi u ặt phẳng đối xứng? A. 3. B. 4. C. 5. D. Vô ố. Câu 38. Xét khối hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có đáy ABCD là ột hình vuông và diện tích toàn phần c a hình hộp đó là 32. Thể tích lớn nh t c a khối hộp ABCD.A’B’C’ là bao nhi u? A. 56 3 9 V . B. 70 3 9 V . C. 64 3 9 V . D. 80 3 9 V . Câu 39. Hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy có độ dài a.Mặt phẳng (P) qua A và vuông góc với SC cắt SB, SC, SD lần lượt tại B’, C’, D’ ao cho SB’=2BB’. Tỉ ố giữa thể tích hình chóp S.AB’C’D’ và thể tích hình chóp S.ABCD bằng A. 2 3 . B. 4 9 . C. 1 3 . D. 4 27 . Câu 40. Số đường tiệ cận đứng và tiệ cận ngang c a đồ th璓 2 2 1 4 3 2x x y x x là: A. 2. B.3. C. 4. D.1. Câu 41. Cho hà ố 1 x m y x , t n đoạn 1;2 giá t璓 lớn nh t và giá t璓 nhỏ nh t c a hà ố thỏa ãn 1;21;2 16 ax in 3 y y . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 0 2m . B. 2 4m . C. 0m . D. 4m . Câu 42. Cho x, y là các ố thực dương thỏa ãn 2 22 2x y xy x y xy . Giá t璓 nhỏ nh t c a biểu thức 3 3 2 2 3 3 2 2 4 9 x y x y P y x y x bằng A. 25 4 . B. 5 C.-13. D. 23 4 Câu 43. Cho hà ố 3 2 2 4 in 2co (2 5 2) in 2017 3 y x x m m x . Gọi S là tập hợp t t cả các giá t璓 nguy n c a ao cho hà ố đồng biến t n khoảng 0; 2 . Tì ố phần tử c a S. A.0. B.1. C.2. D. Vô ố. Câu 44. Tì t t cả các giá t璓 c a tha ố để đồ th璓 hà ố 4 2 42 2y x mx m m có 3 điể cực t璓 tạo thành ột ta giác có bán kính đường tòn ngoại tiếp bằng 2 lần bán kính đường tòn nội tiếp? A. 1m . B. 3 3m . C. 3 3 2 m . D. 3 6 2 m . Câu 45. Tì t t cả các giá t璓 c a tha ố để đường thẳng 1y m x cắt đồ th璓 hà ố 3 23 1y x x m tại 3 điể phân biệt A, B, C ao cho AB = BC. A. ;0 4;m . B. 5 ; 4 m . C. 2;m . D. m R . Câu 46. Biết 0;0O , 2; 4A là các điể cực t璓 c a đồ th璓 hà ố 3 2y ax bx cx d . Tính giá t璓 c a hà ố tại 2x . A. 2 18.y B. 2 4.y C. 2 4.y D. 2 20.y Câu 47. Tì t t cả các tha ố m để hà ố 3 1 2 1 co y m x m x ngh璓ch biến t n . A. 2 4. 5 m B. 2 . 5 m C. .m D. 2 4 5 m . Câu 48. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là ta giác cân tại A, AB a 0120 ,BAC 090SBA SCA . Biết góc giữa SB và đáy bằng 600. Tính thể tích V c a khối chóp S.ABC A. 3 4 a V . B. 33 3 4 a V . C. 3 3 4 a V . D. 33 4 a V . Câu 49 Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là ta giác vuông cân đỉnh B, AB = 4, SA = SB = SC = 12. Gọi M, N lần lượt là tung điể AC, BC. T n cạnh SA, SB lần lượt l y điể E, F ao cho 2 3 SE BF SA BS . Tính thể tích khối tứ diện MNEF. A. 16 34 3 . B. 4 17 9 . C. 4 34 9 . D. 4 34 3 . Câu 50. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có AB a , ' ' 5B C a , các đường thẳng A’B và B’C cùng tạo với ặt phẳng (ABCD) ột góc 450, ta giác A’AB vuông tại B, ta giác A’CD vuông tại D. Tính thể tích c a khối hộp ABCD.A’B’C’D’ theo a . A. 32a . B. 32 3 a . C. 3 6 2 a . D. 3 6 6 a . ĐỀ SỐ 3 TRƯỜNG THPT TỔ TOÁN-TIN ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC: 220-2021 Môn: TOÁN LỚP 12 Thời gian làm bài: 90phút ; (15 trắc nghiệm, 3 tự luận ) ĐỀ BÀI I. Trắc nghiệm khách quan (3 diểm) Câu 1. Cho hà ố y = –x3 + 3x2 – 3x + 1, ệnh đề nào au đây là đúng? A. Hà ố luôn luôn ngh璓ch biến; C. Hà ố luôn luôn đồng biến B. Hà ố đạt cực đại tại x = 1; D. Hà ố đạt cực tiểu tại x = 1. Câu 2. Hà ố 4 22 1y x x đồng biến t n các khoảng ? .( ; 1); 1; . 1;0 ; 1; A B .( ; 1); 0;1 . 0;1 C D Câu 3. Cho hà ố 2 1 ( ) 3 x f x x . Hãy chỉ a ự đúng ai c a các ệnh đề cho dưới đây ? (I): ( )f x đồng biến t n (II):f(x) giả t n khoảng ( 3; ) A. (I) đúng; (II) ai C. (I) ai; (II) đúng B. Cả (I) và (II) đều đúng D. Cả (I) và (II) đều ai Câu 4. Đồ th璓 nào dưới đây có 3 điể cực t璓 ? 4 2 4 2 . 2 1 . 2 1 A y x x B y x x 4 2 4 2 . 2 4 1 . 2 1 C y x x D y x x Câu 5. Cho hà ố 2 1 1 x y x . Giá t璓 ' (0)y bằng : A.-1 B. -3 C.0 D.3 Câu 6. Cho hà ố 3 1y x mx có hai cực t璓 khi: . 0 . 0 Am Bm . 0 . 0 C m Dm Câu 7. Cho hà ố 4 y x x . Giá t璓 nhỏ nh t c a hà ố t n 1;3 bằng: A.4 B.3 C.5 D. 13 3 Câu 8. Cho hà ố 3 22 3 1y x x có đồ th璓 là (C). Phương tình tiếp tuyến c a (C) tại tiếp điể là nghiệ c a phương tình " 0xy là: 3 . 2 4 3 3 . 2 4 A y x B y x 3 3 . 2 4 C y x D. Đáp án khác Câu 9. Cho hà ố 3 1 2 1 x y x . Khẳng đ璓nh nào au đây là đúng. A.Đồ th璓 có tiệ cận ngang là 1 2 y C.Đồ th璓 có tiệ cận đứng là 3 2 x B.Đồ th璓 có tiệ cận đứng là 1x D. Đồ th璓 có tiệ cận ngang là 3 2 y Câu 10. Cho hà ố 2 3 2 1 x x y x . Khẳng đ璓nh nào au đây là đúng: A. Tiệ cận đứng x =1 và tiệ cận ngang y =1 B. Tiệ cận đứng x = -1 và tiệ cận ngang y =1 C. Tiệ cận đứng x= -1 và không có tiệ cận ngang D. Tiệ cận đứng x= -1 và tiệ cận ngang y = 0 Câu 11. Cho hà ố 32 3y x x . Đồ th璓 hà ố nhận tâ đối xứng là: A.(0;1) B.(-1;2) C.(0;2) D.(1;4) Câu 12. Câu 13. Đa diện đều loại 3;3 còn có t n gọi là gì? A. Tứ diện đều C. Bát diện đều B. Lập phương D. Hộp chữ nhật Câu 14. Thể tích khối chóp được xác đ璓nh bằng công thức. . . 1 . . 2 AV B h BV B h 2 3 . . 4 1 . . 3 a CV h DV B h Câu 15. Cho chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB= a và AD =2a. Cạnh b n SA vuông góc với đáy, góc giữa SB và đáy bằng 45o . Thể tích chóp S.ABCD bằng: 3 3 6 . 18 2 2 . 3 a A a B 3 . 3 a C D.Đáp án khác II. Tự luận (7 điểm) Câu 1. (3 điểm) Cho hà ố 3 23 1y x x có đồ th璓 là (C). a. Khảo át ự biến thi n và vẽ đồ th璓 C c a hà ố b. Tì để phương tình au có 1 nghiệ duy nh t : 3 23 2 1 0x x m Câu 2. (1,5 điểm) Tì giá t璓 lớn nh t và gía t璓 nhỏ nh t c a hà ố au: 2 2y x x Câu 3.( 2,5 điểm). Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là ta giác đều cạnh 2a, SA vuông góc với đáy, góc giữa SB và đáy bằng 060 . Tính thể tích chóp S.ABC theo a và khoảng cách từ A đến ặt phẳng (SBC) theo a. Hình vẽ b n là đồ th璓 c a hà ố nào dưới đây: 1 . 3 x A y x 3 . 1 x B y x 1 . 2 2 x C y x 4 21 3. 2 2 D y x x ĐỀ SỐ 4 TRƯỜNG THPT .. ĐỀ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN TOÁN: LỚP 12 Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:................................................................................................................................. Câu 1: Tong ặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điể 2; 5A và 4;1B . Tọa độ tung điể I c a đoạn thẳng AB là: A. 1; 3I . B. 3; 2I . C. 3;2I . D. 1;3I . Câu 2: Với a và b là hai ố thực dương, 1a . Giá t璓 c a 3loga ba bằng A. 3b . B. 1 3 b . C. 1 3b . D. 3b . Câu 3: Tong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hình bình hành ABCE với (3;1;2); (1;0;1); (2;3;0)A B C . Tọa độ đỉnh E là: A. (4;4;1)E . B. (0;2; 1)E . C. (1;3; 1)E . D. (1;1;2)E . Câu 4: Tính thể tích V c a khối chóp có đáy là hình vuông cạnh 2a và chiều cao là 3a A. 3 4 . 3 V a B. 32 .V a C. 312 .V a D. 34 .V a Câu 5: Diện tích xung quanh hình tụ bằng: A. Tích c a chu vi đáy với độ dài đường cao c a nó. B. Một nửa tích c a chu vi đáy với độ dài đường cao c a nó. C. Một nửa tích c a chu vi đáy với độ dài đường inh c a nó. D. Tích c a nửa chu vi đáy với độ dài đường inh c a nó. Câu 6: Một hình nón có đường inh bằng 5a và bán kính đáy bằng 4a. Thể tích c a khối nón bằng: A. 35 a . B. 316 a . C. 39 a . D. 315 a . Câu 7: Tong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ặt cầu 2 2 2S : x 3 y 1 z 2 8. Khi đó tâ I và bán kính R c a ặt cầu là A. I 3; 1; 2 ,R 4 . B. I 3; 1; 2 ,R 2 2 . C. I 3;1;2 ,R 2 2 . D. I 3;1;2 ,R 4 . Câu 8: Tập nghiệ c a phương tình 3 in 4 2 x là A. 5 2 , 2 | 12 12 S k k k Z . B. 7 2 , 2 | 12 12 S k k k Z . C. 5 2 , 2 | 12 12 S k k k Z . D. 5 2 , 2 | 12 12 S k k k Z . Câu 9: Cho hà ố ( )y f x= li n tục t n R và có bảng biến thi n như au: Ngày thi: Phương tình ( ) 4f x = có bao nhi u nghiệ thực? A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 0 . Câu 10: Tập nghiệ S c a b t phương tình 2log 1 3x là A. 1;10S . B. ;9S . C. ;10S . D. 1;9S . Câu 11: Họ nguy n hà c a hà ố 2 2xf x e x là A. 2 3 2 3 xe x F x C . B. 2 3xF x e x C . C. 22 2xF x e x C . D. 32 3 x xF x e C . Câu 12: Cho tập hợp M có 30 phần tử. Số tập con gồ 5 phần tử c a M là A. 530 . B. 430A . C. 5 30C . D. 530 . Câu 13: Đường cong tong hình vẽ b n là đồ th璓 c a hà ố nào au đây?. A. 3 2 2y x x= - + . B. 3 3 2y x x= - + + . C. 3 3 2y x x= - + . D. 3 3 2y x x= + + . Câu 14: Hà ố 4 22y x x= - có đồ th璓 là hình nào dưới đây? A. B. C. D. Câu 15: Tì giá t璓 lớn nh t c a hà ố 3 22 4 1f x x x x t n đoạn 1;3 . A. 1;3 ax 2f x . B. 1;3 ax 7f x . C. 1;3 ax 4f x . D. 1;3 67 ax 27f x . Câu 16: Công thức tính thể tích V c a khối cầu có bán kính bằng R là A. 2V 4 R . B. 24V R 3 . C. 34V R 3 . D. 3V R . Câu 17: Phương tình 2log log 2 0x x có bao nhi u nghiệ ? A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Câu 18: Cho ố thực x và ố thực 0y ¹ tuỳ ý. Mệnh đề nào dưới đây sai? A. 3 .3 3x y x y+= . B. ( )2.7 2 .7x x x= . C. 44 4 x x y y = . D. ( ) ( )5 5y xx y= . Câu 19: Đặt 2 1 2 1I mx dx , m là tha ố thực. Tì m để 4I . A. 2m . B. 2m . C. 1m . D. 1m . Câu 20: Tổng lập phương các nghiệ thực c a phương tình 2 4 53 9x x là A. 25. B. 26. C. 27. D. 28. Câu 21: Phương tình 2 19 6 2 x x x có bao nhi u nghiệ â ? A. 3 B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 22: Biết ằng đồ th璓 hà ố 1 2 ax y bx + = - có tiệ cận đứng là 2x = và tiệ cận ngang là 3y = . Hiệu 2a b- có giá t璓 là A. 5 . B. 1. C. 0 . D. 4 . Câu 23: Cho 4 0 ( )d 2018f x x . Tính tích phân 2 0 (2 ) (4 2 ) dI f x f x x A. 2018I . B. 0I . C. 1009I . D. 4036I . Câu 24: Cho f x là hà ố chẵn, li n tục t n R . Biết ằng 2 1 d 8f x x và 3 1 2 d 3f x x . Tính tích phân 6 1 df x x . A. 5 . B. 2 . C. 11. D. 14 . Câu 25: Tì t t cả các giá t璓 c a tha ố m để hà ố 2 1 x m y x ngh璓ch biến t n từng khoảng xác đ璓nh c a nó. A. 2m . B. 2m . C. 2m . D. 2m . Câu 26: Cho x là ố thực dương, ố hạng không chứa x tong khai tiển nh璓 thức 30 2 x x ÷ç + ÷ç ÷ç là A. 2030C . B. 10 20 302 .C . C. 202 . D. 20 10 302 .C . Câu 27: Cho c p ố nhân nu có 3 12u , 5 48u , có công bội â . Tổng 7 ố hạng đầu c a c p ố nhân đã cho bằng A. 128 . B. 128 . C. 129 . D. 129 . Câu 28: Phương tình 2 in 3 in co 1x x x có bao nhi u nghiệ thuộc 0;3 . A. 7 . B. 5 . C. 6 . D. 4 . Câu 29: Tong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương tình ặt cầu đi qua hai điể A 3;1;2 ; B 1;1; 2 và có tâ thuộc tục Oz là: A. 22 2x y 1 z 11 . B. 2 2 2x y z 2z 10 0 . C. 2 2 2x y z 2y 11 0 . D. 2 2 2x 1 y z 11 . Câu 30: Cho hà ố y f x xác đ璓nh, li n tục t n R và có bảng biến thi n Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh đúng? A. Hà ố y f x có giá t璓 lớn nh t bằng 0 và giá t璓 nhỏ nh t bằng 1. B. Hà ố y f x có đúng ột cực t璓. C. Hà ố y f x đạt cực đại tại 0x và đạt cực tiểu tại 1x . D. Hà ố y f x có giá t璓 cực tiểu bằng 1. Câu 31: Khối đa diện au có bao nhi u ặt? A. 9. B. 8. C. 7. D. 10. Câu 32: Cho hình tụ có bán kính đáy bằng a, diện tích toàn phần bằng 28 a . Chiều cao c a hình tụ bằng A. 4a. B. 3a. C. 2a. D. 8a. Câu 33: Tì tọa độ điể M t n tục Ox cách đều hai điể 1;2; 1A và điể 2;1;2B A. 1 ;0;0 2 M . B. 2 ;0;0 3 M . C. 3 ;0;0 2 M . D. 1 ;0;0 3 M . Câu 34: Cho các vectơ 1; 2 , 2; 6a b . Khi đó góc giữa chúng là: A. 030 . B. 060 . C. 045 . D. 0135 . Câu 35: Tập nghiệ c a phương tình 22 2log 3log 2 0x x- + < là khoảng ( );a b . Giá t璓 biểu thức 2 2a b+ bằng A. 20 . B. 5 . C. 16 . D. 10 . Câu 36: Cho hà ố f x thỏa ãn 2 3' . '' 2f x f x f x x x , x R và 0 ' 0 1f f . Tính giá t璓 c a 2 2T f . A. 43 30 . B. 43 15 . C. 16 15 . D. 26 15 . Câu 37: Biết tích phân 2 1 ln , 4 e ae b I x xdx a b Z . Tính a b . A. 1. B. 4 . C. 3. D. 2 . Câu 38: Cho hà ố y f x li n tục t n R có đồ th璓 như hình vẽ. Có bao nhi u giá t璓 nguy n c a m để phương tình 6 8 1f sinx cosx f m m có nghiệ x R ? A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. 6 . Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, BD 2a . Ta giác SAC vuông cân tại S và nằ tong ặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích c a khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD là A. 34 a . B. 34 a 3. C. 3a . D. 34 a . 3 Câu 40: Cho ố thực dương a khác 1 . Biết ằng b t kỳ đường thẳng nào ong ong với tục Ox à cắt các đường 4 ,x xy y a , tục tung lần lượt tại ,M N và A thì 2AN AM ( hình vẽ b n). Giá t璓 c a a bằng A. 1 3 . B. 2 2 . C. 1 4 . D. 1 2 . Câu 41: Cho ta giác ABC . Tập hợp những điể M ao cho: MA MB MC MB là: A. M nằ t n đường tòn tâ I , bán kính 2 R AB với I nằ t n cạnh AB ao cho 2 IA IB . B. M n
Tài liệu đính kèm:
- bo_de_thi_giua_hoc_ki_i_mon_toan_hoc_lop_12_nam_hoc_2020_202.pdf